Hỏi Đáp

Quy tắc nhấn TRỌNG ÂM TỪ & TRỌNG ÂM CÂU chuẩn xác dành cho người mới học!

âm nhấn trong tiếng anh là gì

Đọc rõ ràng giọng Anh là một trong những kỹ năng cơ bản và quan trọng trong giao tiếp. Nhưng đối với người mới học, người mất gốc tiếng Anh thì khái niệm trọng âm dường như vẫn còn quá mới mẻ và xa lạ nên chúng ta thường gặp phải những tình huống trọng âm bị quên hoặc khó hiểu. . Trong bài học này, elight sẽ trình bày các tính năng liên quan đến quy tắc Trọng âm của từ Trọng âm đầu câu để giúp bạn hiểu và sử dụng nguyên tắc chuyển đổi khi nhấn trọng âm trong tiếng Anh.

i – Trọng âm của từ tiếng Anh

1 – Trọng âm là gì?

Trọng âm tiếng Anh

Trọng âm tiếng Anh: trọng âm từ – trọng âm câu

Tiếng Anh là ngôn ngữ đa âm tiết, những từ có hai âm tiết trở lên luôn có một âm tiết phát âm khác biệt hẳn so với những âm tiết còn lại về độ dài, độ lớn và độ cao. Âm tiết nào được phát âm to hơn, giọng cao hơn và kéo dài hơn các âm khác trong cùng một từ thì ta nói âm tiết đó đươc nhấn trọng âm. Hay nói cách khác, trọng âm rơi vào âm tiết đó.

Khi xem phiên âm của một từ, trọng âm của từ đó được biểu thị bằng ký hiệu đứng trước (‘) phía trên âm tiết.

Ví dụ:

happy / ˈhæpi / trọng âm ở âm tiết đầu tiên

thông minh / ˈklevər / trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên

Sắp xếp / əˈreɪndʒ / trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai

engineering / ˌendʒɪˈnɪr / có hai trọng âm: trọng âm chính ở âm tiết thứ ba / nir / và trọng âm phụ ở âm tiết đầu tiên / en /

Tiếng Nhật / ˌdʒæpəˈniːz / trọng âm ở âm tiết thứ 3 / ˈniːz / trọng âm ở âm tiết thứ nhất / dʒæ /

Trọng âm của từ đóng một vai trò quan trọng trong việc phân biệt từ này với từ khác khi chúng ta nghe và nói tiếng Anh. Người bản ngữ phát âm bất kỳ từ nào với áp lực tự nhiên đến mức họ thậm chí không biết mình đang sử dụng từ đó. Do đó, việc đặt trọng âm vào âm tiết sai hoặc không sử dụng nó có thể khiến người bản ngữ khó hiểu người học tiếng Anh đang muốn nói gì và họ cũng gặp rất nhiều khó khăn khi nghe người bản ngữ nói.

Ví dụ: Từ sa mạc có hai trọng âm: trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên / de zərt / sau đó là danh từ, nghĩa là sa mạc, nhưng trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai / dɪˈ zɜrt / thì nó là một động từ có nghĩa là bị bỏ rơi, bị bỏ rơi. Trong tiếng Anh, một số từ được đánh vần giống nhau, nhưng vị trí trọng âm khác nhau tùy thuộc vào loại từ. Vì vậy, việc phát âm đúng trọng âm của từ là yếu tố số một giúp học viên hiểu và nói như người bản ngữ.

2 – Âm tiết là gì?

Để hiểu trọng âm tiếng Anh của một từ, trước tiên người học phải hiểu âm tiết là gì. Mọi từ đều được tạo thành từ các âm tiết. Âm tiết là một đơn vị phát âm, bao gồm các nguyên âm (/ ʌ /, / æ /, / ɑː /, / ɔɪ /, / ʊə /…) và các phụ âm (p, k, t, m, n…) hoặc không có xung quanh. phụ âm. Các từ có thể có một, hai, ba hoặc nhiều âm tiết.

Sách Tiếng Anh cơ bản là bộ tài liệu học tập được phát triển độc quyền bởi elight , cung cấp đầy đủ các kiến ​​thức tiếng Anh cơ bản bao gồm phát âm, từ vựng, ngữ pháp, vv. Và ôn luyện 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách bài bản.

Bộ sách này áp dụng cho:

☀Học sinh cần có nền tảng tiếng Anh vững chắc và phù hợp với mọi lứa tuổi.

☀ Học viên cần tài liệu, lộ trình chi tiết để chuẩn bị cho các kỳ thi cuối cấp, kỳ thi cấp bang, TOEIC, b1 …

☀ Học viên cần khắc phục những điểm yếu về nghe, nói, từ vựng và phản xạ để có thể giao tiếp tiếng Anh.

Ví dụ:

Thành thạo tiếng Anh.

3 – Quy tắc Đánh dấu trọng âm trong tiếng Anh với các từ

3.1 – Các từ không hợp âm

Một. Trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên

Đối với hầu hết các danh từ và tính từ không hợp âm trong tiếng Anh, trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.

