Hỏi Đáp

Stress Pattern Là Gì ? Nghĩa Của Từ Stress Pattern Trong Tiếng Việt

Stress pattern là gì

Để hiểu trọng âm của từ, trước hết người học phải hiểu âm tiết là gì. Mỗi từ được tạo thành từ các âm tiết. Âm tiết là một đơn vị phát âm bao gồm các nguyên âm (/ʌ/, /æ/, /ɑː/, /ɔɪ/, /ʊə/…) và các phụ âm (p, k, t, m, n…) có hoặc không có xung quanh phụ âm. Các từ có thể có một, hai, ba hoặc nhiều hơn ba âm tiết. Bạn đang xem: Chế độ Accent là gì

Ví dụ:

Từ

Chuyển ngữ

Số lượng âm tiết

Thú vị

/fʌn/

1

Nhanh chóng

/nhanh nhất/

1

bơi

/swɪm/

1

râu

/ˈwɪskər/

2

Quan trọng

/ɪmˈpɔːrtnt/

3

Tarantula

təˈræntʃələ

4

Quốc tế hóa

/ˌɪntərˈnæʃnəl/

5

Tiếng Anh là ngôn ngữ đa âm tiết và những từ có hai âm tiết trở lên luôn có một âm tiết được phát âm khác với các âm tiết khác về độ dài, kích thước và cao độ. Một âm tiết được phát âm to hơn, cao hơn và dài hơn các âm tiết khác của cùng một từ được gọi là trọng âm. Nói cách khác, trọng âm rơi vào âm tiết đó.

Quan sát: mẫu trọng âm là gì

Khi tra phiên âm của một từ, trọng âm của từ được biểu thị bằng dấu đứng trước (‘) phía trên âm tiết.

Ví dụ: happy /hæpi/ trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên

smart /ˈklevər/ trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên

Trọng âm /əˈreɪndʒ/ được đặt vào âm tiết thứ hai

engineer /ˌendʒɪˈnɪr/ có hai trọng âm: trọng âm chính rơi vào âm tiết thứ ba /nir/ và trọng âm phụ rơi vào âm tiết thứ nhất /en/

Tiếng Nhật /ˌdʒæpəˈniːz/ trọng âm lớn ở âm tiết thứ ba /ˈniːz/ trọng âm nhỏ ở âm tiết thứ nhất /dʒæ/

* Trọng âm của từ đóng một vai trò quan trọng trong việc phân biệt từ này với từ khác khi chúng ta nghe và nói tiếng Anh. Người bản ngữ phát âm với nhiều trọng âm tự nhiên đến mức họ không biết mình có đang sử dụng nó hay không. Do đó, việc đặt trọng âm vào sai âm tiết hoặc không sử dụng trọng âm có thể khiến người bản ngữ khó hiểu những gì người học tiếng Anh đang cố gắng nói và họ cũng gặp nhiều khó khăn khi nghe người bản ngữ nói. Ví dụ, từ sa mạc có hai trọng âm: trọng âm của âm tiết thứ nhất /ˈdezərt/ là danh từ, nghĩa là sa mạc, trong khi trọng âm của âm tiết thứ hai /dɪzərt/ là động từ, nghĩa là bỏ rơi, đào ngũ. Trong tiếng Anh, một số từ được đánh vần giống nhau nhưng có trọng âm khác nhau, tùy thuộc vào loại từ. Vì vậy, phát âm đúng trọng âm của từ là yếu tố số một giúp học viên hiểu và nói như người bản ngữ.

1.2. Quy tắc đánh dấu từ

1.2.1. Từ có hai âm tiết

Một. Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất

– Đối với hầu hết các danh từ và tính từ có hai âm tiết trong tiếng Anh, trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.

Ví dụ: danh từ: trung tâm /ˈsentər/, đối tượng /ˈɑːbdʒɪkt/, hoa /ˈflaʊər/…

Tính từ: happy/ ˈhæpi/, hiện tại /ˈpreznt/ , thông minh /ˈklevər/, thể thao /ˈspɔːrti/ …

– Động từ chứa một nguyên âm ngắn ở âm tiết thứ hai và kết thúc bằng một (hoặc không) phụ âm, với trọng âm ở âm tiết thứ nhất.

