Hỏi Đáp

Tất tần tật kiến thức về tính từ trong tiếng Anh cần nhớ

Tính từ trong tiếng anh la gì

Video Tính từ trong tiếng anh la gì

Tính từ trong tiếng Anh là một trong những phần quan trọng của ngữ pháp mà bất kỳ người học nào cũng nên nắm vững. Tuy nhiên, việc sử dụng tính từ cũng khá phức tạp, và có nhiều vấn đề cần chú ý. Vì vậy, hãy cùng topica native khám phá bộ kiến ​​thức đầy đủ về tính từ và cách sử dụng chúng trong tiếng Anh chuẩn nhé!

Xem thêm:

  • Danh từ tiếng Anh
  • Động từ tiếng Anh

1. Định nghĩa của tính từ tiếng Anh

Tính từ tiếng Anh là gì? Tính từ (adjective) thường viết tắt là adj dùng để chỉ đặc điểm, tính chất, đặc điểm của sự vật, hiện tượng. Tính từ được dùng để bổ nghĩa cho danh từ.

Biểu tượng tính từ trong tiếng Anh: adj (tính từ)

  • Cô ấy thật xinh đẹp. (cô ấy đẹp)
  • Tóc mới của bạn thật xấu. (tóc mới của bạn xấu quá)
  • Bài tập này khó. (bài tập này khó)

2. Vị trí của tính từ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, tính từ thường xuất hiện trước danh từ để sửa đổi và cung cấp thông tin mô tả cho danh từ đó.

Ví dụ: Tôi có một chuyến đi thú vị. (chuyến đi vui vẻ)

“Thú vị” là một tính từ bổ sung cho danh từ “chuyến đi” để chỉ ra rằng đó là một chuyến đi vui vẻ và tuyệt vời. Ở đây dùng tính từ để cung cấp thêm thông tin, giúp người nghe hiểu sâu hơn, hiểu rõ hơn về câu chuyện đang kể, đồng thời thể hiện ý kiến ​​của người nói về sự vật, hiện tượng được kể.

Lưu ý: Không thể đặt một số tính từ trước danh từ: alike, alight, còn sống, tốt, vui mừng, ốm yếu, một mình, xấu hổ, tỉnh táo, nhận biết và không khỏe.

Một số danh từ theo sau các danh từ mà nó hỗ trợ: có sẵn, có thể tưởng tượng, có thể, thích hợp …

Ví dụ:

  • Có nhiều phòng trống. (Còn nhiều phòng nữa)
  • Không vui đâu. (không có gì vui)

Ngoài ra, hãy sử dụng các tính từ sau khi liên kết các động từ để cung cấp thông tin về chủ đề của câu. Một số động từ nối thường được sử dụng là tobe (thì, be, be), giống nhau (dường như), xuất hiện (xuất hiện), feel (cảm thấy), nếm (nếm), nhìn (thấy). nhìn thấy), âm thanh (nghe), ngửi (ngửi), …

Ví dụ:

  • Bạn gái của bạn thật xinh đẹp. (Bạn gái của bạn rất xinh)
  • Trông anh ấy có vẻ mệt mỏi. (Anh ấy có vẻ mệt mỏi)
  • Tôi cảm thấy đói. (Tôi cảm thấy đói)

3. Vai trò của tính từ trong tiếng Anh

Các tính từ tiếng Anh được sử dụng trong câu có hai chức năng chính:

Mô tả chức năng

Dùng để mô tả danh từ giúp trả lời câu hỏi danh từ là gì, có hai loại:

  • Mô tả chung (không viết hoa): To, tốt, nhỏ, xấu, cao …
  • Mô tả cụ thể (tạo thành tính từ, danh từ riêng và viết hoa) : Người Việt, Người Mỹ, Người Úc …

Chức năng sắp xếp

Tính từ tiếng Anh (tính từ hữu hạn) có thể được sử dụng để phân loại danh từ. Các loại tính từ dùng để biểu thị số lượng, chất lượng, … định tính:

