Hỏi Đáp

Đa hồng cầu: nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị | Medlatec

đa hồng cầu nhỏ là bệnh gì

Bệnh đa hồng cầu là một bệnh rối loạn tăng sinh tủy mãn tính, ác tính, trong đó việc sản xuất này bị rối loạn và các tế bào gốc tạo máu hướng dẫn dòng chảy của tế bào hồng cầu trở nên tăng sinh và gây ra sự gia tăng số lượng tế bào hồng cầu, gây ra bệnh tật. Bệnh nhân mắc bệnh đa hồng cầu cần được đánh giá nguy cơ và điều trị tích cực để ngăn ngừa biến chứng.

1. Tìm hiểu về bệnh đa hồng cầu và nguyên nhân của nó

Bệnh đa hồng cầu được định nghĩa là một cá nhân có hematocrit cao – tỷ lệ giữa thể tích hồng cầu trên tổng thể tích máu, đôi khi được kiểm tra bằng mức hemoglobin – một sự thay đổi protein đóng một vai trò trong vận chuyển oxy vào máu.

Đa hồng cầu là bệnh tăng tế bào hồng cầu bất thường

Bệnh đa hồng cầu là sự gia tăng bất thường của các tế bào hồng cầu

Tăng hematocrit (hct)

Khi hct của phụ nữ trên 48% và nam giới trên 52%.

Tăng huyết sắc tố hgb

Khi hgb của phụ nữ trên 16,5 g / dl và nam giới trên 18,5 g / dl.

Đây là một bệnh ung thư máu phát triển chậm mà bệnh nhân hoặc gia đình họ chưa hiểu rõ. Khi các tế bào hồng cầu chiếm nhiều thể tích, chúng sẽ cản trở sự lưu thông của máu và chất dinh dưỡng, gây ra nhiều hậu quả cho sức khỏe.

Theo căn nguyên, bệnh đa hồng cầu được chia thành 2 nhóm:

  • Bệnh đa hồng cầu nguyên phát: Một chứng rối loạn xảy ra ở những người có vấn đề với việc sản xuất tế bào hồng cầu, thường là bẩm sinh do di truyền hoặc một số khiếm khuyết.

    Bệnh đa hồng cầu nguyên phát cần điều trị sớm

    Bệnh đa hồng cầu nguyên phát cần điều trị sớm

    • Bệnh đa hồng cầu thứ phát: Nguyên nhân này xảy ra do sự thúc đẩy của các yếu tố ngoại vi, ảnh hưởng đến quá trình tạo hồng cầu cao bất thường. Các yếu tố khuynh hướng bệnh đa hồng cầu thứ phát thường gặp là: tăng epo (erythropoietin), thiếu oxy mãn tính, hoặc các khối u tiết epo bất thường.

      Tùy thuộc vào nguyên nhân, bệnh đa hồng cầu có các mức độ nguy hiểm khác nhau. Tại thời điểm chẩn đoán, các bác sĩ đã xem xét điều trị kết hợp với kiểm tra nguyên nhân, xác định mức độ đa hồng cầu và đánh giá nguy cơ.

      2. Các triệu chứng điển hình của bệnh đa hồng cầu

      Trong giai đoạn đầu của bệnh, khi bệnh đa hồng cầu không nặng, bệnh nhân thường không có triệu chứng. Tuy nhiên, khi không khắc phục được nguyên nhân hoặc có các yếu tố tác động khiến bệnh tiến triển, người bệnh sẽ gặp phải các triệu chứng lưu thông máu kém, chẳng hạn như:

      • Cơn đau thắt ngực.
      • Biến chứng mạch máu.
      • Chảy máu niêm mạc, chảy máu nướu, chảy máu đường tiêu hóa.
      • Lách to (75% bệnh nhân), có thể kèm theo nhồi máu lách.
      • Gan to (30% bệnh nhân).
      • Huyết áp cao.
      • Hội chứng đại tràng: Viêm loét dạ dày tăng tiết đa hồng cầu nguyên phát do tăng tiết histamine và tăng axit;
      • Bệnh đa hồng cầu nguyên phát có thể tiến triển đến giai đoạn suy kiệt, biểu hiện là thiếu máu, tăng tiểu cầu, xơ tủy tiến triển, và chuyển thành bệnh bạch cầu cấp tính.
      • Yếu ớt và hôn mê.
      • Chóng mặt.
      • Da mẩn đỏ hoặc ngứa bất thường.
      • Đau đầu.
      • Nhìn mờ hoặc điểm mù.
      • Cảm giác bỏng rát ở bàn tay và bàn chân.
      • Giảm cân nghiêm trọng.
      • Cảm giác bỏng rát ở bàn tay và bàn chân.
      • Vết thương nhỏ có thể chảy máu nhiều hơn.
      • Chảy máu nướu răng, đau khớp …

       Người bị đa hồng cầu thường chảy nhiều máu khi tổn thương

      Xem Thêm : Truyện cổ tích: Vịt con xấu xí – Eva

      Nha đam đa hồng cầu thường xuyên bị chảy máu khi bị thương

      Nếu không được điều trị đúng cách, bệnh đa hồng cầu có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng hơn và có liên quan đến các yếu tố nguy cơ sau:

      Lách

      Bệnh đa hồng cầu khiến lá lách phải làm việc nhiều hơn để lọc số lượng hồng cầu đang tăng nhanh, do đó, kích thước của cơ quan này tăng lên trong thời gian dài.

