Giáo Dục.

Các thì trong Tiếng Anh lớp 5

Để học tốt tiếng anh lớp 5, việc hiểu và vận dụng các thì trong tiếng anh lớp 5 là rất qua trọng. Top lời giải đã biên soạn kiến thức các thì trong tiếng anh cũng như các dạng bài tập liên quan đến các thì với mong muốn sẽ giúp các bậc phụ huynh cũng như các bạn học sinh học tốt môn tiếng anh cũng như yêu thích môn tiếng anh.

Trong chương trình tiếng Anh lớp 5 có 6 thì tiếng anh cơ bản sau:

  • Thì hiện tại đơn giản

  • Thì hiện tại tiếp diễn

  • Thì quá khứ thường

  • Thì quá khứ tiếp diễn

  • Thì tương lai gần (going to) và

  • Thì tương lai thường.

I. Các thì trong Tiếng Anh lớp 5

1. Simple present (Thì hiện tại đơn giản)

Phần lớn nội dung chương trình học lớp 5 sử dụng thì hiện tại đơn. Đối với thì hiện tại đơn, công thức chung rất đơn giản, các bé chỉ cần lưu ý động từ sử dụng trong câu là động từ to be hay động từ thường.

– Cách dùng:

+ Diễn tả một hành động lặp lại hay một sự việc thường hay xảy ra.

Ví dụ:

– My father does morning exercise every day. (Bố tôi sáng nào cũng tập thể dục.)

– We go to school five days a week. (Chúng tôi đến trường 5 ngày trong tuần.)

+ Diễn tả một sự việc có thực trong một khoảng thời gian dài.

Ví dụ: I live in Ho Chi Minh City.

– My father works for a construction company.

+ Diễn tả một chân lí hoặc một sự thật hiển nhiên.

Ví dụ: –  Water boils at 100°c. (degree Celcius)

– The earth goes round the sun.

+ Nói về một hành động trong tương lai đã được lập kế hoạch trước.

Ví dụ: – The new school year starts on 5th September.

– The last bus leaves at 7 p.m.

+ Nói về một hành động tương lai trong mệnh đề bắt đầu bằng if hoặc when.

Ví dụ: – If the weather is fme tomorrow, ril go to the beach with myparents.

– When I arrive there, I’ll phone you.

– Cấu trúc câu dạng khẳng định:

Các thì trong Tiếng Anh lớp 5

S+ V(s/es) + C

Ví dụ: – My son loves music very much.

– The students want to go out in the rain without umbrellas.

– Dạng phủ định:

S + don’t/ doesn’t + V-inf + C

Ví dụ: – He doesn’t want to practice English so he speaks English badly.

– Mai and her friends do their homework very often.

– Dạng nghi vấn:

Do/Does + S + V-inf + C?

Ví dụ: — Do they go to the cinema with you?

– Does Hung stay up late?

Quy tắc thêm s/es cho động từ thường

– Động từ kết thúc bằng -ss, -sh, -ch, -x, -o: Thêm -es vào cuối.

– Động từ kết thúc bằng đuôi -y và trước nó là một phụ âm: Bỏ -y, thêm -ies.

– Các động từ còn lại: Thêm -s vào sau nó.

Ví dụ: miss – misses, do – does, study – studies, play – plays, take – takes,…

Lưu ý:

Các trạng từ sau đây thường được dùng với thì hiện tại:

always, usually, often, sometimes, occasionally, seldom, rarely, never

Ví dụ: -I always go to school on time.

– My mother usually gets up early in the morning.

– My brother often plays football in the afternoon.

– My sister sometimes helps my mother with the housework.

– My grandfather occasionally goes to the theatre.

– My grandmother seldom eats meat. She often eats fish.

– She rarely eats bread.

– She never goes to the beach.

2. Present continuous (Thì hiện tại tiếp diễn)

Trong chương trình Anh văn lớp 5, thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng trong các mẫu câu Hỏi đáp về hoạt động đang diễn ra.

– Cách dùng:

+ Thời hiện tại tiếp diễn diễn tả một hành động đang xảy ra vào thời điểm nói.

Ví dụ: – Please don’t talk loudly. The baby is sleeping.

– He can ’t answer the phone. He is having a bath now.

+ Diễn tả một hành động hoặc một sự việc xảy ra quanh thời điểm hiện tại.

Ví dụ: – A: What are you doing at the moment?

B: Oh, I ’m revising all the old lessons.

– Today it is raining heavily so he is going to work bỵ bus.

+ Diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong một tương lai gần.

Ví dụ: – What are you doing tomorrow?

– I am going to the zoo with my close frỉend.

Các trạng ngữ thường được sử dụng: “now” (bây giờ, lúc này), at the moment (vào lúc này) và chúng có thể đứng đầu hoặc cuối câu.

Ví dụ: – I am learning English now. (Bây giờ tôi đang học tiếng Anh).

– He is writing an article at the moment. (Lúc này anh ấy đang viết báo.) 

+ Diễn tả một hành động mang tính tạm thời.

Ví dụ: – I can’t find a flat. I am living with my parents now.

(Tôi không tìm được một căn hộ. Hiện tại tôi đang sống cùng cha mẹ.)

– I work in New York and I am living there nowadays.

(Tôi đang làm việc ở New York và hiện nay tôi đang sống ở đó.)

– Cấu  trúc dạng khẳng định : 

S + am/are/is + V-ing + C

Ví dụ: – I am learning English. (Tôi đang học tiếng Anh.) 

– She is reading a newspaper. (Cô ấy đang đọc báo.)

– Câu phủ định:

S + am/are/is + not + V-ing + C

Ví dụ: – He isn’t playing football now. (Lúc này anh ấy không chơi bóng đá.)

– They aren’t watching TV. (Họ đang không xem vô tuyến.)

– Câu nghi vấn:

Am/Are/Is + S + V-ing + C?

Ví dụ: – Are you travelling alone? (Bạn đi du lịch một mình à?)

– Is she listening to the news on the radio?

(Có phải cô ấy đang nghe bản tin trên đài không?)

Lưu ý:

– Các động từ sau đây không dùng ở thời hiện tại tiếp diễn:

love, like, prefer, dislike, hate, want, wish, please, satisfy, surprise, guess, doubt, imagine, know, mean, realize, understand, believe, remember, belong, depend, fit, seem,…

Ví dụ: – I love this country. (Không dùng: I am loving this country.)

– I need a bicycle. (Không dùng: I am needing a bicycle.)

– Các động từ sau đây dùng được ở hai hình thức: hiện tại và hiện tại tiếp diễn nhưng nghĩa khác nhau:

Ví dụ: -I see what you mean. (Tôi hiểu ý anh muốn gì.)

-I am seeing him tomorrow. (Mai tôi sẽ gặp anh ấy.)

Ví dụ: – We think you are right. (Chúng tôi nghĩ rằng anh đúng.)

– What are you thinking about? (Cậu đang nghĩ gì thế?)

Ví dụ: – The food smells delicious. (Thức ăn có mùi thơm quá.)

– Why is she smelling the fish? (Tại sao cô ấy lại ngửi cá?)

Ví dụ: I feel we shouldn’t go there. (Tôi cảm thấy chúng ta không nên đi đến đấy.)

I am feeling better today. (Hôm nay tôi cảm thấy khá hơn.)

3. Simple past (Thì quá khứ đơn)

Trong chương trình Anh văn lớp 5, thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng trong các mẫu câu Hỏi đáp về hoạt động cuối tuần qua/ngày hôm qua hoặc các hoạt động đã diễn ra trong quá khứ. Khi bạn nhìn thấy yesterday, last…, hãy sử dụng thì này nhé.

– Cách dùng:

+ Diễn tả một hành động xảy ra và đã chấm dứt ở một thời điểm xác định trong quá khứ.

Ví dụ: – Linh lived in Nam Dinh when she was a little girl.

My brother went to London last month.

+ Kể lại một chuỗi hành động xảy ra liên tục.

Ví dụ: Yesterday I came home late, I had a bath, ate noodle soup, watched TV and then went to bed.

+ Diễn tả một hành động đang xảy ra thì có một hành động khác xen vào.

Ví dụ: – Yesterday when I was going home, I saw an accident.

– 1 was watching TV when my mother came back home from work.

– Công thức

Các thì trong Tiếng Anh lớp 5 (ảnh 2)

Động từ to be chia theo chủ từ như sau:

  • You, We, They, Plural Noun + were/ were not

  • I, He, She, It , Singular Noun + was/ was not

Động từ thường ở thì quá khứ gồm hai nhóm: động từ theo quy tắc và bất quy tắc.

