Hỏi Đáp

Trọn Bộ Quy Tắc Đánh Vần Tiếng Anh Chuẩn Nhất Cho Người Mới

200 quy tắc đánh vần tiếng anh

Video 200 quy tắc đánh vần tiếng anh

Nếu bạn thực sự muốn học và giao tiếp bằng tiếng Anh, bạn phải biết cách đánh vần tiếng Anh cho đúng.

Bài viết này chứa đựng những quy tắc đánh vần tiếng Anh quan trọng nhất mà bạn không thể bỏ qua! Từ đó giúp bạn học cách phát âm tiếng Anh nhanh hơn.

Đọc tiếp ngay bây giờ!

Thực chất, học đánh vần tiếng Anh là học cách đọc bảng chữ cái phiên âm chuẩn. Khi tra bất kỳ từ tiếng Anh nào trong từ điển, bạn sẽ tìm thấy các ký hiệu phiên âm và cách phát âm các ký hiệu như /dʒæm/, nhưng không tìm thấy cách phát âm chúng.

Bài viết này sẽ hướng dẫn các bạn hiểu, sử dụng và phát âm các ký hiệu phiên âm này.

Yếu tố ngữ âm

Các quy tắc bính âm cơ bản của tiếng Anh thường chủ yếu được quy định theo Bảng chữ cái phiên âm quốc tế ipa. Theo ipa, một số thành phần trong phiên âm tiếng Anh có thể kể đến, ví dụ: phụ âm, nguyên âm, trọng âm, nguyên âm đôi, codas, v.v., mỗi thành phần này lại có cách viết khác nhau trong tiếng Anh.

Ví dụ:

Trong từ kết quả /ri’zʌlts/

  • Phụ âm: /r/ /z/ /l/ /t/
  • Các nguyên âm: /i/ /ʌ/
  • Âm cuối: /s/
  • Trọng âm: rơi vào âm tiết thứ hai /zʌlts/ (được biểu thị bằng ‘)
  • Cách đánh vần phụ âm tiếng Anh

    Tiếng Anh có hai âm: nguyên âm và phụ âm

    Phụ âm là những âm thanh chúng ta tạo ra khi đẩy không khí từ thanh quản đến môi bị tắc hoặc bị tắc (phần phát âm khi lưỡi và môi chạm nhau, răng, môi va vào nhau…v.v.

    24 phụ âm trong tiếng Anh: /p/; /b/; /t/; /d/; /t∫/; /dʒ/; /k/; / g/; /f/; /v/; //; //; /s/; /z/; /∫/; //; /m/; /n/; //; /l/; /r/ ; /w/; /j /.

    Tùy thuộc vào vị trí, cách viết của cách phát âm tiếng Anh thay đổi. Tuy nhiên, phụ âm là “thống nhất” và kém linh hoạt hơn so với nguyên âm. Do đó, cách viết của các phụ âm hầu như không thay đổi, nhưng tuân theo các quy tắc cụ thể sau:

