13 động từ khuyết thiếu thường sử dụng trong tiếng Anh – Langmaster
Có thể bạn quan tâm
- Phí duy trì và phí thường niên thẻ ATM BIDV bao nhiêu?
- Slim fit là gì và cách mix SIÊU ĐẸP với form regular & body fit
- Tử Vi Thiên Tướng Là Gì ? Ý Nghĩa Sao Thiên Tướng
- Nắm chắc cách đọc thứ ngày tháng trong tiếng Anh cực đơn giản, hiệu quả
- Trái phiếu chiết khấu là gì? Những điều bạn cần biết về loại trái phiếu này
Trong ngữ pháp tiếng Anh, bên cạnh động từ thường và động từ tobe, thì động từ tình thái cũng là một phần ngữ pháp quan trọng và thường được sử dụng. Vậy động từ khiếm khuyết là gì? Làm thế nào để sử dụng động từ phương thức? Các động từ phương thức thường được sử dụng là gì? Hãy cùng langmaster giải đáp những thắc mắc này qua bài viết sau:
1. Định nghĩa động từ khuyết thiếu
Động từ khuyết thiếu là những động từ thay đổi ý nghĩa của động từ chính và không được dùng làm động từ chính trong câu. nó được dùng để diễn đạt khả năng, ý định, sự cấm đoán hay thậm chí là nhu cầu… Động từ khiếm khuyết được đặt trước động từ chính ở dạng nguyên thể để bổ sung nghĩa cho động từ chính.
Một số động từ khuyết thiếu thông dụng: have to, must, can, could, may, might, should, should, …
Cấu trúc:
s + động từ khiếm khuyết (phải/có thể/có thể/có thể/có thể/nên,…) + v (nguyên mẫu)
Ví dụ:
Linda chơi bóng chuyền rất giỏi. (Linda chơi bóng chuyền rất giỏi.)
Bạn nên làm bài tập về nhà trước khi đến rạp. (Bạn nên làm bài tập về nhà trước khi đi xem phim.)
Động từ khuyết thiếu là gì?
Xem thêm:
2. Đặc điểm của động từ khuyết thiếu
Nó không có đầy đủ các chức năng và đặc điểm của động từ thông thường, khi sử dụng động từ tình thái các bạn cần chú ý những điểm sau.
Không nhất thiết phải là số ít hay số nhiều
Động từ khuyết thiếu không nhất thiết phải được chia ở dạng số ít hoặc số nhiều và chỉ được sử dụng hai lần ở hiện tại và quá khứ.
Dạng thì hiện tại: có thể, nên, có thể, sẽ, nên, đã tốt hơn
Quá khứ: may, nên, có thể, sẽ, nên, tốt hơn
Ví dụ:
Anh trai tôi thông thạo tiếng Pháp. (Anh trai tôi thông thạo tiếng Pháp.)
Nếu trời không mưa, chúng ta có thể ra ngoài. (Nếu trời không mưa, chúng ta sẽ đi chơi.)
Không có dạng nguyên mẫu, không có “to” hoặc các dạng phân từ khác.
Động từ khuyết thiếu không được sử dụng ở tất cả các thì như động từ thông thường, chúng không có dạng nguyên mẫu, “to” hoặc bất kỳ dạng phân từ nào khác.
Ví dụ:
Linda nhảy rất đẹp. (Linda nhảy rất đẹp.)
Bill sẽ đến nhóm thứ ba vào ngày mai. (Bill sẽ đến thăm bà vào ngày mai.)
Không bắt buộc phải có trợ động từ trong câu có/không hoặc câu nghi vấn.
Ví dụ:
a: Bạn có biết bơi không? (Bạn có biết bơi không?)
b: Vâng, tôi có thể (tôi có thể.)
Có cách sử dụng tương đối như một trợ động từ trong câu.
Động từ khuyết thiếu đứng trước động từ chính và bổ nghĩa cho nó, vì vậy chúng được sử dụng giống như động từ trợ động.
Ví dụ:
Chủ nhật tới tôi sẽ đi biển sam sơn. (Tôi sẽ đi biển vào Chủ Nhật tới.)
Chủ nhật tới tôi sẽ không đi biển sam sơn. (Tôi sẽ không đi biển vào Chủ Nhật này.)
