Kiến thức

Bảng từ vựng màu sắc tiếng Anh đầy đủ nhất – Step Up English

Màu sắc trong tiếng anh

“Xanh đỏ tím vàng xanh chàm tím!”

Bạn chỉ mất một giây để nhìn thấy tất cả các màu sắc của cầu vồng, nhưng liệu bạn có thể đọc trôi chảy chúng bằng tiếng Anh không? Khi học từ vựng tiếng Anh, chủ đề màu sắc luôn là chủ đề được mong đợi với nội dung thú vị và có thể tạo động lực cho người học. Hôm nay chúng ta hãy tăng cường tìm hiểu về màu sắc trong tiếng Anh!

1. Màu cơ bản tiếng Anh

Trong tiếng Anh cũng có nhiều từ chỉ màu sắc. Thời gian đầu, bạn nên tìm hiểu những màu sắc mà bạn thích hoặc có ấn tượng, vì khi một màu nào đó có liên quan đến cảm xúc và trải nghiệm của bạn, bạn sẽ nhớ nó lâu hơn. Phương pháp học từ vựng hiệu quả và nhớ lâu nhờ sự kết nối cảm xúc. Bây giờ hãy bắt đầu với những màu cơ bản nhất!

Màu trắng trong tiếng Anh là gì?

Màu tiếng Anh

white /waɪt/: Trắng

Trong tiếng Anh, màu trắng được coi là màu tích cực, gắn liền với sự tinh khiết, ngây thơ và trong sáng.

Một số cụm từ và thành ngữ liên quan đến màu trắng trong tiếng Anh:

  • Lời nói dối trắng trợn: Lời nói dối vô hại
  • Trắng như bóng ma: trắng/xanh như lá
  • a white-collar worker: Nhân viên văn phòng, thường là người có khối lượng công việc ít nhưng lương cao. Thuật ngữ này bắt nguồn từ những chiếc áo sơ mi có cổ màu trắng thường được mặc bởi nhân viên văn phòng như bác sĩ, luật sư và nhà quản lý.
  • Trắng gan: Hèn nhát
  • Màu đỏ trong tiếng Anh là gì?

    mau sac trong tieng anh

    Màu tiếng Anh

    Đỏ/đỏ/:đỏ

    Đỏ là màu của lửa và máu, gắn liền với sức mạnh, quyền lực, quyết tâm và lòng nhiệt tình, đồng thời là biểu tượng của mối đe dọa, nguy hiểm và chiến tranh.

    Một số câu thành ngữ tiếng Anh liên quan đến màu đỏ:

    • Bị thua lỗ: mắc nợ
    • Thảm đỏ: Thảm đỏ, sự chào đón nồng nhiệt
    • Giống như một tấm vải đỏ cho một con bò tót; có thể khiến ai đó tức giận
    • bắt ai đó đỏ tay: bắt quả tang ai đó
    • Bạn có nhớ màu đỏ là màu đỏ như thế nào không?

      Thay vì lặp lại màu đỏ thành màu đỏ (n lần), bạn có thể cố nhớ âm tương tự sau:

      Bạn có thể thử học thông qua các phương pháp học âm thanh như sau:

      Ví dụ khi học từ “red” – màu đỏ, bạn hãy nhớ câu “Hôm nay lạnh nhưng sao Việt vẫn không ngại diện váy ngắn trên thảm đỏ“.

      Từ “ret” giúp bạn nhớ cách phát âm và từ “red” giúp bạn nhớ nghĩa của từ.

      Đây là một trong những phương pháp học sáng tạo trong sách hack não 1500 từ vựng tiếng anh. Sử dụng phương pháp này, bạn có thể học 30-50 từ mỗi ngày mà không thấy chán hay nhồi nhét. Sách đi kèm 50% hình ảnh minh họa cho từng từ và hệ thống từ điển bằng âm thanh đi kèm để bạn dễ dàng sử dụng trên điện thoại hoặc máy tính.

      Người da đen tiếng Anh là gì?

      mau tieng anh

      Màu tiếng Anh

      Đen/blæk/: Đen

      Trong tiếng Anh, đen thường được dùng để biểu thị sự bí ẩn, sức mạnh, quyền lực và sự tiêu cực.

      Một số cụm từ màu sắc và thành ngữ tiếng Anh liên quan đến màu đen:

      • Cảm xúc đen tối: Những cảm xúc tiêu cực, cho dù là bối rối, tức giận hay trầm cảm
      • chợ đen: chợ đen, nơi diễn ra hoạt động mua bán và trao đổi bất hợp pháp
      • black sheep (of the family): con cừu đen của gia đình, nghĩa là người khác biệt, thường không được các thành viên tôn trọng li>

        Màu xanh tiếng anh là gì?