    1. /p/: Âm này gần giống âm /p/ trong tiếng Việt. Âm /p/ được tạo ra bằng cách mím chặt môi, chặn luồng không khí trong miệng, sau đó thổi mạnh luồng không khí ra ngoài.
      1. /b/: Âm giống như /p/, nhưng được kết hợp với âm tạo ra khi dây thanh rung.
        1. /t/: Đầu lưỡi ép vào nướu của vòm miệng, sau đó khi xì hơi ra, lưỡi sẽ ép vào răng cửa. Âm /t/ này tương tự như âm /t/ trong tiếng Việt, nhưng phát ra nhiều hơn.
          1. /d/: Âm /d/ được đánh vần hơi giống âm /t/ ở trên. Tuy nhiên, khi phát âm âm này, dây thanh âm rung lên theo chuyển động của răng, môi, lưỡi và hơi thở ra.
            1. /t∫/: Phát âm giống như /tr/ trong tiếng Việt với môi hơi tròn và đưa ra trước. Khi thở ra, môi có hình bán nguyệt và lưỡi chạm đến hàm dưới.
              1. /η/: Đầu lưỡi nâng lên để chạm vào phần trên của vòm miệng mềm. Không khí thoát ra khỏi mũi và cổ họng rung lên.
                1. /k/ : Phần sau của lưỡi nâng lên để chạm vào vòm miệng mềm, sau đó là hiện tượng xì hơi dưới lưỡi.
                  1. /g/: Đánh vần như /k/, nhưng được phát âm với thanh quản rung để tạo thành âm /g/.
                    1. /w/: Lưỡi thả lỏng, môi hơi chu ra phía trước, kết hợp với dây thanh âm /w/
                      1. /f/: Môi dưới chạm nhẹ vào răng trên. Âm thanh được tạo ra bởi luồng không khí thổi từ khe hở giữa răng trên và môi dưới.
                        1. /v/: Hàm trên chạm nhẹ vào môi dưới, giống như âm /f/, nhưng dây thanh âm tham gia vào âm /v/.
                          1. /ð/: Đặt đầu lưỡi vào giữa hai hàm răng, kết hợp với rung họng để luồng khí từ giữa răng và lưỡi đi ra.
                            1. /θ/: Đầu lưỡi đặt giữa hai hàm răng, hơi thoát ra khỏi kẽ răng, cổ họng không rung.
                              1. /l/: Lưỡi cong chạm vào hàm trên, cổ họng run, môi hé mở.
                                1. /s/: Nhẹ nhàng đặt lưỡi lên hàm trên và nâng vòm miệng mềm lên. Âm thanh được tạo ra bởi luồng không khí thoát ra từ lưỡi và lợi.
                                  1. /z/: Lưỡi ấn nhẹ vào hàm trên, vòm miệng mềm nâng lên, không khí thoát ra từ lưỡi và nướu, kèm theo rung thanh quản.
                                    1. /∫/: Môi hơi nhô ra phía trước, môi tròn, đưa phần trước lưỡi lên chạm hàm trên.
                                      1. /ʒ/: Môi tròn, hơi nhô ra phía trước, đầu lưỡi đưa lên chạm vào hàm trên, kèm theo rung họng.
                                        1. /dʒ/: Môi tròn, cong về phía trước. Khi luồng khí thoát ra, môi có hình bán nguyệt, lưỡi thẳng, chạm vào hàm dưới và kèm theo hiện tượng rung dây thanh âm.
                                          1. /m/: Đọc giống như /m/ trong tiếng Việt, với môi khép lại và hơi thoát ra từ mũi.
                                            1. /n/: Môi hé mở, đầu lưỡi chạm vòm miệng, lỗ mũi xì hơi.
                                              1. /r/: Môi tròn và hơi hướng về phía trước. Lưỡi cong vào trong. Khi khí được giải phóng, lưỡi thư giãn và đôi môi tròn hé mở.
                                                1. /h/: Môi hé mở, lưỡi hạ thấp để thoát khí ra ngoài.
                                                  1. /j/: Nâng phần trước của lưỡi lên để chạm vào màng cứng, đẩy không khí qua khoảng trống giữa lưỡi và phần sau nơi dây thanh âm rung. Khi hơi ra, nâng phần trước lưỡi lên đến vòm miệng cứng, đẩy hơi ra khỏi môi và nở ra, hơi nâng phần giữa lưỡi lên để lưỡi thả lỏng.
                                                  2. Cách đánh vần các nguyên âm tiếng Anh

                                                    Vowlets là âm chúng ta tạo ra khi đẩy hơi từ thanh quản ra môi, nơi không có vật cản như răng, lưỡi… môi không va chạm khi phát ra âm. Có 5 nguyên âm chính (ngắn) trong tiếng Anh: u, e, o, a, i và một vài nguyên âm dài khác.

                                                    Các nguyên âm trong tiếng Anh được thể hiện như sau:/ʌ/, /ɑ:/, /æ/, /e/, /ə/, /ɜ:/, /ɪ/, /i:/, /ɒ/, /ɔ:/, /ʊ/, /u:/, /aɪ/, /aʊ/, /eɪ/, /oʊ/, /ɔɪ/, /eə/, /ɪə/, / /.

