Hỏi Đáp

Lớp bò sát là gì? Vai trò, đặc điểm chung và cấu tạo ngoài?

Vai trò của lớp bò sát

Bò sát là loài động vật mà chúng ta gặp rất nhiều trong cuộc sống. Bài tham khảo dưới đây sẽ đưa các em tìm hiểu những kiến ​​thức thú vị như vai trò, đặc điểm, cấu tạo ngoài của bò sát.

1. bò sát là gì?

Từ bò sát có nguồn gốc từ tiếng Latinh và có nghĩa là “người viết nguệch ngoạc”. Bò sát là một nhóm động vật có xương sống đa dạng (chúng có xương sống) bao gồm rắn, thằn lằn, cá sấu Mỹ, cá sấu Mỹ, rùa, giun và cá sấu chúa. Chúng sống ở sa mạc, rừng rậm, đầm lầy nước ngọt và đại dương rộng mở. Vì bò sát là loài máu lạnh và cần ít thức ăn hơn chim và động vật có vú nên chúng là động vật chiếm ưu thế trong môi trường sa mạc.

2. Đặc điểm của bò sát:

Sau đây là những đặc điểm quan trọng của loài bò sát:

Đây là những động vật có vảy bò và đào hang trên cạn.

Chúng là động vật máu lạnh sống ở hầu hết các vùng khí hậu ấm áp trên thế giới.

Da của loài bò sát thường có một lớp sinh hóa giúp chúng không bị mất nước. Do đó, da của loài này không có chức năng hô hấp. Da của những loài này cũng rất đàn hồi do có lớp biểu bì bên dưới.

Ngoài ra, một số loài bò sát có vảy cứng, chẳng hạn như rùa hoặc cá sấu. Ở một số loài bò sát còn có chu kỳ thay lông hàng tuần hoặc hàng tháng. Có những loài mà da có thể thay đổi màu sắc tùy theo môi trường và nhiệt độ, chẳng hạn như tắc kè hoa.

Dạng bò sát điển hình nhất là thằn lằn hoặc cá sấu. Hình dạng này thường bao gồm đầu và cổ rõ ràng, các chi dài, khỏe và cơ thể có thể nhấc lên khỏi mặt đất theo chiều ngang. Ngoài ra còn có các loài động vật cụt chân như rắn, trăn.

Việc thở được thực hiện với sự trợ giúp của phổi.

Một số đặc điểm của hộp sọ giúp phân biệt bò sát với các động vật có vú khác. Ví dụ, hộp sọ bò sát chỉ có một xương, xương thính giác truyền rung động từ màng nhĩ đến tai trong và xương hàm rất khỏe. Người ta tin rằng tại một thời điểm nào đó trong quá trình tiến hóa ban đầu của động vật có vú, những chiếc hàm này đã di chuyển ra phía sau não, cuối cùng tạo thành các lỗ và rãnh trên tai của động vật có vú để hỗ trợ khả năng thu âm tần số cao hơn.

Bộ xương của loài bò sát phù hợp với mô hình chung của động vật có xương sống, với một cột sống dài bao quanh các dây thần kinh cột sống và xương sườn tạo thành một giỏ xương bảo vệ xung quanh nội tạng và khung của các chi.

Mỗi nhóm bò sát đã phát triển biến thể cụ thể của riêng mình trên mô hình chính này, phù hợp với xu hướng thích nghi chung của nhóm. Ví dụ, rắn đã mất xương tứ chi, mặc dù một số vẫn giữ lại phần còn lại của tứ chi sau. Các chi của một số loài bò sát biển đã được biến đổi thành vây hoặc chân chèo.

Tim của bò sát thông thường có 3 ngăn. Tuy nhiên, cá sấu có trái tim bốn ngăn.

Bò sát có tuyến nước bọt phát triển hơn lưỡng cư. Đối với rắn, tuyến nọc độc được chuyển hóa từ tuyến nước bọt, còn đối với rùa và cá sấu, lưỡi ẩn trong miệng. Một số loài bò sát có hai mắt có cuống và khả năng lăn lộn độc lập.

Xem Thêm : ETANOL là gì? Tính chất, Cách điều chế, Công dụng & Lưu ý khi dùng

Hệ thần kinh bao gồm 12 đôi dây thần kinh sọ.

Loài bò sát không có tai ngoài. Màng nhĩ tượng trưng cho tai.

Bò sát là sinh vật đẻ trứng, trứng có nhiều lòng đỏ.

3. Vai trò của trình thu thập dữ liệu:

Bò sát là một phần quan trọng của lưới thức ăn trong hầu hết các hệ sinh thái. Chúng đóng vai trò quan trọng vừa là kẻ săn mồi vừa là con mồi. Động vật ăn cỏ cũng có thể là tác nhân phân tán hạt giống quan trọng, đặc biệt là ở môi trường sống trên đảo.

Trong nông nghiệp nói chung, bò sát không có giá trị thương mại lớn so với gia cầm và động vật có vú móng guốc; tuy nhiên, chúng có tầm quan trọng kinh tế ở cấp địa phương đối với thực phẩm và dịch vụ sinh thái như giá trị kiểm soát côn trùng và có giá trị quốc gia và quốc tế về thực phẩm, dược phẩm, đồ da và buôn bán vật nuôi.