3. Những lưu ý khi sử dụng động từ khuyết thiếu
Động từ khuyết thiếu luôn được theo sau bởi một động từ nguyên mẫu (không thêm -s, -es, -ed, -ing sau động từ hoặc “to” trước động từ)
Trợ động từ không cần thiết trong câu nghi vấn, câu phủ định và câu nghi vấn…
Động từ khiếm khuyết có thể có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Phải có “shall” sau “nên”
“Need” vừa là động từ thông thường vừa là động từ khuyết thiếu
Động từ khuyết thiếu phổ biến
=>Kiểm tra tiếng Anh của bạn: tại đây
4. Động từ khuyết thiếu thông dụng
Động từ khuyết thiếu phổ biến
Động từ khuyết thiếu phổ biến
4.1. Súp
Khả năng thể hiện con người và sự vật hiện tại
Ví dụ: Tiếng Anh của tôi rất tốt.
Yêu cầu cho phép hoặc lời khuyên, yêu cầu, đề xuất
Ví dụ: Tôi có thể tận hưởng đội của bạn không?
Xem Thêm : Mẫu chữ ký tên như ý – Deha law – Dịch vụ doanh nghiệp 247
Dùng “can’t have + pp” để diễn tả một sự kiện gần như không thể
Ví dụ: Do mất điện nên cuộc họp không thể diễn ra như bình thường.
4.2. Có
Khả năng đại diện cho những người và sự kiện trong quá khứ
Ví dụ: Khi tôi mười tuổi, tôi nói tiếng Anh rất tốt
Vui lòng xin phép hoặc yêu cầu nhiều hơn mức “có thể”
Ví dụ: Bạn bật TV lên được không?
Biểu thị một điều gì đó có thể xảy ra bây giờ hoặc trong tương lai nhưng không chắc chắn.
Ví dụ: Ai đó đang đến. Có thể là Tom.
Cho biết những việc lẽ ra đã có thể làm trong quá khứ nhưng không được làm
Ví dụ: Lẽ ra họ có thể thắng trò chơi, nhưng họ đã không đủ cố gắng
4.3. Ý chí
Dự đoán các sự kiện có thể xảy ra trong tương lai
Ví dụ: Tôi sẽ đi Hà Nội vào tuần tới.
Đưa ra quyết định ngay khi bạn mở miệng
Ví dụ: Bây giờ tôi sẽ về nhà.
Gửi lời mời, yêu cầu, đề xuất
Ví dụ: Bạn sẽ chơi trò chơi với chúng tôi chứ?
Cho biết một hành động xảy ra trước một hành động trong tương lai
Ví dụ: Bạn sẽ không được thăng chức trừ khi số giờ bạn làm việc ở đây ngang bằng.
4.4. Ý chí
Giả định về quá khứ
Ví dụ: Hôm qua anh ấy sẽ ở nhà
Dự đoán tương lai
Ví dụ: Ngày mai anh ấy sẽ dậy sớm
Gửi lời mời, yêu cầu một cách lịch sự
Bạn có muốn uống cà phê không?
Mô tả một hành động bạn muốn làm nhưng không thể
Ví dụ: Nếu tôi học hành chăm chỉ, tôi sẽ vượt qua kỳ thi.
13 Từ Vựng Tiếng Anh – Học Tiếng Anh Trực Tuyến (Online)
4.5. may
Cho phép tôi làm một việc
Ví dụ: Tôi có thể đóng cửa sổ không
Điều đó rất có thể xảy ra.
Tôi có thể đi Hà Nội vào tuần tới
4.6. tháng năm
Xin cho phép tôi làm điều gì đó lịch sự hơn
Ví dụ: Cho tôi thêm chút nữa được không?
Xác suất xảy ra sự kiện là rất thấp
Ví dụ: Tôi có thể thắng cuộc thi này, nhưng tôi nghi ngờ điều đó
4.7. nên
Để sử dụng trong tương lai với “i” và “we”
Ví dụ: Tôi sẽ hoàn thành một dự án quan trọng nhất vào tuần tới
hứa hẹn, khẳng định hoặc đe dọa
Đừng lo! Ngày mai tôi sẽ đến bệnh viện
4.8. nên
Hãy cho tôi một gợi ý
Ví dụ: Bạn nên làm bài tập về nhà trước khi đi ngủ
Lập luận logic
Ví dụ: Bạn đã chuẩn bị tốt, vì vậy bạn nên sẵn sàng cho trò chơi
“nên có+pp” có nghĩa là hối tiếc vì điều gì đó đã không làm
Ví dụ: Bạn nên làm điều này ngay bây giờ
4.9. Phải
thể hiện nhu cầu hiện tại hoặc tương lai
Mưa thì phải ở nhà
Mô tả bắt buộc
Xem Thêm : Soạn bài Lục Vân Tiên cứu Kiều Nguyệt Nga | Soạn văn 9 hay nhất
Bạn phải bỏ thuốc lá
“Sẽ không” có nghĩa là bị cấm
Bạn không thể ở lại đây
“must have+pp” biểu thị suy luận về các sự kiện trong quá khứ
Làm xong dự án chắc anh mệt lắm
4.10. bắt buộc
được dùng như động từ thông thường
1. Chủ ngữ là một sinh vật chẳng hạn như người hoặc động vật, thường có nghĩa là đang hoạt động
Cấu trúc được sử dụng: s+cần+to v+o (nếu cần)
Ví dụ: Bạn cần phải nhanh lên trừ khi bạn có thể bắt kịp xe buýt.