                                                    1. /ɪ/: Môi mở rộng sang hai bên, phần dưới của lưỡi, phát âm giống như /i/ trong tiếng Việt nhưng rất ngắn.
                                                      1. /i:/: Kéo dài âm “i”, là âm được tạo ra trong miệng chứ không phải do thổi. Môi hé sang hai bên và lưỡi nhấc lên.
                                                        1. /ʊ/: Môi hơi tròn, lưỡi thè xuống, lấy hơi từ cổ họng, phát âm hơi giống chữ “u” trong tiếng Việt.
                                                          1. /u:/: Lưỡi nâng lên, môi tròn và âm “u” dài ra.
                                                            1. /e/: Môi rộng hơn và lưỡi thấp hơn khi phát âm i. Nó đọc giống như chữ “e” trong tiếng Việt, nhưng rất ngắn.
                                                              1. /ə/: Môi hơi hé ra, lưỡi thả lỏng, phát âm giống chữ “o” trong tiếng Việt.
                                                                1. /ɜ:/: Môi hơi hé ra và lưỡi cuộn lên trên vòm miệng.
                                                                  1. /ɒ/: Lưỡi thấp, môi hơi tròn, phát âm giống âm “o” trong tiếng Việt.
                                                                    1. /ɔ:/: Môi tròn, lưỡi hếch lên vòm miệng, phát âm giống chữ “o”.
                                                                      1. /æ/: Âm này là sự pha trộn giữa “a” và “e” với miệng mở, lưỡi và môi dưới hạ xuống.
                                                                        1. /ʌ/: Miệng hẹp, lưỡi hơi nhếch lên, nói to, phát âm giống chữ “ă” trong tiếng Việt.
                                                                          1. /ɑ:/: Hạ lưỡi xuống, mở rộng miệng và kéo dài âm “a”.
                                                                            1. /ɪə/: Môi chuyển từ dẹt sang tròn, lưỡi rụt lại và âm “i” dần chuyển thành âm “e”.
                                                                              1. /ʊə/: Từ từ mở môi, đưa lưỡi về phía trước và chuyển dần từ “u” sang “uh”.
                                                                                1. /eə/: Môi hơi co lại, lưỡi co lại và cách phát âm chuyển dần từ “e” thành “e”.
                                                                                  1. /eɪ/: Môi dẹt sang hai bên, lưỡi nâng lên và phát âm âm “e” rồi dần dần trở thành “i”.
                                                                                    1. /aɪ/: Môi mím dần sang hai bên, lưỡi hơi đưa về phía trước, âm “a” chuyển dần thành âm “i”.
                                                                                      1. /əʊ/: Môi dần mở ra, lưỡi đẩy ra sau và bắt đầu phát âm chữ “u”, sau đó dần dần trở thành chữ “u”.
                                                                                        1. /aʊ/: Môi tròn dần, lưỡi đưa ra sau, nói chữ “a” rồi dần thành chữ “u”.
                                                                                        2. Giọng

                                                                                          Trọng âm trong tiếng Anh là yếu tố không thể thiếu và quan trọng khi đọc tiếng Anh. Có thể nói, trọng âm đóng vai trò trong chính tả tiếng Anh tương tự như trong tiếng Việt (gạch nối, sắc, ngã, nặng). Trọng âm không chỉ thể hiện ngữ điệu của người nói mà còn làm thay đổi nghĩa của câu, của từ.

                                                                                          Khám phá toàn bộ quy tắc về trọng âm tại đây!

                                                                                          Cách đọc các đuôi tiếng Anh

                                                                                          Âm cuối là “điểm yếu” lớn khi người Việt phát âm tiếng Anh. Người Việt thường có thói quen bỏ qua âm cuối khi nói tiếng Anh, điều này khiến người đối diện (đặc biệt là người bản ngữ) không hiểu chúng ta đang nói gì.

                                                                                          Để giúp bạn đánh vần các âm đuôi dễ dàng hơn và nói tiếng Anh như người bản xứ, hãy nhấp vào Cách phát âm ed, Cách phát âm s và es để xem hướng dẫn toàn diện về các quy tắc chính tả phổ biến nhất trong tiếng Anh.

                                                                                          5 Quy tắc đánh vần tiếng Anh cơ bản

                                                                                          Xem Thêm : &quotTriều Tiên&quot trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

                                                                                          Quy tắc 1: Số nguyên âm = số âm tiết

                                                                                          Bạn cần nhớ rằng trong tiếng Anh có 5 nguyên âm: u, e, o, a, i. Mẹo ghi nhớ các nguyên âm tiếng Anh (u-e-o-a-i (lười biếng)).

                                                                                          Từ càng có nhiều nguyên âm thì càng có nhiều âm tiết.

                                                                                          • Từ đơn âm: mèo, chó, muốn
                                                                                          • Từ có hai âm tiết: muốn, gà
                                                                                          • Từ có ba âm tiết: máy ảnh, vitamin
                                                                                          • Tứ âm: nhiếp ảnh, nhiên
                                                                                          • Quy tắc 2: Nguyên âm cuối cùng (e) không được coi là một âm tiết

                                                                                            Đối với những từ có nguyên âm (e) ở cuối mà không phải là phụ âm (l) đứng trước (e) và (e) không phải là âm thực thì không được coi là một âm tiết của từ và được đưa vào cùng một từ phụ âm đứng trước.

                                                                                            Ví dụ:

                                                                                            Cổng, xe cấp cứu, tình yêu, dễ thương,…

                                                                                            Đối với những từ có âm (le) ở cuối, đây vẫn được coi là âm của từ.