Ví dụ:

Danh từ: cen ter / ˈsentər /, ob ject / ˈɑːbdʒɪkt /, flow er / ˈflaʊər /…

Tính từ: hap py / ˈhæpi /, pre sent / ˈpreznt /, cle ver / ˈklevər /, spor ty / ˈspɔːrti /…

Một động từ chứa một nguyên âm ngắn ở âm tiết thứ hai và kết thúc bằng phụ âm (hoặc không), trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.

Ví dụ: en ter / ˈentər /, tra vel / ˈtrævl /, o pen / ˈoʊpən / …

Ngoài ra, đối với các động từ kết thúc bằng ow , trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.

Ví dụ: bor row / ˈbɔːroʊ /, fo llow / ˈfɑːloʊ /…

Xem Thêm : Bị ngứa vùng háng ở nam xử lý thế nào? | TCI Hospital

Đọc thêm Các bài học phát âm từ A đến z cho người mới bắt đầu

b. Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai

Hầu hết các động từ và giới từ không hợp âm đều được nhấn trọng âm ở âm tiết thứ hai.

Ví dụ:

Động từ: re lax / rɪˈlæks /, ob ject / əbˈdʒekt /, re ceive / rɪˈsiːv /, ac cept / əkˈsept /…

Giới từ: a mong / əˈmʌŋ /, a side / əˈsaɪd /, be tween / bɪˈtwiːn /…

Một danh từ hoặc tính từ chứa một nguyên âm dài, có một tiếng kép ở âm tiết thứ hai hoặc kết thúc bằng nhiều phụ âm, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết đó.

Ví dụ: be lief / bɪˈliːf /, ja pan / dʒəˈpæn /, cor direct / kəˈrekt / , per fume / pərˈfjuːm /, po chí / pəˈliːs / …

Những từ có hai âm tiết nhưng âm tiết đầu tiên là tiền tố và trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.

Ví dụ: un khôn / ˌʌnˈwaɪz /, pre pare / prɪˈper /, dis like / dɪsˈlaɪk / , lại do / ˌriːˈduː /…

3.2 – từ có ba âm tiết trở lên

Một. Trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên

Đối với danh từ ba âm tiết: Nếu âm tiết thứ hai chứa / ə / hoặc / i / , thì trọng âm ở âm tiết thứ nhất. trên các âm tiết.

Ví dụ: pa radise / ˈpærədaɪs /, phar macy / ˈfɑːrməsi /, con troversy / ˈkɑːntrəvɜːrsi /, ho liday / ˈhɑːlədeɪ /, re sident / ˈrezɪdənt / …

b. Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai

Nếu âm tiết cuối cùng của động từ chứa / ə / hoặc / i / thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ hai.

Ví dụ: con si der / kənˈsɪdər /, re mem ber / rɪˈmembər /, in ha bit / ɪnˈhæbɪt /, e xam ine / ɪɡˈzæmɪn / …

Nếu tính từ ở âm tiết đầu tiên chứa / i / hoặc / ə / , trọng âm sẽ rơi vào âm tiết. thư hai.

Ví dụ: fa mi liar / fəˈmɪliər /, con si derate / kənˈsɪdərət /…

Nếu âm tiết đầu tiên chứa âm tiết ngắn (/ ə / hoặc / i /) hoặc âm tiết thứ hai chứa nguyên âm dài / nguyên âm song âm, trọng âm sẽ giảm xuống trên âm tiết thứ hai.

Ví dụ: com pu ter / kəmˈpjuːtər /, po ta to / pəˈteɪtoʊ /, ba na na / bəˈnænə /, di sas ter / dɪˈzɑːstə (r) /…

Đọc thêm Các khóa học tiếng Anh giao tiếp từ a đến z

3.3 – Các từ có hậu tố

Các từ kết thúc bằng – ic, -tion, -sion, -ious, -ian, -ial được nhấn trọng âm ở âm tiết áp chót.

Ví dụ: eco no mic / ˌiːkəˈnɑːmɪk /, lin guis tic / lɪŋˈɡwɪstɪk /, geo lo gic / ˌDʒiːəˈlɑːdʒɪk /…

Kết thúc bằng các Từ -cy , -ty , -phy , – gy, -ible, -ant, -ical , -ive, -ual, -ance / ence, -ify, -al / ar, -uous, -ual trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba cuối cùng.

Ví dụ: pri vacy / ˈpraɪvəsi /, credi bi lity / ˌkredəˈbɪləti /, pho to graphy / fəˈtɑːɡrəfi /, ge o logy / dʒiˈɑːlədʒi /, luyện tập tical / ˈpræktɪkl /…

Các từ chứa các hậu tố : -ain, -eer, -ese, esque Trọng âm rơi vào chính hậu tố.

Ví dụ: japan ese / ˌdʒæpəˈniːz /, mountai neer / ˌmaʊntnɪr /, giải trí / ˌentərˈ teɪn / , tranh ảnh esque / pɪktʃəˈresk /…

Các hậu tố không ảnh hưởng đến trọng âm của câu: – could , -age , -al , -en , -ful , – ing , -ish , -less , -ment , -ous.