Các loài bò sát có tác động kinh tế lớn nhất ở một số vùng ôn đới và nhiều vùng nhiệt đới, mặc dù tác động này thường bị bỏ qua vì đóng góp của chúng hoàn toàn mang tính địa phương. Một giá trị tiền tệ thường không được gán cho bất kỳ động vật có xương sống nào cung cấp dịch vụ kiểm soát dịch hại. Tuy nhiên, nhiều loài thằn lằn có thể kiểm soát các loài gây hại trong nhà và vườn; rắn là động vật ăn thịt loài gặm nhấm chính và tầm quan trọng của việc kiểm soát loài gặm nhấm đã được chứng minh hết lần này đến lần khác khi quần thể rắn ăn động vật gặm nhấm bị nạn buôn bán da rắn hủy diệt. Sự vắng mặt của những con rắn như vậy sẽ khiến quần thể loài gặm nhấm bùng nổ.

Các loài bò sát đóng góp đáng kể cho nhiều chương trình nghiên cứu sinh học và y sinh học cơ bản. Nghiên cứu về nọc độc của rắn đã góp phần to lớn vào việc điều trị các cơn đau tim trong những năm 1960 và 1970, và đã được nghiên cứu rộng rãi trong việc phát triển các loại thuốc giảm đau. Nghiên cứu thực địa về thằn lằn và các loài bò sát khác, cũng như thao túng các quần thể thằn lằn khác nhau, chẳng hạn như thằn lằn [anolis], mang đến cho các nhà khoa học cơ hội kiểm tra các giả thuyết về các khía cạnh khác nhau của quá trình tiến hóa. Nghiên cứu về loài bò sát vẫn là một lĩnh vực quan trọng của sinh học tiến hóa. Tương tự như vậy, thằn lằn và các loài bò sát khác cung cấp các mô hình thí nghiệm để kiểm tra các cơ chế sinh lý, đặc biệt là những cơ chế liên quan đến nhiệt độ cơ thể.

4. Phân loại bò sát:

Các loài bò sát hiện nay được chia thành 4 bộ: bộ có mỏ, bộ có vảy, bộ cá sấu và bộ rùa.

Vương miện:

– Hiện nay, chỉ còn một loài sinh sống trên một vài hòn đảo nhỏ ở New Zealand, được gọi là kỳ nhông New Zealand.

Có vảy

– Môi trường sống: Chủ yếu trên cạn.

– Không mai không yếm.

– Răng hô, hàm ngắn, răng nhỏ, trên cung hàm.

– Vỏ trứng cứng.

– là viết tắt của:

Xem Thêm : Kỹ thuật dạy ngữ âm tiếng Việt cho người nước ngoài trong buổi

+ Bóng thằn lằn: Màng nhĩ trong.

+ đặc: không có chi, không có màng nhĩ.

Bộ cá sấu

– Môi trường sống: Vừa sống dưới nước vừa sống trên cạn.

– Không mai không yếm.

—Một hàm có răng, một hàm rất dài với nhiều răng lớn và sắc nhọn mọc trong đó.

– Trứng bọc vỏ đá vôi.

Bộ rùa

– Môi trường sống: Ở nước và trên cạn.

– Có mai có yếm.

– Hàm không răng.

– Trứng bọc vỏ đá vôi.

5. Hiện trạng phát triển trình thu thập thông tin:

Người bản địa ở nhiều vùng nhiệt đới thường đánh bắt rùa, cá sấu, rắn và thằn lằn để làm thức ăn. Khi việc đánh bắt như vậy trở nên thương mại hóa, nhu cầu về quần thể bò sát địa phương thường vượt xa khả năng tự thay thế của loài bằng các phương pháp sinh sản truyền thống. Việc thu hoạch thường tập trung vào các cá thể lớn hơn của hầu hết các loài, thường là con cái và con đực trưởng thành trong quần thể; việc loại bỏ chúng làm giảm đáng kể số lượng quần thể và gây ra sự suy giảm quần thể nhanh chóng.

Việc ngành công nghiệp da khai thác quá mức cá sấu trong những năm 1950 và 1960 đã dẫn đến sự tuyệt chủng hàng loạt hoặc cục bộ của nhiều loài cá sấu. Ngoài ra, quần thể sống sót đang giảm gần như trên toàn thế giới. Kể từ đó, các quy định quốc gia và quốc tế đã làm giảm mạnh sản lượng đánh bắt, trong khi các biện pháp quản lý và bảo tồn tích cực đã cho phép nhiều quần thể cá sấu phục hồi. Việc đánh bắt theo quy định hiện cung cấp đủ da sống cho việc buôn bán da và cho phép cá sấu tiếp tục đóng vai trò là kẻ săn mồi hàng đầu trong nhiều hệ sinh thái dưới nước. Sự trở lại của cá sấu Mississippi sau khi bị tuyệt chủng ở miền đông nam Hoa Kỳ vào cuối thế kỷ 20 cho thấy việc quản lý thành công các quần thể bò sát là có thể nếu được giám sát chặt chẽ.

Việc đánh bắt rắn và thằn lằn lớn cũng đang diễn ra ở một số vùng của Indonesia. Ngoài ra, một số loài bò sát (thằn lằn tegu ở Argentina, rùa nước ngọt ở Trung Quốc và cự đà xanh ở Trung Mỹ) được nuôi làm vật nuôi. Thông thường, quy trình thu hoạch theo quy định bắt đầu bằng việc loại bỏ một số trứng, con non hoặc con trưởng thành khỏi quần thể hoang dã. Các trang trại và trại chăn nuôi là nơi sinh sống của các đàn bò sát. Các trang trại và trại chăn nuôi sau đó bán một số cá thể để thu lợi thương mại, trong khi những cá thể khác được giữ lại để nhân giống.

Trên đây là những thông tin hữu ích về loài bò sát!

Nguồn: https://xettuyentrungcap.edu.vn
Danh mục: Hỏi Đáp

Related Articles

Back to top button