  • Tính từ số: bao gồm các số chính như một, hai, ba … và chẳng hạn như đầu tiên, thứ hai, thứ ba. ..
  • thứ tự con số. li> Xác định tính từ: such, same, same

  • các bài báo: a, an, the
  • được sử dụng như tính từ Danh từ: dùng để sửa đổi một danh từ hoặc đại từ khác
  • Động từ dùng làm tính từ: dùng để sửa đổi danh từ và đại từ. Những động từ này thường có dạng phân từ hiện tại và quá khứ phân từ.
  • Các đại từ được sử dụng làm tính từ bao gồm:

+ tính từ minh chứng: cái này, cái kia, cái này, cái kia

+ tính từ sở hữu: my, his, their, your, her, our, its

+ tính từ nghi vấn: cái nào, cái gì, ai , theo sau là một danh từ

Xem thêm: So sánh nhất và So sánh nhất với tính từ

4. Phân loại tính từ tiếng Anh

Các loại tính từ trong tiếng Anh vô cùng đa dạng. Vì vậy, chúng ta cần phân chia các dạng tính từ tiếng Anh phù hợp để dễ ghi nhớ và luyện tập.

4.1. Phân loại dựa trên chức năng

Theo cách sử dụng, các tính từ được chia thành các nhóm sau:

Tính từ mô tả

Khi bạn nghĩ đến “tính từ”, điều đầu tiên bạn nghĩ đến là những tính từ mô tả bằng tiếng Anh. Chúng cung cấp thông tin và giá trị cho các đối tượng.

Ví dụ: I have a beautiful dress (Tôi có một chiếc váy đẹp)

định lượng tính từ (tính từ định lượng)

Tính từ định lượng mô tả số lượng của một đối tượng. Nói cách khác, họ trả lời các câu hỏi “bao nhiêu” hoặc “bao nhiêu” . Các từ phổ biến bạn sẽ thường thấy trong nhóm này là “nhiều” , “một nửa” hoặc “rất nhiều” . Các số như 1 hoặc 30 cũng có thể được xem xét trong nhóm này.

Ví dụ:

  • Bạn có bao nhiêu con? (Bạn có bao nhiêu con?)
  • Tôi chỉ có một con gái. (Tôi chỉ có một con gái)
  • Bạn có dự định sinh thêm con không? (Bạn có dự định sinh thêm con không?)
  • Có. Chúng tôi thích có nhiều trẻ em. (Vâng. Chúng tôi yêu trẻ em)

Chỉ định tính từ (tính từ chỉ định)

Tính từ mô tả danh từ hoặc đại từ bạn đang nói đến. Chúng bao gồm những từ sau: cái này, cái kia, những cái này. Tính từ biểu thị luôn xuất hiện trước sự vật mà chúng đề cập đến.

Ví dụ:

  • Bạn muốn loại bánh nào? (Bạn thích loại bánh nào?)
  • Tôi rất thích ăn này một. (Tôi thích chiếc bánh này)

Có thể có Tính từ (Tính từ khẳng định)

Một tính từ sở hữu mô tả chủ sở hữu của một đối tượng. Các tính từ sở hữu phổ biến bao gồm: của tôi, của anh ấy, cô ấy, của họ, của bạn, của chúng tôi. Nếu bạn muốn lược bỏ một danh từ hoặc đại từ, bạn cần thay nó bằng: mine, his, hers, ofirs, your, our.

Ví dụ:

  • Đây là xe của tôi. (Đây là xe của tôi)
  • Quần áo của cô ấy bẩn. (quần áo của cô ấy bẩn)

Tính từ nghi vấn (Tính từ nghi vấn)

Tính từ nghi vấn thường được sử dụng trong câu nghi vấn. Các tính từ nghi vấn phổ biến nhất là: which, what, who. Những từ này sẽ không được coi là tính từ nghi vấn nếu chúng không được theo sau bởi một danh từ.

Ví dụ:

  • Bạn đang sử dụng máy tính nào? (Bạn sử dụng máy tính nào?)
  • Bạn thích nhãn hiệu thời trang nào? (Bạn thích thương hiệu thời trang nào?)

