Hỏi Đáp

Tổng hợp ngữ pháp câu mệnh lệnh trong tiếng Anh

Nhung cau menh lenh trong tieng anh

Trong tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng câu mệnh lệnh khi muốn ra lệnh hoặc yêu cầu ai đó làm gì. một câu mệnh lệnh là gì và cấu trúc của nó là gì? step up sẽ đề cập đến mọi thứ về ngữ pháp câu mệnh lệnh trong bài viết này.

1. Định nghĩa lệnh và yêu cầu

Câu mệnh lệnh là câu đưa ra phương hướng hoặc gợi ý, thể hiện mệnh lệnh, mệnh lệnh, hướng dẫn hoặc yêu cầu. Trong tiếng Anh, câu mệnh lệnh còn được gọi là “jussive” hoặc “directive”. Một câu mệnh lệnh có thể kết thúc bằng dấu chấm than hoặc dấu chấm, tùy thuộc vào cách nó được truyền đạt.

Câu mệnh lệnh thường không có chủ ngữ trừ những trường hợp đặc biệt. Chủ thể của mệnh lệnh được ngụ ý là người nghe, nhưng điều này không áp dụng cho hình thức gián tiếp của mệnh lệnh.

Ví dụ:

  • Mở cửa ra, Suzy. Cho tôi vào ngay!
  • (Mở cửa ra, susie. Cho tôi vào ngay!)

    • Annie yêu cầu Suzie mở cửa.
    • (Annie bảo Suzy mở cửa.)

      Phân loại lệnh và yêu cầu

      Có nhiều loại câu mệnh lệnh và nhiều đặc điểm ngữ pháp. Step up sau đây sẽ giới thiệu các câu mệnh lệnh phổ biến, phổ biến nhất là câu trực tiếp, câu gián tiếp tiếng Anh và câu mệnh lệnh bắt buộc với let.

      1. Yêu cầu bắt buộc, trực tiếp

      • Các câu lệnh, yêu cầu chung

        Chúng ta sử dụng nguyên thể không có chủ ngữ khi chúng ta muốn người nghe làm gì đó. Mẫu câu này phổ biến nhất trong các câu mệnh lệnh và mệnh lệnh, và thường được đưa lên cuối câu.

        Ví dụ:

        • Lạnh quá, mặc thêm quần áo và tắt quạt đi.
        • (Lạnh quá, mặc thêm áo và tắt quạt đi.)

          • Dậy và làm bữa sáng cho tôi!
          • (Dậy và tự làm bữa sáng cho mình!)

            • Lệnh, chỉ định yêu cầu đối tượng

              Trong mẫu câu trên, chủ ngữ được hiểu ngầm là người nghe. Dạng câu đầy đủ của nó là một yêu cầu với một đối tượng được chỉ định. Chúng ta chỉ cần xác định ai là mục tiêu của lệnh.

              Ví dụ:

              • Lớp 6a1 ra sân bóng nào.
              • (Học sinh lớp 6a1, đi bộ ra sân bóng.)

                • Hãy chú ý nơi bạn đang đi, trẻ em!
                • (Đi cẩn thận nhé các bạn!)

                  • lệnh, yêu cầu với do

                    Các câu có trợ động từ “to do” là bắt buộc để nhấn mạnh hành động. Cấu trúc câu tương đối đơn giản, chỉ cần sử dụng do cộng với nguyên mẫu.

                    Ví dụ:

                    • Làm đảm bảo chuẩn bị sẵn tài liệu và hoàn thành công việc trước buổi học tiếp theo.
                    • (Hãy nhớ chuẩn bị tài liệu và hoàn thành bài tập về nhà trước buổi học tiếp theo.)

                      • Tôi biết điều đó không dễ dàng với bạn, nhưng phải cố gắng hết sức!
                      • Xem Thêm : Tác dụng của biện pháp tu từ?

                        (Tôi biết điều đó không dễ dàng với bạn, nhưng hãy cố gắng hết sức!)

                        • câu lệnh, yêu cầu bằng từ please

                          Để câu nói bớt nặng nề và lịch sự hơn, ta có thể dùng từ “làm ơn” ở đầu hoặc cuối câu. ” please” có nghĩa là “làm ơn” và thường được dùng để hỏi người lạ hoặc người có địa vị cao hơn mình.

                          Ví dụ:

                          • Vui lòng xếp hàng để gọi món.
                          • (Vui lòng xếp hàng chờ mua mặt hàng của bạn.)

                            • Hãy im lặng và ghi chép lên bảng, làm ơn.
                            • (Vui lòng giữ trật tự và ghi vào sổ tay của bạn.)

                              • Mệnh lệnh, Nghi vấn/Thẩm vấn

                                Khi ra lệnh, người nói có xu hướng đặt câu hỏi dưới dạng câu hỏi để người nghe bớt căng thẳng. Động từ khiếm khuyết, chẳng hạn như can, could, may,… thường được sử dụng trong mẫu câu này. Ngoài ra, trợ động từ như would, will,… thường được dùng để nâng cao mức độ lịch sự.

                                Ví dụ:

                                • Bạn có thể đưa tôi đến bưu điện được không?
                                • (Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến bưu điện được không?)

                                  • Bạn có thể gọi lại cho tôi vào ngày mai để thảo luận về vấn đề này không?
                                  • (Bạn có thể gọi cho tôi vào ngày mai để thảo luận về vấn đề này được không?)