2. Chủ ngữ chỉ sự vật và không có chức năng thực hiện hành động.
Cấu trúc được sử dụng: s+need+ving
Ví dụ: Một chiếc ô tô cần sửa chữa sau một chuyến đi dài.
* Lưu ý: need +ving có thể được thay thế bằng need+to be+pp.
Ví dụ: Một chiếc ô tô cần sửa chữa sau một chuyến đi dài.
<=>Sau một quãng đường dài lái xe, chiếc xe cần được sửa chữa.
Bạn cũng có thể thay thế Need bằng In Need of nhưng ý nghĩa của câu vẫn giữ nguyên.
ex:anh ấy cần một trợ lý =Anh ấy cần một trợ lý.
Là động từ khuyết thiếu hoặc trợ động từ:
Ví dụ:
Bạn cần tập trung vào dự án của mình (vai trò của động từ khiếm khuyết)
bạn không cần phải trả tiền cho bữa ăn của mình (như một trợ động từ)
4.11. Làm quen/làm quen/làm quen
Cấu trúc và thói quen
used to+v: Biểu thị các hành động và thói quen trong quá khứ, hiện tại không còn được thực hiện nữa.
Ví dụ: Khi còn nhỏ, chúng tôi bơi mỗi tuần một lần.
Thói quen kết cấu
get used to+ving/noun: Biểu thị thích ứng với các sự kiện hiện tại.
Ví dụ: Anh ấy chuyển đến New York và bây giờ anh ấy đang thích nghi với cuộc sống công nghiệp.
Cấu trúc được sử dụng cho
Được sử dụng trong +ving/noun: nó có nghĩa là một hành động hoặc thói quen đang diễn ra.
Ví dụ: Họ thường chơi bóng đá vào cuối tuần.
4.12. nên
Miêu tả một việc đáng lẽ nên làm nhưng lại không được làm
Ví dụ: Cả lớp nên tập trung nghe.
Mô tả điều gì đó gần như hoặc có thể đúng
Ví dụ: Nếu chúng tôi rời nhà lúc 10:00, chúng tôi sẽ có mặt ở đây bất cứ lúc nào.
Thể hiện dự đoán về các hành động trong tương lai
Ví dụ: Đội của chúng ta sẽ thắng trận đấu ngày mai
“nên+pp” có nghĩa là không đồng ý với các hành động trong quá khứ
Ví dụ: Cô ấy không nên tiêu quá nhiều tiền vào những thứ như thế này
4.13. Dám
Mô tả thử thách
ex:anh ấy không dám (to) say anything = Anh ấy không dám nói gì cả.
“tôi dám nói/tôi dám nói” có nghĩa là khẳng định hoặc thừa nhận.
Ví dụ:
Tôi dám chắc là sẽ có một nhà hàng ở cuối con tàu.
Tôi dám khẳng định rằng bạn đúng.
Sử dụng cấu trúc “làm thế nào dám/dám +s+v” để thể hiện sự tức giận
Ví dụ: Sao bạn dám ăn cắp máy tính xách tay của tôi!
Bài viết là tất cả về các động từ tình thái phổ biến trong tiếng Anh! Hi vọng các bạn đã hệ thống hóa kiến thức của mình về chủ điểm ngữ pháp này! Cảm ơn đã xem!
Nếu bạn muốn tìm hiểu phương hướng và lộ trình học tiếng Anh một cách rõ ràng và nhanh chóng, hãy tham khảo khóa học langmaster ở banner dưới bài viết này nhé!
Nguồn: https://xettuyentrungcap.edu.vn
Danh mục: Hỏi Đáp