Hỏi Đáp

Tính từ là gì? Cách dùng và vị trí của các tính từ trong tiếng anh

Tính từ là gì

tính từ (tính từ)

1. Định nghĩa tính từ

Tính từ là những từ dùng để biểu thị tính chất, đặc điểm, màu sắc, trạng thái, mức độ, phạm vi,… của người hoặc vật. Tính từ sửa đổi danh từ, đại từ và liên từ.

2. Phân loại tính từ

Có hai loại tính từ: mô tả và hạn chế.

2.1. Tính từ miêu tả

là tính từ dùng để miêu tả màu sắc, kích thước, chất lượng, tính chất, đặc điểm, chất liệu, mục đích, nguồn gốc,… của người hoặc vật.

Ví dụ:

– Màu sắc: xanh dương, xanh lá, đỏ, hồng, trắng, đen…

– Kích thước: Lớn, Nhỏ, Lớn, Nhỏ, Lớn…

– Hình dạng: Hình tròn, Hình vuông, Hình tam giác, Hình chữ nhật…

-tuổi (tuổi): mới, cũ, cổ,…

– Phẩm chất (ý kiến): tốt, tốt, xấu,…

– Đặc điểm (ý kiến): buồn cười, nhàm chán, khôi hài, thú vị, quan trọng,…

– Vật liệu: gỗ, len, thép, sắt…

– Mục đích: Ăn, Cắt,…

– Nguồn: Việt, Anh, Nhật…

2.2. tính từ giới hạn

là tính từ dùng để giới hạn danh từ mà nó bổ nghĩa, bao gồm: tính từ chỉ số lượng, số đếm, số thứ tự, khoảng cách, sở hữu cách, chỉ định…

Ví dụ:

– định lượng: một vài, ít, một chút, ít, nhiều, nhiều, một số, vài, tất cả…

– Cardinality (đếm): một, hai, ba…

– thứ tự (thứ tự): thứ nhất, thứ hai, thứ ba, …

– khoảng cách: gần, xa

– Sở hữu: của tôi, của chúng tôi, của bạn, của họ, của anh ấy, của cô ấy, của nó

– Chỉ thị (chỉ định): this, that, these, these, other, other, other

– được chỉ định: mỗi, mỗi, cả hai, một trong hai, không phải

3.Hình thức (định danh tính từ)

Có thể xác định tính từ bằng các hậu tố sau:

– Kiến: trọng sinh, uyển chuyển, thơm tho…

-al: kinh tế, vật chất, lý tưởng, …

– Có thể: Có giá trị, So sánh được, Đáng chú ý,…

– ible: có trách nhiệm, có thể, linh hoạt,…

-ive: bảo vệ, xây dựng, hiệu quả…

– ous: gần đúng, thâm độc, hài hước,…

– ic: thể thao, kinh tế, bê tông…

-y: hạnh phúc, giàu có, nặng nề…

-ly: thân thiện, dễ thương, sớm…

– ful: có ích, cẩn thận, có hại…

Xem Thêm : Top hình ảnh ma kinh dị, đáng sợ nhất thế giới – Chiase24

– ít: vô dụng, bất cẩn, vô hại…

-ing: thú vị, nhàm chán, thú vị,…

-ed: quan tâm, buồn chán, hào hứng, …

Lưu ý sự khác biệt giữa tính từ “ing” và “ed”

– ‘ing’: Dùng để miêu tả một người, vật hoặc sự việc sinh ra cảm xúc (theo nghĩa tích cực).

– ‘ed’: Dùng để diễn tả trạng thái hoặc cảm giác của một người về một người, sự vật, sự việc (ý nghĩa bị động)

Ví dụ:

– Người này thật nhàm chán. Anh chán cô. (Anh chàng này thật nhàm chán. Anh ta làm cô ấy chán.)

– Cô ấy là một nhà văn thú vị và tôi rất quan tâm đến những cuốn sách của cô ấy. (Cô ấy là một tác giả rất thú vị và tôi yêu những cuốn sách của cô ấy.)

4. Vai trò, vị trí của tính từ

+ Tính từ bổ nghĩa cho danh từ và đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa

Ví dụ:

Nhà đẹp, xe đắt, báo nhiều thông tin…

+ Tính từ bổ nghĩa cho chủ ngữ, thường xuất hiện sau các liên từ: be,seem,look,feel,appearance, Taste,smui, stay, sound, get, become, stay, go, turn,…

Ví dụ:

Cô ấy trông có vẻ không vui. (Cô ấy có vẻ không vui.)