Động từ theo quy tắc:

  • Thêm -ed vào sau động từ theo quy tắc sau:

  • Động từ kết thúc bằng -e: Thêm -d vào sau động từ

  • Động từ kết thúc bằng 1 nguyên âm, trước nó là 1 phụ âm: Gấp đôi phụ âm cuối và thêm –ed

  • Động từ kết thúc bằng –y, trước nó là 1 phụ âm: Bỏ -y và thêm –ied

Động từ bất quy tắc:

Trường hợp này, chúng ta sẽ sử cần ghi nhớ dạng V2 của chúng trong bảng động từ bất quy tắc. Các động từ bất quy tắc trong tiếng Anh lớp 5 gồm:

Read → read; write → wrote, draw → drew, sing → sang; swim → swam

– Cách chuyển động từ sang quá khứ: Theo quy tắc thêm ed vào sau động từ:

Ví dụ:

Các thì trong Tiếng Anh lớp 5 (ảnh 3)

+ Một số động từ đặc biệt như đối với các động từ kết thúc bằng nguyên âm e ta chỉ cần thêm d:

Ví dụ:

Các thì trong Tiếng Anh lớp 5 (ảnh 4)

Xem Thêm : Bản cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu năm 2022 dành cho giáo viên

+ Với các động từ kết thúc bằng 1 phụ âm thì ta phải nhân đôi phụ âm cuối rồi mới thêm ed:

Ví dụ:

Các thì trong Tiếng Anh lớp 5 (ảnh 5)

+ Khi động từ có 2 âm tiết được kết thúc bằng một phụ âm y, chúng ta phải chuyến y thành i rồi thêm ed:

Ví dụ :

Các thì trong Tiếng Anh lớp 5 (ảnh 6)

– Cấu trúc câu:

+ Dạng khẳng định:

S + V-ed + C

Ví dụ: Yesterday, we played cards at John ’s house.

(Hôm qua, chúng tôi đã chơi bài ở nhà bạn John.)

+ Dạng phủ định

S + didn’t +v-inf+C

Ví dụ: We didn’t go to the cinema yesterday evening.

(Tối hôm qua, chúng tôi đã không đến rạp chiếu bóng.)

+ Dạng nghi vấn

Did + S + V-inf + C?

Ví dụ: — Did you go to the English club two days ago?

(Hai ngày trước bạn đã đi đến câu lạc bộ tiếng Anh phải không?)

– Yes, I did. (Đúng vậy.)

4. Past continuous (Thì quá khứ tiếp diễn)

– Cách dùng:

+ Diễn tả một hành động xảy ra vào thời điểm được xác định trong quá khứ.

Ví dụ: -I was having dinner at 7 o ’clock yesterday evening.

– What were you doing at 9 a.m this morning?

+ Diễn tả hai hành động cùng xảy ra đồng thời trong quá khứ.

Ví dụ: – While my mother was cooking, my father andI were cleaning the floor.

– I was reading a short story while she was drawing a picture.

+ Diễn tả nhiều sự việc xảy ra đồng thời trong quá khứ.

Ví dụ: It was break time, all the students were in the school yard, the boys were playing football or volleyball, the girls were playing badminton or hide- and-seek. Some students were talking. They seemed very happy.

– Cấu trúc câu dạng khẳng định :

S + was/were + V-ing + C

Ví dụ: – Karen was watching TV at seven o ’clock last night.

(Karen xem ti vi lúc 7 giờ tối qua.)

– Lan and her friends were dancing in the Youth club at 8 p.m.

(Lúc 8 giờ tối Lan và bạn cô ấy đang khiêu vũ tại câu lạc bộ trẻ.)

+ Dạng phủ định :

S + wasn’t/ weren’t + V-ing + C

Ví dụ : – She wasn’t teaching Maths yesterday afternoon.

(Chiều qua cô ấy không dạy Toán.)

– They weren’t discussing about their children at 3 p.m yesterday.

(Họ không nói chuyện về con cái lúc 3 giờ chiều hôm qua.)

+ Dạng nghi vấn:

Was/ Were + S + V-ing + C

Ví dụ: – Were you asking me about my dream?

– Was your brother planting trees in the garden yesterday?

Lưu ý :

– Thời quá khứ tiếp diễn còn diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì bị một hành động khác cắt ngang:

S + was/were + V-ing… + when + S + V-ed…

Ví dụ: – I was watching TV when my mother came home.

(Tôi đang xem ti vi thì mẹ tôi về.)

– When my mother came home, I was watching televisỉon.

(Khi mẹ tôi về thì tôi đang xem ti vi.)

– Diễn tả hai hành động cùng đồng thời xảy ra trong quá khứ:

Subject + was/were + V-ing… while + S + was/were + V-ing…

Ví dụ: – John was watching television while his sister was reading a book.

