Hỏi Đáp

99+ Mẫu câu chửi thề tiếng Anh cực “gắt” có thể bạn chưa biết

Chửi thề tiếng anh

Dù muốn hay không thì những câu chửi thề bằng tiếng Anh vẫn là một phần của ngôn ngữ này. Số liệu nghiên cứu từ chat cho thấy 80-90 từ/người/ngày (xấp xỉ 0,5% – 0,7% tổng số từ được sử dụng trong ngày hôm đó) là những từ chửi thề. Mục đích của bài viết này không phải để khuyến khích bạn chửi thề bằng tiếng Anh mà chỉ giới thiệu một số câu chửi thề thông dụng có thể sử dụng trong phim ảnh, chương trình truyền hình, văn học… trong giao tiếp hàng ngày của người bản xứ nói tiếng Anh.

Kết hợp từ tục tĩu trong tiếng Anh

  1. chết tiệt
  2. Một từ rất phổ biến được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Về cơ bản, nó thường có nghĩa là khó chịu:

    Ví dụ:

    Bạn đang xem: 99+ ví dụ về những câu chửi thề tiếng Anh cực độc mà có thể bạn chưa biết

    • “Mẹ kiếp, cái ấm hỏng rồi, làm sao tôi pha trà đây?” (Ủa, cái ấm hỏng rồi, làm sao tôi pha trà đây?)
    • fuck có thể được kết hợp với các từ khác để thay đổi nghĩa. Ví dụ: fuck off” có thể có nghĩa là “Tránh xa tôi ra” hoặc được dùng để diễn đạt ngạc nhiên hoặc Sốc. Tất cả phụ thuộc vào ngữ cảnh và cách bạn nói.

      Ví dụ:

      • “Tôi đang mang thai bộ ba.” (Tôi đang mang thai bộ ba)
      • “Mẹ kiếp!” (Bạn bè có thể phản ứng sốc.) – “Chết tiệt!” (Bạn bè có thể phản ứng sốc.)”
      • “Tôi vừa trúng xổ số £1 triệu.” (Tôi vừa trúng số £1 triệu)
      • “Chết tiệt!” (Có lẽ là bất ngờ.) – “Chết tiệt!” (Có lẽ là bất ngờ.)
      • fuck cũng là một cách quan hệ tình dục thô tục, như trong câu “we fucked last night”.

        Đừng bỏ lỡ>> [Bạn có biết] bạn cùng lợi là gì? Mối quan hệ này tốt hay xấu?

        1. Thằng khốn
        2. Từ này thường dùng để chỉ người thấp hèn, hèn hạ, độc ác. Nó cũng có thể đề cập đến bất kỳ tình huống đặc biệt khó khăn hoặc bực bội nào.

          Trong giới nhạc jazz, nó được dùng như một lời khen.

          Ví dụ:

        3. “Kỳ thi chết tiệt”
          1. thằng ngu
          2. Nếu bạn gọi ai đó là “idiot” (thằng ngốc), bạn đang nói rằng họ ngu ngốc hoặc ngốc nghếch. Bằng cách thêm từ “fuck” để nhấn mạnh, giọng điệu hung hăng càng trở nên mạnh mẽ hơn.

            • “Chỉ có thằng ngu mới lái xe như vậy”
            • “Đồ ngốc”
              1. con khốn (chết tiệt)
              2. Nghĩa gốc của “bitch” là chó cái.

                Xem Thêm : Tri kỷ là gì? Bạn đã tìm cho mình được một người bạn tri kỉ hay chưa?

                Nếu bạn gọi một người phụ nữ là chó cái, điều đó có nghĩa là cô ấy không tử tế hay đáng yêu. Sự xúc phạm thậm chí còn trở nên ngấm ngầm hơn khi bạn thêm “fucking” làm trợ động từ (fucking + bitch).

                Ví dụ:

                • Con mẹ nó, tao đã nói là không muốn cãi nhau với mày mà mày lại bắt đầu gọi cho tao. (Chết tiệt, tôi đã nói là không muốn cãi nhau với bạn, và bạn lại bắt đầu mắng mỏ tôi.)
                • Bitch ngày càng được sử dụng như tiếng lóng dành cho bạn thân, cả nam và nữ:

                  • “Hey bitches, how are you!” (Này thằng khốn, bạn có khỏe không!)
                  • Xem thêm>> [Chia sẻ]Người Anh xông đất là gì? Từ vựng tiếng Anh về lễ hội mùa xuân

                    1. Thằng khốn
                    2. Từ này được sử dụng để mô tả một kẻ ngốc hoặc một người khó chịu. Bằng cách sử dụng từ này, bạn cũng có thể ám chỉ một người độc ác và nhẫn tâm.

