Hỏi Đáp

Hướng dẫn cách đọc số tiền trong tiếng Anh đơn giản cần biết

Tiền trong tiếng anh

Video Tiền trong tiếng anh

Hôm nay chúng ta sẽ học cách đọc tiền trong tiếng Anh. Vậy làm thế nào để đọc số tiền chính xác? Đừng lo, hãy cùng xem bài hướng dẫn dưới đây. Trước khi học cách đọc số tiền, đây là một số đơn vị tiền tệ phổ biến:

Tìm hiểu cách đọc số tiền bằng cách tham khảo các loại tiền tệ phổ biến.

Để biết cách đọc tiền trong tiếng Anh, trước tiên chúng ta hãy xem qua các loại tiền tệ thế giới phổ biến ở một số quốc gia.

Xem thêm:

Không bao giờ phải lo đọc số điện thoại bằng tiếng Anh như thế nào nữa

Những điều bạn nên biết trước khi mua sắm

Cách đọc đồng xu dễ dàng

Xem Thêm : 11 hình xăm đôi ý nghĩa cho tình yêu thêm lãng mạn – ELLE

Một số đơn vị tiền tệ bạn cần biết trước khi bắt đầu học cách đọc đơn vị tiền tệ bằng tiếng Anh.

  • trăm /ˈhʌndrəd/: trăm;
  • nghìn /ˈθaʊz(ə)nd/:nghìn/nghìn;
  • Hàng triệu /ˈmɪljən/:hàng triệu;
  • tỷ /ˈbɪljən/: một tỷ;
  • Công thức đơn giản để đọc số tiền là thêm ti đơn vị tiền tệ sau khi đọc số tiền. Trong thời gian chờ đợi, hãy nhớ các quy tắc chính sau:

    Khi giá trị tiền tệ từ hàng nghìn trở lên, hãy phân tách hàng trăm, hàng nghìn và tỷ bằng dấu phẩy.

    • Thay thế “một” bằng “a” và “và” trước số cuối cùng.
    • Các số từ 21 đến 99 theo sau là dấu gạch nối.
    • Khi số tiền lớn hơn 1, bạn thêm “s” sau đơn vị tiền tệ.
    • “chỉ” có nghĩa là ngay cả trong tiếng Anh.
    • Chúng ta cùng điểm qua một số ví dụ minh họa để giúp bạn hiểu rõ hơn về quy tắc đọc các số tiền trên:

      • 3.000.000: 3 triệu đồng ( chỉ) – 3 triệu đồng.
      • 6.582.000: 6,582 triệu đồng.
      • 26$: Hai mươi sáu đô la.
      • 181€: Một trăm tám mươi mốt euro.
      • Biết cách đọc thay đổi

        Đối với các quốc gia khác ngoài Việt Nam, đồng tiền của họ vẫn có những phần lẻ. Do đó, khi học tiếng Anh để đọc tiền, chúng ta cần học thêm cách đọc số 0 để giao tiếp linh hoạt hơn. Chúng tôi sử dụng “điểm” để phân biệt số chẵn với số lẻ hoặc để chia số tiền theo đơn vị nhỏ hơn.

        Ví dụ:

        Đối với USD:92,83 đô la: Chín mươi hai phẩy tám mươi ba hoặc chín mươi hai đô la và tám mươi ba xu.

        Xem Thêm : Các Môn Tự Nhiên? Khối Tự Nhiên Gồm Những Ngành Nào?

        Euro: 45,21 €: 45 euro 21.

        Bài đăng được xem nhiều nhất:

        Mọi điều bạn cần biết về Tết Trung thu ở Việt Nam

        Hãy bỏ qua nỗi sợ hãi của bạn, hãy nói về Internet ngày nay

        Có một vài trường hợp ngoại lệ mà bạn nên biết:

        • 0,01 đô la = một xu = một xu.
        • $0,05 = năm xu = năm xu.
        • $0,10 = mười xu = một hào.
        • 0,25 đô la = 25 xu = một phần tư.
        • 0,5 đô la = năm mươi xu = nửa đô la
        • Cách đọc một phần của tiền Việt Nam bằng tiếng Anh

          Tôi muốnXem tiền Việt Nam bằng tiếng Anh, xem ví dụ sau:

          • 2.000.000.00 VND tương đương với 2 triệu VND.
          • 585.000 VND tương đương với năm trăm tám mươi lăm đồng.
          • bacsiielts tin rằng bài học Cách đọc các đồng tiền bằng tiếng Anh được chia sẻ hôm nay sẽ mang đến những kiến ​​thức bổ ích và làm nền tảng cho kỹ năng giao tiếp sau này của bạn. Đừng quên luyện tập các bài học thường xuyên để cải thiện trí nhớ và sự nhạy bén của bạn, bạn có thể tham khảo thư viện nói IELTS, chúc may mắn!

Nguồn: https://xettuyentrungcap.edu.vn
Danh mục: Hỏi Đáp

Related Articles

Back to top button