(John đang xem ti vi trong khi em gái cậu ấy đang đọc sách.)

– While John was reading a book, his sỉster was watching television.

(Trong khi John đang đọc sách, em gái cậu ấy xem ti vi.)

5. Simple future (Thì tương lai đơn)

Các thì trong Tiếng Anh lớp 5 (ảnh 7)

Trong chương trình Anh văn lớp 5, thì tương lai sẽ được sử dụng để chỉ các sự việc xảy ra trong tương lai. Vì thế, nếu trong câu có tomorrow, future, next…, bạn hãy sử dụng mẫu câu này nhé.

– Cách dùng:

+ Diễn tả một quyết định được đưa ra vào lúc nói.

Ví dụ: 

– There is a knock at the door. I will answer it.

– It ’s going to rain. I will take the raincoat.

+ Diễn tả một quyết tâm.

Ví dụ: – I will go swimming tomorrow though it is cold.

– They will go on a picnic whether it rains or not.

+ Diễn tả một đề nghị muốn giúp ai hoặc cần ai giúp.

Ví dụ: – Shall I open the door for you?

– Will you type this letter for me, please?

+ Diễn tả một đề nghị hoặc lời hứa.

Ví dụ: – He promises he won’t do that again.

– Don ‘t worry. I will tell her about the news.

+ Diễn tả sự đe doạ.

Ví dụ: 

-If you do it again once more, I will tell your teacher.

– I will heatyou if you tell her the truth.

Cấu trúc câu dạng khắng định:

S + shall/ will (’lI) + V-inf + C

Ví dụ: – I will go to school. (Tôi sẽ đi đến trường.)

– He shall help you. (Anh ấy sẽ giúp bạn.)

+ Dạng phủ định:

S+ shall / will (’ll) +not + V-inf+C

Ví dụ: – I will not (= won ’t) go to the cinema tomorrow evening.

(Tối mai tôi sẽ không đến rạp chiếu bóng.)

– She shall not (= shan’t) go to her grandparents ’ house next week.

(Tuần tới cô ấy sẽ không đi đến nhà ông bà cô ấy.)

+ Dạng nghi vấn:

Shall/ Wili + S + V_inf + C?

Ví dụ: – Shall you learn English? (Bạn sẽ học tiếng Anh phải không?)

Yes, I shall. (Đúng, mình sẽ học tiếng Anh.)

– Will you go to the cỉnema tomorrow?

(Ngày mai bạn sẽ đi đến rạp chiếu bóng phải không?)

No, I won ’t. (Không, ngày mai tôi không đi đến rạp chiếu bóng.)

Lưu ý: Thì tương lai gần với “to be going to do…” diễn tả những hành động, sự việc trong kế hoạch và chắc chắn sẽ xảy ra.

Ví dụ: — They are going to build a new school here.

(Họ sắp xây một ngôi trường mới tại đây.)

– He is going to attend the meeting tomorrow.

(Ngày mai anh ấy sẽ dự cuộc họp.)

– Huong isn ’t going to tell you about her problem.

(Huong sẽ không kể cho bạn nghe về vướng mắc của cô ấy đâu.)

– We aren ’t going to play football tomorrow afternoon.

(Chiều mai chúng tôi sẽ không chơi đá bóng.)

– Are they going to go camping this weekend?

(Cuối tuần này họ có dự định sẽ đi cắm trại không?)

– Is he going to sell his old motocycle?

(Anh ấy có dự định sẽ bán chiếc xe máy cũ không?)

II. Các dạng câu hỏi cơ bản trong chương trình tiếng Anh lớp 5

1. Công thức các dạng câu hỏi cơ bản

a) Câu hỏi Yes/No

Câu hỏi Yes/No là dạng câu hỏi mà câu trả lời sẽ bắt đầu bằng Yes (Phải) hoặc No (không phải).

Để thiết lập dạng câu hỏi này, bạn chỉ cần lưu ý động từ chính trong câu là động từ thường hay động từ to be, và sau đó sử dụng công thức dưới đây. Nếu là động từ to be, bạn chỉ đơn giản đem động từ to be ra trước chủ từ. Nếu là động từ thường, bạn thêm trợ từ do/ does/ did tùy theo thì đang sử dụng trong câu ra trước chủ từ và chuyển động từ về nguyên mẫu là được.

