Bài 1: Môi trường và các nhân tố sinh thái – Hoc247.vn
Có thể bạn quan tâm
- Cách ghép nhạc vào ảnh trên Facebook: 3+ Cách làm – GenK VN
- Ý nghĩa màu xanh lá cây – Giải mã những điều ít người biết đến
- 4 cách giảm dung lượng ảnh trực tuyến mà vẫn giữ nguyên chất
- Giáo dục và đào tạo định hướng phát triển năng lực và phẩm chất người học | VIỆN CƠ KHÍ
- Fix là gì? Ý nghĩa Fix trong tiếng Anh và ứng dụng thực tế
Hôm nay chúng ta bắt đầu một chủ đề mới: sinh thái học.
Bài báo: Nơi sống và các nhân tố sinh thái.
1. Môi trường sống và các nhân tố sinh thái
1.1. Môi trường sống
Khái niệm: Môi trường sống bao gồm mọi thứ xung quanh một sinh vật có ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến quá trình sinh trưởng, phát triển và sinh sản của sinh vật đó.
1.2. Loại môi trường sống
Xem Thêm : Hướng dẫn thiết kế Menu Hamburger – Digital Learning – MangoAds
Chia môi trường sống thành 4 môi trường:
- Môi trường trên cạn: (bao gồm bề mặt và khí quyển) là nơi sinh sống của hầu hết các loài sinh vật trên Trái đất.
- Khí quyển: sinh vật phân bố ở các độ cao khác nhau, có thể tới hàng chục km.
- Môi trường nước: (bao gồm vùng nước ngọt, nước mặn, nước lợ) là nơi sinh sống của các loài thủy sinh.
- Môi trường đất: (gồm các lớp đất có độ sâu khác nhau), thường là nơi cư trú của vi khuẩn và vi sinh vật đất.
- Môi trường sinh học: Các sinh vật sống, chủ yếu là động vật và thực vật, sống cho các sinh vật khác (ký sinh hoặc cộng sinh).
- Nhóm nhân tố vô sinh: Là nhóm nhân tố vật lý và hóa học.
- Nhóm nhân tố hữu sinh: Giới hữu cơ bao gồm môi trường mà sinh vật sống. (thức ăn, kẻ thù, sinh vật gây bệnh, v.v.). Con người được coi là một nhân tố sinh thái đặc biệt, thuộc phạm trù nhân tố sinh thái hữu sinh.
- Khoảng thuận lợi: Là khoảng giá trị của các nhân tố sinh thái cho phép loài thực hiện chức năng sinh tồn tốt nhất.
- Khoảng chống chịu là khoảng giá trị của các nhân tố sinh thái ức chế hoạt động sinh tồn của sinh vật.
- Giới hạn trên và dưới (thời hạn).
- Quy luật tác động đồng thời: Các sinh vật sống trong một sinh cảnh chịu tác động đồng thời của tất cả các nhân tố sinh thái.
- Quy luật tác động không đồng nhất: Các nhân tố sinh thái tác động lên sinh vật một cách không đồng nhất, tùy thuộc vào quá trình sinh trưởng, giai đoạn phát triển hoặc tùy thuộc vào trạng thái sinh lý của sinh vật.
- Các nhân tố sinh thái có thể củng cố lẫn nhau và ngược lại.
1.3. Nhân tố sinh thái
Khái niệm: Nhân tố sinh thái là những nhân tố trong môi trường sống có tác động trực tiếp hoặc gián tiếp đến đời sống của sinh vật.
Danh mục:
2. Giới hạn sinh thái và ổ sinh thái
2.1. Giới hạn sinh thái
Giới hạn nhiệt độ đối với cá rô phi Việt Nam
Khái niệm: Giới hạn sinh thái là khoảng giá trị nhất định của một nhóm nhân tố sinh thái cho phép loài tồn tại và phát triển ổn định trong thời gian dài.
Có các phạm vi giá trị sau trong giới hạn sinh thái:
2.2. Ổ sinh thái
Khái niệm: Ổ là không gian sinh thái mà ở đó tất cả các nhân tố sinh thái đều nằm trong giới hạn cho phép loài tồn tại và phát triển lâu dài.
Môi trường sống là nơi sinh sống của một loài.
3. Quy luật ảnh hưởng của các nhân tố sinh thái
Nguồn: https://xettuyentrungcap.edu.vn
Danh mục: Hỏi Đáp