Xem thêm: Định nghĩa Chung về Tính từ Tiếng Anh

Chỉ định tính từ

Tính từ chỉ định mô tả các thành phần cụ thể trong một nhóm. Một số tính từ phân bổ phổ biến bao gồm: mỗi, mỗi, mỗi, không, bất kỳ.

Những tính từ này luôn đi kèm với một danh từ hoặc đại từ.

Ví dụ:

  • Mỗi bông hồng đều có gai. (Hoa nào cũng có gai)
  • Bạn thích bài nào trong hai bài này? (Bạn thích bài nào trong hai bài?)

Xem Thêm : Nguyên nhân mất thính lực và cách khắc phục

Bài báo (article)

Chỉ có 3 bài báo bằng tiếng Anh: a, an và the. Các bài báo thường gây khó khăn cho người học tiếng Anh vì không có những từ này trong nhiều ngôn ngữ khác.

Các bài báo là một phần độc lập của ngôn ngữ, nhưng về mặt lý thuyết, chúng cũng là một tính từ. Các mạo từ được sử dụng để mô tả danh từ bạn đang nói đến. Nếu bạn đang nói về các đối tượng chung chung, hãy sử dụng a hoặc “an” . Nếu bạn đang đề cập đến một đối tượng cụ thể, hãy sử dụng “the” .

4.2. Bởi tổ chức

Tính từ đơn

Tính từ đơn là những tính từ chỉ có một từ.

Ví dụ: dài, đẹp, thú vị …

Tính từ có nguồn gốc

Các tính từ phái sinh thường được hình thành bằng cách đặt tiền tố hoặc hậu tố cho chúng.

  • Một số tiền tố phổ biến biến các tính từ thành nghĩa đối lập của chúng: un, in, im, or, il,…

Ví dụ: rẻ tiền, không hài lòng, bất thường, thiếu kiên nhẫn, bất hợp pháp …

  • Các hậu tố tính từ trong tiếng Anh thường xuất hiện trong các tính từ: y, ly, ful, less, en, like, could, al, an, ian, ical, ish, some, …

: mưa, thân thiện, kín đáo, bằng gỗ, âm nhạc, nguyên tử, cộng hòa, vinh quang, ví dụ: hàng tuần, mơ mộng, truyện cổ tích …

Tính từ ghép

Tính từ ghép là sự kết hợp của hai hoặc nhiều từ được sử dụng như một tính từ duy nhất. Khi các từ được kết hợp thành tính từ ghép, chúng có thể được viết dưới dạng một từ hoặc hai từ với dấu “-” giữa chúng.

Có nhiều cách để tạo tính từ ghép, bao gồm:

  • tính từ-tính từ: xanh thẫm, nghĩa đen, …
  • tính từ-tính từ: than đen, tuyết trắng (tuyết trắng), …

tính từ – danh từ (+ ed): mắt đen (mắt đen), mặt tròn (mặt tròn), …

li>

  • tính từ / trạng từ-v (quá khứ tham gia): mới sinh (trẻ sơ sinh), quét vôi trắng. , …
  • noun / adjective-v-ing: đẹp trai, đau lòng, …
  • và một số trường hợp đặc biệt khác.
  • Ví dụ:

    • Tôi đã nhìn thấy một con rắn sáu chân. (Tôi đã nhìn thấy một con rắn dài 6 chân)
    • Anh ấy nhìn tôi “Tôi sắp giết bạn ngay bây giờ”. (anh ấy nhìn tôi “Tôi sẽ giết bạn ngay bây giờ”)

    Xem thêm: Tính từ ghép trong tiếng Anh

    5. Cách xác định tính từ trong tiếng Anh

    Xác định và làm các bài tập để phân loại tất cả các tính từ trong tiếng Anh. Dưới đây là một số dấu hiệu bạn cần biết!