Các thì trong Tiếng Anh lớp 5 (ảnh 8)

b) Câu hỏi với từ để hỏi bắt đầu bằng WH (WH questions)

Các thì trong Tiếng Anh lớp 5 (ảnh 9)

Các từ để hỏi bắt đầu bằng WH trong chương trình anh văn lớp 5 gồm có What (cái gì), Where (ở đâu), Who (Ai), When (Khi nào), How (bằng cách nào), How often (Bao lâu một lần), How many (bao nhiêu), How far (bao xa).

Cách đặt câu hỏi này cũng khá đơn giản, bạn sử dụng công thức ở câu hỏi Yes/No, sau đó đặt từ để hỏi lên đầu câu là được.

Động từ “to be”

Động từ thường

Thì hiện tại

What

Where

Who

Xem Thêm : Phân tích khổ 5 bài Mùa xuân nho nhỏ

When

How

How often

am/is/are +S…?

What

Where

Who

Xem Thêm : Phân tích khổ 5 bài Mùa xuân nho nhỏ

When

How

How often

do/does + S + V…?

Thì quá khứ

What

Where

Who

Xem Thêm : Phân tích khổ 5 bài Mùa xuân nho nhỏ

When

How

How often

was/were + S….?

What

Where

Who

Xem Thêm : Phân tích khổ 5 bài Mùa xuân nho nhỏ

When

How

How often

did + S + V….?

Thì tương lai

What

Where

Who

Xem Thêm : Phân tích khổ 5 bài Mùa xuân nho nhỏ

When

How

How often

+ will + S + V…..?

Các thì trong Tiếng Anh lớp 5 (ảnh 10)

Câu hỏi WH Question trong SGK tiếng Anh lớp 5 (Nguồn: youtube)

2. Các dạng câu hỏi WH đặc biệt

Những câu hỏi này cũng có từ để hỏi bắt đầu bằng WH, nhưng nó có cấu trúc đặc biệt, và bạn cần ghi nhớ cấu trúc này để đặt câu hỏi cho phù hợp.

* Hỏi về số lượng cho danh từ đếm được

Đây là mẫu câu “How many + plural noun + are there +…?”

How many people are there in your family? (Có bao nhiêu người trong gia đình bạn?)

Three. (Ba)

* Hỏi về khoảng cách

Đây là mẫu câu “How far is it + from…. + to….?”

How far is it from here to your house? (Từ đây đến nhà bạn là bao xa?)

About 1km. (Khoảng 1 km)

* Hỏi về thời tiết

Đây là mẫu câu “What’s the weather like + ….?”

What’s the weather like in summer? (Thời tiết ra sao vào mùa hè?)

It’s hot. (Nóng)

* Hỏi về bệnh

Đây là mẫu câu “What’s the matter with + ….?”

What’s the matter with you? (Bạn bị sao vậy?)

I have a headache. (Tôi bị nhức đầu)

III. Cách sử dụng chính xác các giới từ “on”, “in” và “at”

1. Cách sử dụng giới từ “On”

“On” dùng để chỉ các vị trí “ở trên” bề mặt một vật gì đó.

Ngoài ra, “on” còn được sử dụng kèm với số tầng nhà hoặc một nơi chốn nào đó.

Ví dụ: on the first floor; on the flatform; on the island.

Các thì trong Tiếng Anh lớp 5 (ảnh 11)

Hình minh họa sử dụng “on”, “in” đúng cách trong tiếng Anh (Nguồn: englishcorner)

Cách sử dụng giới từ “in”

“In” dùng để chỉ các vị trí “ở bên trong” một vật gì đó, dễ hình dung nhất là khi bốn phía xung quanh được bao quanh bởi một vật nào đó.

Cách sử dụng giới từ “at”

Trong chương trình Anh văn lớp 5, “at” được dùng khi đề cập đến địa chỉ nhà chính xác.

Ví dụ: I live at 20 Doi Can Street. (Tôi sống ở số 20 phố Đội Cấn).