                                                                                            Ví dụ: bảng /ˈteɪbl/, nguyên tắc /ˈprɪnsəpl/,…

                                                                                            Quy tắc 3: Một số phụ âm có nhiều cách phát âm

                                                                                            Thông thường các phụ âm trong tiếng Anh thay đổi rất ít và có xu hướng tuân theo một khuôn mẫu chung. Phụ âm đơn âm trong tiếng Anh là một loại phụ âm phát âm, bao gồm b, f, h, k, l, m, n, p, r, v, z, tr.

                                                                                            Tuy nhiên, một số phụ âm tiếng Anh thay đổi cách phát âm tùy thuộc vào nguyên âm tương ứng. Đây là những phụ âm c, j, x, y, ch, sh.

                                                                                            Ví dụ: nhà để xe /ˈɡær.ɑːʒ/, khổng lồ /ˈdʒaɪ.ənt/

                                                                                            Quy tắc 4: Đánh vần tên của bạn

                                                                                            Trong giao tiếp tiếng Anh, phát âm tiếng Anh chuẩn cũng là một yếu tố vô cùng quan trọng. Khi đánh vần tên riêng nước ngoài, cần áp dụng đồng thời tất cả các quy tắc kết hợp, chẳng hạn như quy tắc trọng âm hay quy tắc phát âm. Vui lòng chia họ thành các phần và đọc từng chữ cái để tạo thành một từ hoàn chỉnh.

                                                                                            Để làm quen với các quy tắc, bạn có thể thực hành tên của các diễn viên và người nổi tiếng, điều này sẽ giúp bạn đọc các từ tiếng Anh khác dễ dàng hơn.

                                                                                            Ví dụ: Grace – g-r-a-c-e

                                                                                            Quy tắc 5: Biết phát âm trước khi học đánh vần

                                                                                            Dù bạn chọn phương pháp học nào thì các quy tắc đánh vần cơ bản vẫn cần dựa trên các ký hiệu phiên âm ipa. Bạn cần biết cách phát âm và cách phát âm của từng âm, sau đó luyện phát âm theo từ điển.

                                                                                            Xem Thêm : Phân tích nhân vật Hồn Trương Ba hay nhất (8 Mẫu) – Văn 12

                                                                                            Quy tắc 6: Áp lực

                                                                                            Phối hợp là một phần cực kỳ quan trọng trong tiếng Anh, nhưng nó thường bị nhiều người học bỏ quên. Phát âm sai giọng tiếng Anh cũng giống như việc nghe một người nước ngoài nói tiếng Việt không có trọng âm, khiến người đối diện bối rối.

                                                                                            Để nhận biết và hiểu phiên âm, bạn cần xác định trọng âm của một từ trước khi nói, để xem liệu một phụ âm có chuyển thành âm khác hay không và xem cách phát âm của một nguyên âm có trọng âm.

                                                                                            Có hai điểm cần lưu ý khi đánh vần theo quy tắc trọng âm tiếng Anh:

                                                                                            • Áp suất được biểu thị bằng (‘)
                                                                                            • Cách phát âm đứng trước dấu trọng âm (‘) là trọng âm. Những âm thanh này cần to hơn và dài hơn những âm thanh khác.
                                                                                            • Làm cách nào để kiểm tra chính tả tiếng Anh của tôi một cách chính xác?

                                                                                              Để đánh vần tiếng Anh hiệu quả, bạn cần nắm chắc các quy tắc cơ bản kết hợp với việc chăm chỉ luyện tập để dần cải thiện khả năng phát âm của mình. Dưới đây là một số cách dễ dàng để bạn kiểm tra chính tả tiếng Anh của mình.

                                                                                              Trao đổi với bạn bè giỏi tiếng Anh, người nước ngoài

                                                                                              Tương tác và đối thoại sẽ là cách hiệu quả nhất để bạn kiểm tra khả năng phát âm của mình. Đặc biệt khi trò chuyện với người nước ngoài, bạn sẽ nhận được phản hồi chân thực nhất về trình độ phát âm của mình. Người bản ngữ sẽ ngay lập tức nhận ra nếu bạn bỏ âm cuối, nếu bạn phát âm rõ ràng và nếu họ hiểu mọi điều bạn nói. Đây đều là những “phản hồi” vô cùng quý giá giúp bạn tiến bộ hơn từng ngày.