    • Kết thúc bằng “ -able “: thoải mái, có năng lực, đáng kính …
    • Kết thúc bằng “ -ous “: nguy hiểm , hài hước, ác ý …
    • Kết thúc bằng “ -ive “: Hấp dẫn, dứt khoát, tích cực …
    • Kết thúc bằng “ – ful “” ending “: căng thẳng, có hại, đẹp đẽ …
    • Kết thúc bằng” -less “: bất cẩn, vô hại, vô dụng …
    • Kết thúc bằng “ -ly” “: thân thiện, dễ thương, đắt tiền …
    • Kết thúc bằng” -y “: mưa, nắng, gió …
    • Kết thúc bằng “ -al “: Chính trị, Lịch sử, Vật lý …
    • Kết thúc bằng “ -ed “: Hứng thú, thích thú, buồn chán …
    • Kết thúc bằng” -khả thi “: có thể, linh hoạt, có trách nhiệm …
    • Kết thúc bằng “ – ent “: tự tin, phụ thuộc, khác biệt …
    • Kết thúc bằng “ -ant “: quan trọng, rực rỡ, quan trọng .. .
    • Kết thúc bằng “ -ic “: tiết kiệm, cụ thể, mang tính biểu tượng …
    • Kết thúc bằng “ -ing” : thú vị, hấp dẫn, nhàm chán …

    6. Sự hình thành tính từ tiếng Anh

    6.1. Thêm hậu tố

    Một số tính từ được hình thành bằng cách thêm hậu tố vào danh từ và động từ.

    Ví dụ: Anh hùng -> Anh hùng (Anh hùng), Đọc -> Có thể đọc được, Gió -> Windy (Gió), Trẻ em -> Trẻ con, Nói chuyện -> Nói nhiều, Sử dụng -> Hữu ích (hữu ích), …

    Một số từ kết thúc bằng -ly có thể vừa là tính từ vừa là trạng từ: hàng ngày, hàng tháng, hàng năm, hàng tuần, hàng đêm, sớm …

    6.2. Thêm tiền tố

    Tính từ thường được đặt trước để phủ định tính từ. Một số tiền tố phổ biến là -ir, -im, -il, -un, -in.

    • un-: fair-> không công bằng, hạnh phúc-> không vui, tất nhiên- & gt; không chắc,…
    • in-: done-> chưa hoàn thành, đang hoạt động-> không hoạt động, thích hợp-> không phù hợp,…
    • im-: có thể-> không thể, lịch sự-> bất lịch sự, cân bằng-> không cân bằng,…
    • il-: clear-> không đọc được, hợp pháp-> bất hợp pháp, logic -> phi logic, …
    • ir-: thường xuyên-> không thường xuyên, có trách nhiệm- & gt; Không có trách nhiệm, Có thể giảm thiểu-> Vô trách nhiệm, …

    7. Thứ tự của các tính từ trong tiếng Anh

    Để có thể đặt câu với các tính từ tiếng Anh tốt, chúng ta cần biết thứ tự của các tính từ. Khi nói đến thứ tự của các tính từ trong tiếng Anh, người ta chỉ cần nhớ các quy tắc của công thức opsacomp. Trong đó:

    • Nhận xét và ghi chú chung

      Ví dụ: xinh đẹp, tuyệt vời, dễ thương

      • kích thước / kích thước / trọng lượng

      Ví dụ: lớn, nhỏ, nặng

      • tuổi (tuổi, niên đại)

      Ví dụ: old, new, young, old.

      • Hình dạng

      Ví dụ: hình tròn, hình vuông, hình bầu dục.

      • Màu sắc

      Ví dụ: xanh lá cây, đỏ, xanh lam, đen

      • Nước xuất xứ

      Ví dụ: tiếng Thụy Sĩ, tiếng Ý, tiếng Anh.

      • Chất liệu

      Ví dụ: len, bông, nhựa.

      • Mục đích và Sức mạnh

      Ví dụ: Đi bộ (tất), Quần vợt (vợt), Điện (bàn là)

      8. Các thành phần tham gia được sử dụng làm tính từ

      Hiện tại phân từ (v-ing) và quá khứ phân từ (v-ed / v3) có thể được sử dụng như tính từ trước danh từ hoặc sau động từ “to be” và các hệ thống từ khác.