                      Trong khi từ “bitch” được dùng cho phụ nữ thì từ “asssole” thường được dùng cho nam giới.

                      Ví dụ:

                      • “Thật là một thằng khốn nạn!” (Thật là một thằng khốn nạn!)
                      • “anh ta là một tên khốn lớn”
                      • “Khoan đã, tên khốn đó không trả hết nợ thế chấp sao?” (Tên đó có phải là người đòi nợ không?)
                        1. đầu gà
                        2. Đầu tinh ranh có thể được sử dụng trong hai trường hợp hoàn toàn khác nhau. Một mặt, nó được sử dụng để mô tả một người không công bằng hoặc một kẻ ngốc. Mặt khác, nó có thể được sử dụng giữa những người bạn thân mà không có mục đích xúc phạm.

                          Ví dụ:

                          • “Được rồi, đi thôi, đồ ngốc”
                          • “Thằng khốn – mày làm gãy đuôi xe của tao!” (Thằng khốn – mày làm móp đuôi xe tao!)
                            1. Thằng khốn
                            2. Từ này có nghĩa đen là bất hợp pháp hoặc bất hợp pháp.

                              Nếu bạn muốn xúc phạm ai đó, nhưng không muốn sử dụng ngôn ngữ thô tục, thì “thằng khốn” là phù hợp.

                              Được sử dụng chủ yếu để mô tả ai đó đã mang đến cho bạn trải nghiệm tồi tệ, nói dối, truyền bá thông tin sai lệch hoặc khiến bạn luôn tức giận.

                              Ví dụ:

                              • Anh là con hoang của vợ anh. (anh ấy là một kẻ khốn nạn với vợ mình)
                              • Đồ khốn! Bạn đã làm cô ấy khóc. (Thằng khốn! Bạn đã làm cô ấy khóc.)
                              • Bạn lại thắng? Thằng khốn may mắn! (= Tôi không nghĩ bạn xứng đáng) – Bạn lại thắng à? Thật là một người đàn ông may mắn! (=Tôi không nghĩ bạn xứng đáng)
                              • Ô chữ này hơi giật (= rất khó) – Ô chữ này hơi khó (= rất khó).
                                1. Một số câu chửi thề thông dụng trong tiếng Anh
                                2. “Đồ ngốc! Thật là một thằng khốn!” (Đồ ngốc!)

                                  Xem Thêm : Tiểu sử và Profile chi tiết của 4 thành viên nhóm nhạc KARD – 카드

                                  “Mẹ kiếp!” Mẹ kiếp!

                                  “Bạn làm tôi tức giận.” (Bạn làm tôi tức giận.)

                                  “Mày đúng là thằng khốn nạn”

                                  “go to hell” (xuống địa ngục đi, xuống địa ngục đi!)

                                  “Đồ khốn nạn!” (Đồ đê tiện!)

                                  “Bạn thấp à?” (Bạn có não không?)

                                  “Rời khỏi công việc kinh doanh của tôi!” (Rời khỏi công việc kinh doanh của tôi!)

                                  “Rời khỏi công việc kinh doanh của tôi!” (Rời khỏi công việc kinh doanh của tôi!)

                                  “Bạn đã yêu cầu”

                                  “Bạn thật là rụt rè”

                                  “Tôi không quan tâm đến điều này. (idgaf)” (Tôi không quan tâm đến điều này)

                                  “Ngu”

                                  trên đây thpt sóc trăng đã tổng hợp mẫu một số câu chửi thề tiếng anh thông dụng nhất hiện nay. Những từ chửi thề này có thể rất vui nhộn nếu được sử dụng trong ngữ cảnh phù hợp. Khi sử dụng trong giao tiếp cần cân nhắc để tránh làm mất lòng người nghe.

                                  Đăng bởi: thpt sóc trăng

                                  Danh mục: Học tiếng Anh

Nguồn: https://xettuyentrungcap.edu.vn
Danh mục: Hỏi Đáp

Related Articles

Back to top button