      Rối loạn tủy xương

      Bệnh đa hồng cầu có thể dẫn đến rối loạn tủy xương như: hội chứng tủy xương bất thường, xơ hóa tủy, bệnh bạch cầu cấp tính …

      Gây ra các bệnh khác

      Chẳng hạn như viêm khớp, bệnh loét dạ dày tá tràng.

      Bệnh đa hồng cầu phổ biến hơn ở những người trên 60 tuổi và do đó có nguy cơ biến chứng cao hơn. Đặc biệt những người mắc bệnh tim mạch thì nguy cơ cao bị huyết khối dẫn đến tắc mạch máu não, tai biến mạch máu não,… rất nguy hiểm.

      3. Điều trị bệnh đa hồng cầu như thế nào?

      Bệnh nhân mắc bệnh đa hồng cầu cần đến bệnh viện càng sớm càng tốt để được chẩn đoán và xem xét điều trị. Thực chất đây là căn bệnh mãn tính không thể chữa khỏi, chỉ điều trị được triệu chứng thì mới khống chế được bệnh, ngăn ngừa được biến chứng. Trên cơ sở đánh giá nguy cơ tai biến, huyết khối, bác sĩ sẽ cân nhắc liệu trình điều trị phù hợp.

      Mục tiêu điều trị:

      • Tránh tái phát các biến chứng huyết khối và chảy máu.

        Giảm nguy cơ mắc bệnh bạch cầu cấp tính và bệnh đa hồng cầu nguyên phát.

        Quản lý các tình huống nguy hiểm (mang thai, phẫu thuật).

        Aspirin được sử dụng điều trị cho người đa hồng cầu nguy cơ thấp

        Aspirin để điều trị bệnh đa hồng cầu có nguy cơ thấp

        3.1. Điều trị duy trì cho bệnh đa hồng cầu nguy cơ thấp

        Những bệnh nhân được đánh giá là có nguy cơ đông máu thấp do bệnh đa hồng cầu sẽ được điều trị ban đầu bằng aspirin và phẫu thuật cắt bỏ tĩnh mạch. Chi tiết như sau:

        Dùng aspirin liều thấp

        Xem Thêm : Di tích lịch sử Địa đạo Củ Chi – Cục Di sản văn hóa

        Ở những người bị bệnh đa hồng cầu, dùng aspirin có thể giúp giảm nguy cơ hình thành cục máu đông và các biến chứng của bệnh.

        Trích xuất để duy trì macrocytic & lt; 45%

        Một thủ thuật nhỏ sẽ được thực hiện trong đó bác sĩ sẽ sử dụng kim để lấy một lượng máu nhỏ ra khỏi tĩnh mạch. Số lượng hồng cầu trong máu sau đó giảm dần, và cách làm này cần phải điều trị duy trì để giảm số lượng hồng cầu trong máu khi cơ thể tăng cao bất thường.

        3.2. Điều trị bệnh đa hồng cầu ở nhóm nguy cơ cao

        Những người có nguy cơ đông máu cao có thể không đáp ứng tốt với một trong hai phương pháp điều trị, vì vậy, bác sĩ có thể cân nhắc điều trị tích cực với sự kết hợp của các biện pháp sau:

        Hydroxyurea

        Phương pháp điều trị này sẽ kiểm soát việc sản xuất các tế bào hồng cầu của cơ thể, do đó làm giảm nguy cơ đông máu.

        Interferon alpha

        Phương pháp điều trị này giúp hệ thống miễn dịch kiểm soát hoạt động của tủy xương, do đó kiểm soát số lượng tế bào hồng cầu được sản xuất.

        Busulfan

        Đây là một loại thuốc chống ung thư được sử dụng trong bệnh bạch cầu và cả ở những bệnh nhân mắc bệnh đa hồng cầu.

        Ruxolitinib

        Được phê duyệt để điều trị bệnh đa hồng cầu, thuốc này dựa trên cơ chế ức chế yếu làm tăng sản xuất hồng cầu dư thừa.

        Thuốc kháng Histamin dùng để giảm ngứa do đa hồng cầu

        Thuốc kháng histamine được sử dụng để giảm ngứa do bệnh đa hồng cầu

        3.3. Các phương pháp điều trị khác

        Ngoài các phương pháp điều trị để kiểm soát sản xuất hồng cầu và giảm số lượng hồng cầu trong máu, các triệu chứng ngứa do bệnh gây ra đủ nghiêm trọng để cần điều trị. Các phương pháp điều trị chính là:

        • Thuốc kháng histamine.

          Chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.

          Đèn chiếu.

          Mặc dù là một căn bệnh mãn tính không có thuốc chữa khỏi hoàn toàn nhưng với phương pháp điều trị tích cực, bệnh đa hồng cầu vẫn có thể được kiểm soát mà không phát triển nhanh chóng thành ung thư máu nguy hiểm. Ở những bệnh nhân mắc bệnh đa hồng cầu đang điều trị, nếu tuân thủ điều trị thì sức khỏe và tuổi thọ như dân số nói chung được đảm bảo. Tuy nhiên, tiên lượng còn phụ thuộc vào căn nguyên và tiến triển của bệnh.

Nguồn: https://xettuyentrungcap.edu.vn
Danh mục: Hỏi Đáp

Related Articles

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button