Xem Thêm : Tam sên là gì? Bộ tam sên cúng Thần Tài chuẩn nhất

Ví dụ: enter/ ˈentər/, travel/ ˈtrævl/ , open /ˈoʊpən/ …

– Ngoài ra, động từ kết thúc bằng ow được nhấn vào âm tiết đầu tiên.

Ví dụ: mượn /bɔːroʊ/, theo sau /fɑːloʊ/…

b. Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai

– Hầu hết các động từ và giới từ đều có hai âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai

Ví dụ: Động từ: relax /rɪˈlæks/, tân ngữ /əbˈdʒekt/, nhận /rɪˈsiːv/, chấp nhận /əkˈsept/…

Giới từ: trong số /əˈmʌŋ/, ngoài /əˈsaɪd/, giữa /bɪˈtwiːn/…

– Đối với danh từ hoặc tính từ chứa nguyên âm dài, nguyên âm đôi ở âm tiết thứ hai hoặc kết thúc bằng nhiều phụ âm thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết đó.

Ví dụ: Believe /bɪˈliːf/, Japan /dʒəˈpæn/, /kəˈrekt/ chính xác, Perfume /pərˈfjuːm/, Police /pəliːs/ …

– Từ có hai âm tiết nhưng âm tiết thứ nhất là tiền tố, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.

Ví dụ: không khôn ngoan /ˌʌnˈwaɪz/, chuẩn bị /prɪˈper/, không thích /dɪsˈlaɪk/, làm lại /ˌriːˈduː/

1.2.2. Từ có ba âm tiết trở lên

Một. Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất

Đối với danh từ có ba âm tiết: Nếu âm tiết thứ hai chứa /ə/ hoặc /i/, trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.

Ví dụ: thiên đường /ˈpærədaɪs/, dược phẩm /ˈfɑːrməsi/, tranh chấp /ˈkɑːntrəvɜːrsi/, kỳ nghỉ /ˈhɑːlədeɪ/, cư dân /ˈrezɪdənt/…

b. Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai

– Nếu âm tiết cuối chứa /ə/ hoặc /i/, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ hai.

Ví dụ: coi /kənˈsɪdər/, nhớ /rɪˈmembər/, sống ở /ɪnˈhæbɪt/, đánh dấu /ɪɡˈzæmɪn/…

Xem thêm: Chất lượng là gì? Chất lượng nghĩa là gì trong tiếng Việt

Ví dụ: /fəˈmɪliər/ quen thuộc, ân cần /kənˈsɪdərət/…

– Nếu âm tiết thứ nhất chứa một âm tiết ngắn (/ə/ hoặc /i/) hoặc âm tiết thứ hai chứa một nguyên âm dài/âm đôi, thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.

Ví dụ: máy tính /kəmˈpjuːtər/, khoai tây /pəˈteɪtoʊ/, chuối /bəˈnænə/, thiên tai /dɪzɑːstə(r)/

1.2.3. Từ có chứa hậu tố

– Đối với những từ kết thúc bằng -ic, -tion, -sion, -ious, -ian, -ial, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai đến âm tiết cuối cùng.

Ví dụ: kinh tế /ˌiːkəˈnɑːmɪk/, ngôn ngữ /lɪŋˈɡwɪstɪk/, địa chất /ˌdʒiːəˈlɑːdʒɪk/…

– với -cy, -ty, -phy, -gy, -ible, -ant, -ical, -ive, -ual, -ance/ence, -ify, -al/ar, -uu, -ual , trọng âm rơi vào âm tiết áp chót.

Ví dụ: quyền riêng tư /ˈpraɪvəsi/, độ tin cậy /ˌkredəˈbɪləti/, nhiếp ảnh /fəˈtɑːɡrəfi/, địa chất /dʒiˈɑːlədʒi/, tiện ích /ˈpræktɪkl /…

– Những từ có chứa hậu tố: -ain, -eer, -ese, esque, trọng âm rơi vào chính hậu tố đó

Ví dụ: tiếng Nhật /ˌdʒæpəˈniːz/, người leo núi /ˌmaʊntnˈɪr/, giải trí /entərˈteɪn /

Đẹp như tranh vẽ /pɪktʃəˈresk/…

– Các phụ tố không ảnh hưởng đến trọng âm câu: -able, -age, -al, -en, -ful, -ing, -ish, -less, -ment, -ous.