        Xem Thêm : Jaykii là ai? Cái kết viên mãn của Jaykii và nàng hotgirl

        mau sac trong tieng anh

        Màu tiếng Anh

        lam /bluː/: lam

        Một cuộc khảo sát của tạp chí yougov (Mỹ) cho thấy rằng xanh da trời là màu phổ biến nhất trong tất cả các màu ở Anh. Một con số khổng lồ 33% số người tham gia khảo sát từ khắp nơi trên thế giới đã chọn màu xanh lam là màu yêu thích của họ mà không do dự. Màu xanh tượng trưng cho lòng trung thành, sức mạnh, trí tuệ và sự tin tưởng, đưa con người đến sự bình yên và thư thái.

        Một số cụm từ và thành ngữ tiếng Anh liên quan đến blue:

        • máu xanh: Người xuất thân từ gia đình quý tộc hoặc giàu có.
        • ruy băng xanh dương: chất lượng cao, ưu tú
        • bất ngờ: Bất ngờ
        • Một lần trong đời: hiếm khi
        • true blue: đáng tin cậy
        • Công nhân cổ xanh: Một người thường xuyên lao động chân tay và được trả lương theo giờ, thường là ở mức lương thấp hơn. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh Mỹ, nơi công nhân thường mặc đồng phục màu xanh hải quân.
        • Từ màu xanh lá cây trong tiếng Anh là gì?

          mau sac tieng anh

          Màu tiếng Anh

          xanh /griːn/: xanh

          Trong tiếng Anh, green tượng trưng cho sự phát triển và hòa thuận, ngoài ra màu xanh còn mang lại cảm giác an toàn, đó là lý do đèn giao thông và các ngôi sao đều có màu xanh. Đôi khi nó cũng có ý nghĩa tiêu cực.

          Một số cụm từ và thành ngữ liên quan đến màu xanh trong tiếng Anh

          • bật đèn xanh cho ai đó: Cho phép ai đó làm gì, “bật đèn xanh cho ai đó”
          • đặt thêm màu xanh vào thứ gì đó: đầu tư thêm tiền hoặc thời gian
          • xanh với sự ghen tị: ghen tị với ai đó
          • Xem thêm:

            • Tên tiếng Anh
            • Màu cam trong tiếng Anh là gì?

              Sắc màu của tiếng Anh

              orange /ˈɒr.ɪndʒ/: cam

              Màu cam có sức mạnh của màu đỏ và niềm vui của màu vàng. Gắn liền với sự vui tươi, nhẹ nhàng và tươi mát.

              Vàng tiếng anh là gì?

              Màu tiếng Anh

              vàng /ˈjel.əʊ/: màu vàng

              Màu vàng là mùa của nắng, gắn liền với cảm giác hạnh phúc, là màu của trí tuệ và sức mạnh.

              vệt vàng: có vệt vàng (nghĩa là ai đó không dám làm gì)

              Hồng tiếng anh là gì?

              Màu hồng bằng tiếng Anh

              hồng /pɪŋk/: hồng

              Màu hồng tượng trưng cho sự quan tâm, chăm sóc, lòng tốt và sự nữ tính, sự lãng mạn và tình yêu.

              Một số thành ngữ, thành ngữ nói về màu hồng:

              • phiếu màu hồng: thông báo sa thải (tạm hiểu, vì thông báo sa thải thường có màu hồng)
              • Hồng: chúc sức khỏe
              • pink-collar worker: chỉ lao động nữ, lương thấp, phúc lợi xã hội thấp: y tá, chăm sóc người già và trẻ em, đánh máy… Từ này bắt nguồn từ Anh, từ những năm 1950, người đã dấn thân vào những công việc này nhân viên thường mặc áo sơ mi màu hồng sáng.
              • Màu tím trong tiếng Anh là gì?

                Tiếng Anh màu tím

                Xem Thêm : 3 Cách buộc dây giày Tây chuẩn đẹp các quý ông nên biết

                Tím /`pə:pl/: tím

                Trong tiếng Anh, màu tím thường tượng trưng cho hoàng gia, quý tộc và gắn liền với sự sang trọng, quyền lực và tham vọng. Nó cũng là màu của sự sáng tạo, trí tuệ, bí ẩn, độc lập và ma thuật.