                                                                                              Sử dụng công nghệ nhận dạng giọng nói để đánh vần tiếng Anh

                                                                                              Đây là cách học phát âm rất hay được các bạn trẻ truyền tai nhau thời gian gần đây. Trong các thiết bị thông minh và nền tảng trực tuyến ngày nay, công nghệ nhận dạng giọng nói được sử dụng mạnh mẽ. Ví dụ: bạn phải không quen thuộc với ios siri hoặc trợ lý google.

                                                                                              Những trợ lý ảo này được lập trình cẩn thận để nhận dạng giọng nói chuẩn và tuân theo mệnh lệnh của người nói. Vì vậy, đó là một cách thực sự thú vị để kiểm tra khả năng phát âm của bạn. Bây giờ, hãy thử nhấc điện thoại lên, nói một câu bất kỳ bằng tiếng Anh và xem trợ lý ảo có hiểu và làm theo yêu cầu của bạn hay không.

                                                                                              Sử dụng phần mềm, ứng dụng dạy phát âm

                                                                                              Sinh ra trong thời đại 4.0, bạn sẽ có lợi thế rất lớn khi được tiếp cận với kho phần mềm, ứng dụng dạy phát âm, đánh vần tiếng Anh vô cùng đa dạng. Một số phần mềm phát âm nổi tiếng trên thị trường có thể kể đến talkit, elsaspeak, pronunroid, fluxu, phần mềm học tiếng anh eng Breaking app…

                                                                                              Đặc điểm chung của các phần mềm học phát âm hiện nay là ứng dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo mạnh mẽ, có thể dễ dàng nhận ra ưu khuyết điểm trong cách phát âm của bản thân, từ đó cải thiện trình độ một cách hiệu quả và nhanh chóng.

                                                                                              Làm thế nào để phát âm tiếng Anh đúng và chuẩn?

                                                                                              Trước khi bạn áp dụng các quy tắc phát âm cơ bản để cải thiện chính tả của mình, hãy ghi nhớ những điểm sau.

                                                                                              Sử dụng từ điển và các công cụ hỗ trợ khác để cải thiện cách phát âm tiếng Anh

                                                                                              Đầu tiên, bạn cần biết cách phát âm của hầu hết các từ tiếng Anh. Ngoại trừ một số từ có cách phát âm đặc biệt, hầu hết các từ tiếng Anh đều tuân theo các quy tắc phát âm nhất định.

                                                                                              Cách tốt nhất để đọc đúng từ mới là tra từ điển hoặc sử dụng một số công cụ hướng dẫn cách đọc và học cách đọc của người bản xứ. Đọc cũng đừng đoán mò kẻo mắc lỗi về sau.

                                                                                              Có một số cách luyện phát âm mà bạn nên thử như: đọc thuộc lòng mỗi ngày, luyện đọc cùng bạn bè, nghe và học cách phát âm của người bản ngữ,…

                                                                                              Cải thiện khả năng nghe và nói

                                                                                              Đặc biệt, kỹ năng nghe đóng vai trò rất quan trọng trong việc cải thiện khả năng phát âm. Nhiều người thường có thói quen đọc đoán, đoán từ dẫn đến phát âm sai và cản trở việc nâng cao khả năng nghe.

                                                                                              Phát âm sai dẫn đến nghe nhầm, khiến bạn không nghe được giọng nói chuẩn của người bản xứ. Ở các nước nói tiếng Anh, người bản ngữ thường học nghe trước rồi mới phát âm. Vì vậy, muốn phát âm chuẩn trước hết bạn phải nghe tốt.

                                                                                              Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo thêm các website học phát âm tiếng Anh để tìm hiểu các phương pháp học phát âm khác nhau nhé!

                                                                                              Kết luận

                                                                                              Dưới đây là một số quy tắc đánh vần tiếng Anh cơ bản bạn nên biết. Bạn hiểu rõ hơn ai hết tầm quan trọng của kỹ năng đánh vần trong giao tiếp tiếng Anh. Viết đúng chính tả có khả năng cải thiện nhiều kỹ năng khác của bạn như kỹ năng nghe, kỹ năng đọc.

                                                                                              Các quy tắc đề cập trong bài viết này rất dễ nhớ, dễ hiểu và dễ áp ​​dụng. Hy vọng qua tổng hợp trên, bạn đã có được những kiến ​​thức cần thiết để cải thiện và phát triển kỹ năng viết chính tả của mình.

                                                                                              Đừng quên like, share bài viết, tiếp tục theo dõi và cập nhật những kiến ​​thức tiếng Anh hữu ích nhất nhé!

Nguồn: https://xettuyentrungcap.edu.vn
Danh mục: Hỏi Đáp

Related Articles

Back to top button