Ví dụ: thoải mái /ˈkʌmftəbl /, hạnh phúc / ‘hæpinəs/, tuyệt vời /əˈmeɪzɪŋ /, liên tục /kənˈtɪnjuəs /…

1.2.4. từ ghép

– Danh từ ghép: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.

Ví dụ: người gác cổng /ˈdɔːrmən/, máy đánh chữ /ˈtaɪpraɪtər/, nhà kính /ˈɡriːnhaʊs/ …

– Tính từ ghép: trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai

Ví dụ: tốt tính, tự tin, ăn mặc đẹp, chăm chỉ, dễ gần

– Động từ ghép: trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai

Ví dụ: hiểu /ʌndərˈstænd/, tràn /ˌoʊvərˈfloʊ/

2. Trọng âm trong câu tiếng Anh

Trong tiếng Anh, không chỉ các từ được nhấn trọng âm mà cả các câu cũng được nhấn trọng âm. Những từ được nhấn mạnh thường được phát âm to hơn và chậm hơn những từ khác. Trọng âm của câu rất quan trọng vì khi nói, những từ mà người nói nhấn trọng âm và cách họ nhấn trọng âm của cùng một từ có thể thay đổi hoàn toàn nghĩa chứa trong câu. Ngoài ra, trọng âm của câu có thể tạo ra giai điệu hoặc âm nhạc cho ngôn ngữ. Đó chính là giọng điệu, điều làm thay đổi tốc độ giao tiếp tiếng Anh. Khoảng cách giữa các từ được nhấn mạnh là như nhau.

Ví dụ: Tôi đang ở trong lớp học (Tôi không ở trong lớp học)

Tôi đang ở trong lớp (Tôi đang ở trong lớp chứ không phải ở đâu khác)

Xem Thêm : Hình nền BLACKPINK đẹp cho máy tính – Dvn.com.vn

Trong câu, phần lớn từ được chia thành hai loại, đó là từ nội dung và từ cấu tạo. Chúng ta thường nhấn mạnh các từ nội dung vì chúng là những từ quan trọng và mang ý nghĩa của câu.

Từ cấu tạo là những từ phụ tạo nên ngữ pháp của câu, làm cho câu đúng về mặt cấu trúc hoặc ngữ pháp. Họ thường không quá quan trọng để nói về mà không căng thẳng.

Nếu trong câu lược bỏ các từ cấu trúc, chỉ để lại các từ nội dung thì người nghe vẫn hiểu được ý nghĩa của câu. Ngược lại, nếu bỏ đi các từ nội dung thì người nghe không hiểu được nghĩa của câu.

Ví dụ: Chúng tôi muốn đi làm.

Tôi đang trò chuyện với bạn tôi.

Bạn đang ngồi ở bàn, nhưng bạn không nghe tôi nói.

Xem thêm: ‘Kịch câm là gì? Ý nghĩa của từ kịch câm

Anh ấy đã nói gì với bạn trong vườn?

2.1. Từ nội dung: Nhấn mạnh

Từ có ý nghĩa

Ví dụ

Động từ chính

Bán, cho, thuê, trò chuyện, lắng nghe

danh từ

Xe hơi, âm nhạc, bàn làm việc

tính từ

to lớn, tốt bụng, hài hước, thông minh

Trạng từ

nhanh, ồn ào, không bao giờ

Trợ động từ (dạng phủ định)

Không thể, không thể, không

Xác định đại từ

Cái này, cái kia, cái kia, cái này

Từ nghi vấn

Ai, cái nào, ở đâu

2.2. Cấu trúc từ: không trọng âm

Từ có cấu trúc

Ví dụ

Đại từ

Anh ấy, chúng tôi, họ

Giới từ

tại, tại, vào

Bài báo

Một, một, đó

Liên từ

Tuy nhiên, bởi vì

Trợ động từ

Có thể, nên, phải

Động từ ‘to be’

Vâng, vâng, vâng

3. Bài tập đánh dấu trọng âm trong tiếng Anh

Bài tập 1: Chọn một từ có trọng âm khác với các từ còn lại.

Nguồn: https://xettuyentrungcap.edu.vn
Danh mục: Hỏi Đáp

Related Articles

Back to top button