      Hiện tại phân từ được sử dụng để mô tả một người, sự vật hoặc sự vật tạo ra cảm giác tích cực.

      Ví dụ:

      • Phim này thật chán. (Phim này thật chán.) [It bores me. ]
      • Anh ấy là một giáo viên rất thú vị. (Anh ấy là một giáo viên rất thú vị.) [Anh ấy khiến học sinh quan tâm. ]

      Quá khứ phân từ (quá khứ phân từ) được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc cảm giác của một người (đối với một người, sự vật hoặc sự việc) theo nghĩa bị động (bị ảnh hưởng).

      Ví dụ:

      • Tôi phát ngán với bộ phim này. (Tôi mệt mỏi khi xem bộ phim đó.).
      • Giáo viên giữ cho học sinh hứng thú. (Giáo viên khiến học sinh hứng thú với việc học.)

      9. Một số tính từ thông dụng

      Sau đây là những tính từ thông dụng trong tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo để nâng cao kiến ​​thức của mình!

      10. Mẹo để nhớ thứ tự của các tính từ trong tiếng Anh

      Như bạn có thể thấy, có nhiều loại tính từ và các tính từ được sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Vậy thì chắc chắn chúng cũng phải được sắp xếp theo một thứ tự nhất định chứ không phải ngẫu nhiên mọi lúc mọi nơi đúng không? Dưới đây là 3 thủ thuật để ghi nhớ thứ tự của các tính từ!

      Mẹo số 1

      1. Các tính từ tiếng Anh cho color , origin , material purpose thường theo thứ tự sau:

      Mẹo số 2

      2. Các tính từ khác, chẳng hạn như tính từ chỉ kích thước, chiều dài, chiều cao … thường đứng trước các trạng từ chỉ màu sắc, nguồn gốc, chất liệu và mục đích. Ví dụ:

      • Bàn gỗ vuông (không phải bàn gỗ vuông): Bàn gỗ hình vuông.
      • Váy lụa trắng hiện đại (Không phải váy lụa trắng hiện đại): Một chiếc váy ngắn hiện đại màu trắng.

      Lời nhắc số 3

      3. Các tính từ tiếng Anh thể hiện sự đánh giá hoặc thái độ, ví dụ: tuyệt vời, hoàn hảo, đáng yêu … trước các tính từ khác. Ví dụ:

      • Một chú cún nhỏ màu trắng dễ thương: Một chú cún nhỏ màu trắng dễ thương.
      • Đôi mắt xanh to đẹp: Đôi mắt xanh to đẹp.
      • ul>

        Nhưng không dễ để nhớ tất cả các quy tắc trên, vì vậy tôi sẽ tiết lộ một câu thần chú nhỏ để giúp bạn ghi nhớ tất cả các quy tắc phức tạp này một cách dễ dàng. Câu thần chú là: opsascomp. Vị trí:

        1. ý kiến ​​- tính từ chỉ ý kiến, đánh giá. Ví dụ: dễ thương, tuyệt vời, …
        2. kích thước – tính từ kích thước. Ví dụ: little, big …
        3. tính từ tuổi – tuổi. Ví dụ: young, old …
        4. shape – tính từ chỉ hình dạng. Ví dụ: hình tròn, hình vuông …
        5. color – tính từ màu sắc. Ví dụ: white, blue, …
        6. origin – một tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ. Ví dụ: UK, Japan, …
        7. Material – tính từ chỉ vật liệu. Ví dụ: gỗ, lụa …
        8. Mục đích – một tính từ chỉ mục đích. Ví dụ: dọn dẹp, nấu nướng …

        Xem Thêm : Lịch âm Lịch vạn sự hôm nay ngày 15 tháng 5 năm 2022 tốt hay xấu?

        Không quá dễ phải không, chỉ cần học thuộc câu thần chú đó là kỹ năng giao tiếp của bạn sẽ được cải thiện lên một cấp độ; việc luyện cách xếp từ sẽ không còn khó khăn với bạn nữa.