                                    • Mệnh lệnh phủ định

                                      Điều này tương tự như yêu cầu phổ biến với động từ nguyên mẫu, nhưng người nói không muốn người nghe làm điều gì đó.

                                      Công thức chung:

                                      làm + không + v

                                      Ví dụ:

                                      • Không băng qua đường khi đang nhìn vào điện thoại của bạn.
                                      • (Không băng qua đường khi đang nhìn chằm chằm vào điện thoại của bạn.)

                                        • Con trai, hôm nay đừng quên cho chó ăn nhé.
                                        • (Con trai, hôm nay đừng quên cho chó ăn nhé.)

                                          2. câu mệnh lệnh, câu gián tiếp

                                          • Câu mệnh lệnh gián tiếp khẳng định

                                            Câu trần thuật thể hiện yêu cầu, nên thường dùng các động từ như “hỏi”, “bảo”, “ra lệnh”. Đối tượng trong câu này thường được xác định rõ.

                                            Công thức chung:

                                            s + hỏi/bảo/ra lệnh + o + to v

                                            Ví dụ:

                                            • Susie yêu cầu Annie đi cùng cô ấy đến văn phòng giáo viên.
                                            • Xem Thêm : File PSD là gì? Cách mở file PSD và chuyển sang định dạng khác

                                              (Susie yêu cầu Annie đi cùng cô ấy đến văn phòng giáo viên.)

                                              • Nhà vua ra lệnh cho quân đội của mình ngừng cuộc tấn công.
                                              • (Nhà vua ra lệnh ngừng tấn công.)

                                                • Mệnh lệnh gián tiếp phủ định

                                                  Sự khác biệt giữa cấu trúc câu phủ định và câu khẳng định của câu yêu cầu và câu mệnh lệnh là ở sau tân ngữ nên thêm từ “不”.

                                                  Công thức chung:

                                                  s + hỏi/bảo/ra lệnh + o + không + với v

                                                  Ví dụ:

                                                  • Bố tôi dặn chị tôi không được giao du với người lạ.
                                                  • (Bố bảo em gái tôi không được đi chơi với người lạ.)

                                                    • Bác sĩ yêu cầu bệnh nhân không rời khỏi phòng cho đến khi y tá đến.
                                                    • (Bác sĩ bảo bệnh nhân không được rời khỏi phòng cho đến khi y tá đến.)

                                                      3. Câu mệnh lệnh với let

                                                      Dạng câu này thường được dùng khi tân ngữ, tân ngữ của câu yêu cầu, mệnh lệnh trong câu không phải là người nghe mà là một người khác.

                                                      Công thức chung:

                                                      Hãy + o + v

                                                      Ví dụ:

                                                      • Để tôi giúp bạn làm bài tập về nhà để bạn có thể đi ngủ sớm hơn.
                                                      • (Để tôi giúp bạn làm bài tập về nhà để bạn có thể đi ngủ sớm.)

                                                        • Hãy để người lớn xử lý việc này.
                                                        • (Hãy để người lớn xử lý.)

                                                          3. Thực hành câu mệnh lệnh, yêu cầu

                                                          Bài tập 1: Xác định câu mệnh lệnh và câu cầu khiến trong các câu sau:

                                                          1. Di chuyển giá sách này sang bên trái.
                                                          2. Hôm nay, tôi đi bộ đến trường với hai người bạn thân nhất của mình.
                                                          3. Bạn đã mua rau mà tôi hỏi chưa?
                                                          4. Bạn có thể mua cho tôi ít rau cho bữa tối được không?
                                                          5. Các em đừng làm ồn quá nửa đêm.
                                                          6. Cô ấy phàn nàn về việc bọn trẻ ồn ào vào lúc nửa đêm.
                                                          7. Hãy nhớ viết tên của bạn trên cả phiếu trả lời và tập kiểm tra.
                                                          8. Bạn có thể đến thăm tôi vào Chủ nhật này sau khi tan sở được không?
                                                          9. Bà kể cho chúng tôi nghe một câu chuyện.
                                                          10. Thật là một chiếc váy đỏ đáng yêu!
                                                          11. Trả lời:

                                                            Các câu 1, 4, 5, 7, 8 là mệnh lệnh, yêu cầu.

                                                            Bài 2: Thực hiện 5 yêu cầu và mệnh lệnh.

                                                            Đáp án: (Tham khảo)

                                                            1. Ngừng chơi trò chơi điện tử và tập trung vào công việc.
                                                            2. Đừng cho quá nhiều đường vào bánh pudding của tôi.
                                                            3. Hãy dành thời gian để trả lời các câu hỏi và mối quan tâm của chúng tôi.
                                                            4. Ông chủ yêu cầu tất cả những người tham dự rời đi.
                                                            5. Gửi đến cô ấy những lời chúc tốt đẹp nhất và tặng cô ấy món quà này.
                                                            6. Trên đây là nội dung tổng hợp đầy đủ nhất về cấu trúc câu mệnh lệnh tiếng Anh. Hi vọng qua bài viết này các bạn đã hiểu rõ hơn về câu mệnh lệnh và các công thức của câu mệnh lệnh để có thể áp dụng vào thực tế của mình. Đọc thêm các bài viết mới về chủ đề ngữ pháp tiếng Anh.

                                                              Nhận xét

                                                              Nhận xét

Nguồn: https://xettuyentrungcap.edu.vn
Danh mục: Hỏi Đáp

Related Articles

Back to top button