+ Tính từ bổ nghĩa cho tân ngữ và ngay sau tân ngữ. Một số động từ điển hình thường được sử dụng trong tình huống này: keep, make, find…

Ví dụ:

– Tôi thấy nó hữu ích. (Tôi thấy nó hữu ích)

– Đừng làm rối thêm nữa. (Đừng làm cho nó khó hiểu hơn.)

+ tính từ được dùng như danh từ

Một số tính từ được dùng như danh từ để chỉ một nhóm người hoặc khái niệm thường bắt đầu bằng “the”.

Ví dụ:

Người nghèo, người mù, người giàu, người điếc, người bệnh tật, người tàn tật, người tốt, người già…

Người giàu không biết người nghèo sống như thế nào. (Người giàu không biết người nghèo sống như thế nào.)

+ Tính từ dùng trong cụm từ đo lường

Ví dụ:

– Con đường dài 5 cây số. (Con đường này dài 5 km.)

– Tòa nhà cao mười tầng. (Tòa nhà cao 10 tầng.)

+ Tính từ được dùng để bổ nghĩa cho các đại từ không xác định: something, anything, nothing, everything, someone, someone, Everyone…

Ví dụ:

– Anh có chuyện quan trọng muốn nói với em. (Tôi có chuyện quan trọng muốn nói với bạn.)

– Hãy đến một nơi lãng mạn để ăn tối. (Chúng ta hãy đến một nơi lãng mạn để ăn tối.)

5.Trật tự của tính từ trong cụm tính từ trước danh từ

Khi có nhiều tính từ bổ nghĩa cho danh từ và chúng được đặt trước danh từ thì các tính từ được sắp xếp theo các vị trí sau:

ossacomp

Ý-kiến-kích-thước-hình-tuổi-màu-nguồn-tài-liệu-mục-đích+danh-từ

Ví dụ:

– Bàn ăn gỗ kiểu Anh màu trắng nhỏ xinh kiểu mới.

ý kiến ​​kích thước tuổi màu nguồn gốc vật liệu mục đích danh từ

Xem Thêm : GƯƠNG SOI TOÀN THÂN GIÁ RẺ { +99 Gương Đứng }

(Một trong những chiếc bàn ăn bằng gỗ của anh màu trắng, mới, nhỏ và đẹp.)

6.Tính từ ghép.

Tính từ ghép là tính từ được hình thành bằng cách kết hợp hai từ trở lên và được sử dụng như một tính từ đơn.

6.1. Cách viết

Khi các từ được kết hợp thành tính từ ghép, nó có thể được viết là:

– Trở thành một từ:

Sống + dài = trọn đời

xe + ốm = say xe (bệnh)

– Tách thành hai từ có dấu gạch nối (-) ở giữa

thế giới + nổi tiếng = nổi tiếng thế giới (nổi tiếng thế giới)

Thuế quan + Miễn phí = Miễn thuế

6.2. Cấu trúc của tính từ ghép

-danh từ + tính từ:

tuyết trắng (trắng như tuyết)

nhớ nhà

– Tính từ + danh từ:

Đường dài

Đồ cũ (cũ, mua lại)

-danh từ + phân từ

Thủ công (Thủ công)

Đau lòng (đau lòng)

– Trạng từ + phân từ

nổi tiếng (nổi tiếng)

Hãy lên tiếng

-tính từ + tính từ

Xanh đen

Nâu đỏ (nâu đậm)

-tính từ + phân từ

dễ tính

Làm sẵn

6.3. Tính từ dấu gạch ngang

Lưu ý Danh từ trong cụm tính từ ghép luôn ở số ít

Ví dụ:

– A four-year-old girl = Cô bé bốn tuổi.

(Con gái 4 tuổi = con gái này 4 tuổi.)

Một bé gái bốn tuổi

– A ten-story building = Tòa nhà có mười tầng.

(10 tầng = tòa nhà này có 10 tầng.)

Mười tầng

Nguồn: https://xettuyentrungcap.edu.vn
Danh mục: Hỏi Đáp

Related Articles

Back to top button