Ví dụ: com fortable / ˈkʌmftəbl /, hap piness / ‘hæpinəs /, a ma zing / əˈmeɪzɪŋ /, con ti nuous / kənˈtɪnjuəs /…

3.4 – Từ ghép

Xem Thêm : Tội mua bán nội tạng người sẽ bị xử phạt như thế nào?

Danh từ ghép: Trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.

Ví dụ: door man / ˈdɔːrmən /, Typewriter / ˈtaɪpraɪtər /, green house / ˈɡriːnhaʊs /. ..

Tính từ ghép: trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai

Ví dụ: tốt- tính khí tốt, tự tin tự tin, ăn mặc đẹp, chăm chỉ – Làm việc, dễ dàng -đến …

Động từ ghép: trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai

Ví dụ: Dưới stand / ʌndərˈstænd /, over flow / ˌoʊvərˈfloʊ /…

Đọc thêm Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề miễn phí với elight

ii – Giọng tiếng Anh trong câu

Trong tiếng Anh, không chỉ các từ có trọng âm mà cả câu cũng có trọng âm. Các từ nhấn mạnh thường được phát âm to hơn và chậm hơn các từ khác. Trọng âm của câu rất quan trọng vì khi nói, những từ mà người nói nhấn mạnh và cách họ nhấn trọng âm của cùng một từ có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa chứa trong câu. Ngoài ra, trọng âm của câu tạo ra giai điệu hoặc âm nhạc cho ngôn ngữ. Chính âm điệu là nguyên nhân gây ra những thay đổi trong tốc độ nói tiếng Anh. Khoảng cách giữa các từ được nhấn mạnh là như nhau.

Ví dụ:

Tôi trong lớp học (Tôi không ở trong lớp học)

Tôi đang ở trong lớp học (Tôi đang ở trong lớp, không ở đâu khác)

Trong một câu, hầu hết các từ được chia thành hai loại, từ nội dung và từ cấu trúc. Chúng ta thường nhấn mạnh những từ nội dung vì chúng là những từ quan trọng mang ý nghĩa của câu.

Từ cấu trúc là những từ bổ trợ tạo nên ngữ pháp của câu, giúp câu đúng về mặt cấu trúc hoặc ngữ pháp. Chúng thường ít quan trọng hơn và không có áp lực phải nói.

Nếu trong một câu, từ cấu trúc bị lược bỏ, chỉ để lại từ nội dung, người nghe vẫn có thể hiểu được ý nghĩa của câu. Ngược lại, nếu loại bỏ các từ nội dung thì người nghe không thể hiểu được ý nghĩa của câu.

Ví dụ:

Chúng tôi muốn đi làm việc.

Tôi đang theo đuổi cùng với bạn bè của mình.

Bạn đang ngồi ở bàn làm việc, nhưng bạn không lắng nghe tôi nói.

Anh ấy đã nói gì với bạn trong khu vườn ?

Các từ in đậm trong các ví dụ trên là từ thực và được nhấn trọng âm. Những từ không được in đậm là những từ có cấu trúc và không được nhấn trọng âm.

1 – Các từ quan trọng: Nhấn mạnh

Các từ có nghĩa

Ví dụ

Đọc thêm Thư viện tiếng Anh tổng quát dành cho học sinh lớp 10-11-12 chuẩn bị cho kỳ thi thpt

2 – Từ cấu trúc: không nhấn mạnh

Các từ có cấu trúc đúng

Ví dụ

Kết luận: Có hai loại trọng âm trong tiếng Anh: trọng âm của từ (các âm tiết được nhấn trọng âm trong một từ) và trọng âm câu (các từ được nhấn trọng âm trong một câu). Việc nắm vững hai trọng âm tiếng Anh này rất quan trọng để giúp người học hiểu và giao tiếp như người bản ngữ. Các bạn hãy ôn tập kỹ các bài học trên cùng với việc tự luyện tập để có thể hiểu bài và vận dụng kỹ thuật nhấn trọng âm trong giao tiếp nhé!

Đọc thêm 22 ngày luyện phát âm chuẩn elight

Đọc thêm Tổng hợp các kênh youtube hay nhất giúp bạn luyện giao tiếp và học ngữ pháp tiếng Anh

Sách Tiếng Anh cơ bản là bộ tài liệu học tập được phát triển độc quyền bởi elight , cung cấp đầy đủ các kiến ​​thức tiếng Anh cơ bản bao gồm phát âm, từ vựng, ngữ pháp, vv. Và ôn luyện 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách bài bản.

Bộ sách này áp dụng cho:

☀Học sinh cần có nền tảng tiếng Anh vững chắc và phù hợp với mọi lứa tuổi.

☀ Học viên cần tài liệu, lộ trình chi tiết để chuẩn bị cho các kỳ thi cuối cấp, kỳ thi cấp bang, TOEIC, b1 …

☀ Học viên cần khắc phục những điểm yếu về nghe, nói, từ vựng và phản xạ để có thể giao tiếp tiếng Anh.

Giọng Anh, giọng Anh giọng Anh

Nguồn: https://xettuyentrungcap.edu.vn
Danh mục: Hỏi Đáp

Related Articles

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button