                Một số cụm từ và thành ngữ liên quan đến màu tím trong tiếng Anh:

                • tím lại vì giận dữ: tức giận với ai đó và đỏ mặt
                • born to the purple: Chỉ đề cập đến người sinh ra trong gia đình hoàng gia hoặc quý tộc.
                • Màu xám trong tiếng Anh nghĩa là gì?

                  mau xam trong tieng anh

                  Tiếng Anh xám

                  màu xám /greɪ/: Màu xám

                  Xám là màu lạnh, trung tính và cân bằng. Màu xám là một màu lạnh, buồn và cũng rất thiết thực.

                  Một số cụm từ và thành ngữ liên quan đến màu xám trong tiếng Anh:

                  • chất xám: chất xám, trí thông minh
                  • tóc bạc: tóc muối tiêu, hay tóc hoa râm, ám chỉ người già
                  • nước xám: Nước bẩn
                  • Màu nâu trong tiếng Anh nghĩa là gì?

                    Tiếng Anh màu nâu

                    nâu /braʊn/: nâu

                    Nâu là màu thân thiện và thiết thực gắn liền với sự thận trọng, sự bảo vệ, sự thoải mái và của cải vật chất.

                    Một số cụm từ và thành ngữ liên quan đến màu nâu trong tiếng Anh:

                    • be brown off: tức giận, đủ rồi
                    • nâu mọng: tông da rám nắng
                    • Nghiên cứu Brown: Thiền định
                    • Là màu nâu: đánh lừa ai đó
                    • Đây là một số màu cơ bản trong tiếng Anh, ngoài ra các bạn cũng có thể ghép từ để nói về màu sắc mà mình yêu thích.

                      Ví dụ:

                      • Khi nói về màu nhạt, chúng ta thêm “sáng” trước màu: màu sáng (màu nhạt), xanh sáng (xanh nhạt), hồng sáng (hồng nhạt),…
                      • Tương tự khi nói dark, chúng ta thêm “dark” trước màu: xanh đậm, tím đậm
                      • Ngoài ra, bạn có thể thỏa sức sáng tạo và kết hợp các tính từ, danh từ để tạo ra các màu sắc đặc biệt khác: vintage, đỏ cà chua, trắng sữa,…
                      • 2. Bảng màu tiếng Anh

                        Sắc màu của tiếng Anh

                        Cũng giống như tiếng Việt, màu sắc trong tiếng Anh được chia thành gam màu nóng lạnh, gam màu trung tính, gam màu đối lập, gam màu tương khắc,…

                        Màu ấm bao gồm đỏ, vàng, cam, hồng,…vv; màu lạnh bao gồm: xanh lam, tím, xám…

                        Bạn có thể tìm hiểu thêm các cụm từ liên quan đến màu sắc: bánh xe màu: bảng màu, màu trung tính: màu trung tính, tông màu: tông màu, sắc thái: độ đậm nhạt, màu bổ sung: màu bổ sung, màu đối lập: màu đối lập,…

                        Kết hợp bảng màu tiếng Anh đã ghi nhớ với sách học từ vựng hoặc học trực tiếp trong cuộc sống hàng ngày. Nếu bạn không biết màu sắc là gì, hãy ghi chú lại, tra từ điển, tra cứu hình ảnh, v.v., sẽ cho bạn một bản ghi nhớ màu sắc.

                        3. Luyện từ vựng tiếng Anh về màu sắc

                        Bài tập 1: Điền vào chỗ trống

                        Bài tập 2: Điền nghĩa đúng của các cụm từ sau

                        1. Lời nói dối trắng trợn:
                        2. Trắng như bóng ma:
                        3. Giống tấm vải đỏ của con bò tót:
                        4. Bắt ai đó ngay tại chỗ:
                        5. Máu xanh:
                        6. Ruy-băng Xanh:
                        7. Không mong đợi:
                        8. Một lần trong đời:
                        9. Tím lại vì tức giận:
                        10. Sinh ra màu tím:
                        11. Trên đây là một số màu cơ bản trong tiếng Anh và các cụm từ, thành ngữ liên quan. Ngoài ra, khi học từ vựng, không chỉ cần học các từ liên quan mà còn cả các thành ngữ và cụm từ liên quan. Kế hoạch học tập hiệu quả là sự kết hợp giữa thực hành nghe và nói nhằm nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn.

                          Nhận xét

                          Nhận xét

Nguồn: https://xettuyentrungcap.edu.vn
Danh mục: Kiến thức

Related Articles

Back to top button