        Phần mở rộng: Công thức trên là phiên bản đơn giản của các loại tính từ phổ biến nhất, theo Từ điển Cambridge, phiên bản đầy đủ của công thức như sau:

        ý kiến ​​(xem xét, đánh giá) & gt; size (kích thước) & gt; fitness> age (tuổi)> shape (hình dạng)> color (màu sắc)> nguồn gốc & gt; material & gt; type (type)> mục đích

        p>

        Xem thêm video so sánh tính từ và trạng từ trong tiếng Anh

        11. Thực hành tính từ cơ bản trong tiếng Anh

        Bài 1: Chọn cách sắp xếp tính từ đúng nhất

        1. trường học / a / hiện đại / lớn / gạch

        A. Một ngôi trường lớn bằng gạch hiện đại

        b Một trường học bằng gạch lớn hiện đại

        c. Một trường đại học hiện đại bằng gạch

        2. a / Amazing / round / brand new / german / can

        A. Xung quanh chiếc bàn mới tuyệt vời của Đức

        b Một chiếc bàn tròn kiểu Đức mới tuyệt vời

        c. Bàn tròn tiếng Đức mới và thú vị

        3. a / gỗ / lớn / cổ / quý / đàn piano

        A. Một cây đàn piano cổ bằng gỗ quý

        b. Một chiếc đại dương cầm cổ và quý giá

        c. Cây đàn piano cổ quý giá bằng gỗ

        4. a / cũ / da / bỏ qua dây / nâu / dây thừng

        A. Một sợi dây thừng cũ bằng da màu nâu

        b. Sợi dây thừng cũ bằng da màu nâu

        c. Một sợi dây cũ màu nâu để bỏ qua

        5. a / long / pháp / tuyệt vời / nụ hôn

        A. Một nụ hôn dài tuyệt vời kiểu Pháp

        b Một nụ hôn dài kiểu Pháp tuyệt vời

        c. Một nụ hôn dài kiểu Pháp

        Bài tập 2: Chọn câu trả lời đúng

        1. Tôi nghĩ rô bốt là đồ chơi _________.

        A. Quan tâm b. Thú vị

        2. Thật là __________ không phải để có được công việc.

        A. Chán nản b. Trầm cảm

        3. Hành vi của Joan đối với Joanne là bất thường __________.

        A. khó chịu b. tức giận

        4. Tôi nghĩ rằng một chương trình về động vật hoang dã là ____________. Tôi hoàn toàn __________.

        A. bị cuốn hút / bị cuốn hút b. bị cuốn hút / bị mê hoặc

        c. bị cuốn hút / bị mê hoặc d. bị cuốn hút / bị mê hoặc

        Nhiệm vụ 3: Phân loại các từ sau vào đúng danh mục

        Thú vị, gầy, tiếng Anh, tiếng Trung, đi bộ, nhạy cảm, đỏ, đua xe, mới, cũ, trẻ, ngắn, dài, bầu dục, tròn, vuông, hình tam giác, dày, xám, trắng, mỏng, len, gỗ.

        • ý kiến ​​
        • kích thước
        • tuổi
        • hình dạng
        • màu sắc
        • li> li>

        • nguồn gốc
        • vật liệu
        • mục đích

        Bài 4: Chọn từ đúng điền vào câu

        1. Họ đã nhảy điệu tango (đẹp đẽ / đẹp đẽ)
        2. Cô ấy đã lên kế hoạch cho chuyến đi đến Hy Lạp rất (cẩn thận / cẩn thận)
        3. Jim đã sơn nhà bếp rất (Rất tiếc / Rất tiếc )))
        4. Cô ấy nói rất (trầm / lặng)
        5. Giảm âm thanh. Quá (to / ồn ào)
        6. Anh ấy đã bỏ qua ________ trên đường đến trường. (vui vẻ / hạnh phúc)
        7. anh ấy cũng lái xe (nhanh / tốt)
        8. cô ấy biết đường (tốt / tốt)
        9. anh ấy chơi ghi-ta (dở /) )
        10. Ngày mai chúng ta sẽ đi cắm trại, vì vậy chúng ta phải dậy (sớm / sớm)
        11. và anh ấy không làm việc thường xuyên (chăm chỉ / khó khăn)
        12. đôi khi giáo viên của chúng tôi sẽ đến lớp ______. (muộn / muộn)

        Bài 5: Mỗi câu sau có một lỗi. Tìm và sửa lỗi.