IV. Bài tập vận dụng các thì trong tiếng Anh lớp 5

a. Em hãy chia các động từ cho sẵn dưới đây ở thì hiện tại thường đế hoàn thành câu:

1. I___________ a good mark. (get)

2. Rita___________ (do)

3. We_____________ the table. (lay)

4. Tim and Pat_________ text messages. (send)

5. Oliver__________ fun (have)

6. Maria  __________   up their room. (tidy)

7. He_____________ a new MP3 player. (buy)

8. The dog__________ out of the house. (run)

9. You____________ your glasses. (need)

10. She__________   a snake. (touch)

b. Em hãy viết dạng quá khứ phân từ của các động từ sau:

Các thì trong Tiếng Anh lớp 5 (ảnh 12)

c. Em hãy chia các động từ cho sẵn dưới đây ở thì quá khứ thường để hoàn thành câu:

1. Jane___________ a fílm last night. (watch)

2. He ____________ a box. (carry)

3. They __________ their father. (help)

4. John and Mary_________ homework yesterday. (do)

I____________ to Andrew. (talk)

5. Susan___________ with Peter. (dance)

6. The boys__________ (try)

7. We_____________ a trip. (plan)

8. She____________ her hair. (wash)

9. The car__________ at the traffic lights. (stop)

d. Em hãy chia các động từ cho sẵn dưới đây ở thì hiện tại tiếp diễn để hoàn thành câu:

  1. They___________ questions now. (not ask)

  2. Bob____________ the poem by heart. (learn)

  3. Nick  __________to the sport place. (not go)

  4. We_____________ a Computer game. (play)

  5. I___________ the door. (not open)

  6. He_____________ jokes (not tell)

  7. Peter __________his rabbits. (feed)

  8. The baby___________________now (cry)

  9. They___________ the phone at the moment. (answer)

  10. She__________hamburgers (eat)

e. Em hãy chia các động từ cho sẵn dưới đây ở thì quá khứ tiếp diễn để hoàn thành câu:

  1. She _______ a hamburger. (not eat)

  2. They__________ pictures at 3 p.m yesterday. (paint)

  3. The teacher____________ the door when the students came. (open)

  4. John________________ his bike this afternoon. (not ride)

  5. We______________ on the Computer at 2 p.m. (not work)

  6. Doris__________     the news on TV when I saw him. (watch)

  7. I_________________ the piano. (not practice)

  8. My friends______________songs (not sing)

  9. Steve__________ a cigarette at 5 yesterday aítemoon. (smoke)

  10. Sam and Liz__________ for their friends. (not look)

f. Em hãy chia các động từ cho sẵn dưới đây ở thì tương lai gần (going to) đế hoàn thành câu:

  1. They_______________ the lunch basket. (pack)

  2. I  __________    somebody the way. (not ask)

  3. Rita_______________ Jim’s book. (borrow)

  4. We__________    a T-shirt. (not design)

  5. I __________ on the red button. (click)

  6. The girls__________ the boys. (not help)

  7. Tim________________ Sandra’s hair. (cut)

  8. Andy and Fred __________a song, (not sing)

  9. You________________ (prepare)

  10. He__________ the chicken in the garden. (not keep)

g. Em hãy chia các động từ cho sẵn dưới đây ở thì tương lai thường để hoàn thành câu:

  1. Tim________________ the teacher his sadness. (not tell)

  2. I hope I   __________  the train to Manchester. (not miss)

  3. 3.__________________ she   __________  her hair yellow? (dye)

  4. He_________________ breakfast tomorrow morning. (not prepare)

  5. The manager__________   trees in front of the offìce building.(not plant)

  6. __________Melis __________    a beautiíul long dress at her party? (wear)

  7. My friends______ in the city. (not live)

  8. We_________________ about the bad weather. (not worry)

  9. _____ you__________ in this lake with some of my friends. (swim)

  10. You __________progress if you are lazy. (not make) 

h. Em hãy cho dạng đúng của các động từ trong ngoặc:

1. We (be) tired and we’d like (sit) down.

________________________________________________

2. What your sister (want)? – She (want) a cold drink.

________________________________________________

3. I (not be) hungry.

________________________________________________

4. There (be) any bananas?

________________________________________________________

5. He (eat) breakfast now.

________________________________________________

6. They (play) soccer at the moment.

________________________________________________

7. Where your sister (go) in her free time? She usually (go) to the zoo.

________________________________________________

8. There (not be) any water in the bottle.

________________________________________________

9. We often (do) aerobics, but at present we (play) soccer.

________________________________________________

10. Tomorrow is Sunday. I (visit) Ngoc Son Temple.

________________________________________________

 

Các bậc phụ huynh có thể dạy trước cho bé các trọng tâm ngữ pháp trong chương trình tiếng Anh lớp 5, khi học ở trường, bé có thể dễ dàng hiểu và tiếp thu kiến thức một cách tốt hơn. Hy vọng những thông tin từ Top lời giải sẽ hữu ích cho bé trong việc học tiếng Anh nhé!

Nguồn: https://xettuyentrungcap.edu.vn
Danh mục: Giáo Dục.

Related Articles

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button