        1. Quy mô hộ gia đình trung bình đã tăng lên từ thời Victoria.
        2. Sự giàu có của Việt Nam đang tăng lên.
        3. Năm 1892, đường dây điện thoại đường dài đầu tiên chính thức mở cho các chuyến bay giữa Chicago và New York.
        4. Các nhà dinh dưỡng khuyến khích mọi người ăn một quả chuối mỗi ngày để có đủ kali trong chế độ ăn uống của họ.
        5. Woody Guthrie đã viết hàng nghìn bài hát trong suốt cuộc đời mình, nhiều bài hát trong số đó đã trở thành những bài hát dân gian kinh điển.
        6. Sự phát triển của bóng bán dẫn đã giúp giảm kích thước của nhiều thiết bị điện tử.
        7. Bố tôi là một người đàn ông tuyệt vời trong gia đình, hết lòng vì vợ và các con.
        8. Giá vàng phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm cả cung và cầu so với giá trị của đồng đô la Mỹ.
        9. Điều kiện thời tiết và địa lý có thể xác định loại phương tiện giao thông được sử dụng trong một khu vực.
        10. Những người đó là những người bạn mà tôi không muốn nói lời tạm biệt với họ.

        Thực hành câu trả lời

        Các câu trả lời của Bài 1

        1. a
        2. b
        3. c
        4. a
        5. b

        Đáp án b ai 2

        1. b
        2. a
        3. b
        4. a.

        Câu trả lời 3

        • ý kiến: thú vị, nhạy cảm
        • kích thước: mỏng, dài, dày, ngắn
        • tuổi: mới, cũ, trẻ
        • Hình dạng: Hình elip, Hình tròn, Hình vuông, Hình tam giác,
        • Màu sắc (Color): Đỏ, Xám, Trắng
        • Xuất xứ (Origin): Anh, Trung Quốc
        • Chất liệu: Gỗ , Len
        • Mục đích (Purpose): Đi bộ, Đua xe

        Bài 4 Đáp án

        1. đẹp
        2. cẩn thận
        3. xấu
        4. im lặng
        5. ồn ào
        6. vui
        7. nhanh
        8. tốt
        9. kém
        10. sớm
        11. khó
        12. gần đây

        Các câu trả lời của Bài 5

        1. từ = & gt; bởi vì
        2. sự giàu có = & gt; giàu có
        3. mở = & gt; mở
        4. đủ kali => đủ Kali của
        5. trở thành = & gt; đã trở thành / trở thành
        6. biến nó thành hiện thực = & gt; biến nó thành khả thi
        7. cho = & gt; thành
        8. li>

        9. yếu tố = & gt; yếu tố
        10. địa lý = & gt; địa lý
        11. bạn bè = & gt; thân thiện

        12. Tài liệu luyện tập tính từ tiếng Anh

        ieltscaptoc.com.vn tổ chức tất cả các bài tập về tính từ cho các bạn từ cơ bản đến nâng cao, có đáp án chi tiết các bài tập. Vui lòng tải xuống và xem.

        • Tải xuống 125 Bài tập Tính từ Tiếng Anh có Đáp án Chi tiết : tại đây

        Xem trước tài liệu:

        Đây là những tính từ tiếng Anh cơ bản và quan trọng nhất mà mọi người cần nhớ. Ngoài danh từ và động từ thì tính từ cũng là một phần kiến ​​thức ngữ pháp tiếng Anh mà bạn nên chú ý và chú trọng. Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc học tiếng Anh, hãy tham khảo giải pháp học tiếng Anh trực tuyến hàng đầu Đông Nam Á hiện nay của topica native sau đây:

    Nguồn: https://xettuyentrungcap.edu.vn
    Danh mục: Hỏi Đáp

    Related Articles

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Back to top button