Hỏi Đáp

Các cấu trúc viết lại câu Tiếng Anh thông dụng nhất và Bài tập

Viết lại câu tiếng anh

Trong giao tiếp, khi phải trả lời một câu hỏi, hay khi phải nói về một chủ đề nào đó, bạn thường gặp phải tình trạng lặp đi lặp lại một cấu trúc câu duy nhất, điều này khiến cuộc giao tiếp trở nên tẻ nhạt. Vì vậy, trong bài viết hôm nay, topica native sẽ giúp bạn tổng hợp viết lại cấu trúc các câu tiếng Anh để bạn có thể giao tiếp trôi chảy và hấp dẫn hơn. !

Xem thêm:

  • 80 câu giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài như người bản xứ
  • Cấu trúc là gì? Cách đúng nhất để sử dụng cấu trúc noooster!

    1. Tại sao phải viết lại câu?

    Ngoài việc luyện viết lại câu chủ đề, chúng ta còn sử dụng các cấu trúc viết lại câu trong các tình huống sau:

    • Khi bạn muốn câu trả lời của mình được lặp lại thay vì lặp lại câu hỏi và trở nên tốt hơn
    • Sử dụng cấu trúc linh hoạt hơn để tránh nhàm chán
    • Từ câu chủ động sang câu bị động
    • Từ lời nói trực tiếp đến lời nói gián tiếp
    • Dùng để đảo ngữ trong câu tiếng Anh
    • 2. Cấu trúc viết lại câu tiếng Anh

      Các chủ đề dưới đây sẽ giới thiệu cho bạn các cấu trúc viết lại câu không làm thay đổi nghĩa trong tiếng Anh. Hãy để chúng tôi làm theo cùng!

      2.1 Viết lại cấu trúc câu 1

      Viết lại câu tiếng Anh sử dụng các từ và cụm từ chỉ ra lý do (bởi vì)

      Bởi vì, bởi vì, bởi vì + s + v + …

      ⇔ vì, do, như là kết quả của +danh từ/ v-ing

      Ví dụ: Chúng tôi không thể đi làm vì bây giờ trời đang mưa.

      trời mưa nên chúng tôi không thể đi làm được.

      (Chúng tôi không thể đi làm vì trời mưa)

      2.2 Viết lại cấu trúc Câu 2

      Biến đổi câu tiếng Anh bằng các từ và cụm từ trái nghĩa (mặc dù)

      Mặc dù / mặc dù / mặc dù + s + v + …

      ⇔ mặc dù/ mặc dù + danh từ/ v-ing

      Ví dụ: Mặc dù ồn ào nhưng chúng tôi vẫn tiếp tục bài học của mình.

      Bất chấp tiếng ồn chúng tôi vẫn tiếp tục bài học của mình.

      (Mặc dù rất ồn ào nhưng chúng tôi vẫn tiếp tục hoàn thành buổi học)

      2.3 Viết lại cấu trúc Câu 3

      Cách viết lại câu sử dụng so thatnhư vậy mà (too many.. .so much) với tính từ/danh từ

      s + be/ v + so + adj/ trạng từ. + Đó…

      ⇔ it + be + such + danh từ + that

      Ví dụ: Bộ phim này chán quá đến nỗi không ai muốn xem.

      ↔ Đây là một bộ phim nhàm chán mà không ai muốn xem.

      (Phim này chán chả ai thèm xem)

      2.4 Viết lại cấu trúc Câu 4

      Cấu trúc

      too có thể được thay thế bằng enough

      s + v + too + tính từ. + đến v

      ⇔ không phải là tính từ + tính từ. + đủ + để v

      Ví dụ: yuri mập quá trong chiếc váy đó.

      ↔ yuri không đủ gầy để mặc chiếc váy đó.

      (yuri quá béo để mặc chiếc váy đó)

      Xem tất tần tật về cách thành lập câu phủ định trong câu không thể bỏ qua!

      2.5 Viết lại cấu trúc Câu 5

      Cấu trúc so thatso that (so .. to the extent) i> i> dùng với cấu trúc too to (too…to being to be possible)

      So + tính từ. + that or such + danh từ + that

      ⇔ too + tính từ. (cho ai) + to v

      Ví dụ: Đôi giày này quá nhỏ để anh ấy mang.

      ↔ Đôi giày này quá nhỏ để anh ấy mang.

      (Đôi giày quá nhỏ so với chân anh ấy)

      Đây là một câu hỏi hóc búa vì vậy chúng ta không thể tìm ra câu trả lời.

      ↔ Câu hỏi này quá khó đối với chúng tôi để trả lời.

      (Câu này khó quá không tìm ra đáp án)

      2.6 Viết lại cấu trúc Câu 6

      Cách viết lại câu tiếng Anh với cấu trúc find something adj

      to v + be + adj./noun

      ⇔ s + find + it + adj./noun + to v

      Ví dụ: Sống một mình có thể khó khăn với cô ấy.

      ↔ Cô ấy thấy rằng sống một mình ở nông thôn thật khó khăn.

      (Cô ấy nghĩ rằng cô ấy khó sống ở nông thôn)

      2.7 Viết lại cấu trúc Câu 7

      Viết lại câu điều kiện tương đương bằng tiếng Anh

      Nếu Janet mang theo áo mưa thì cô ấy đã không bị ướt

      NếuTôi có tiền, tôi có thể đi chơi

      2.8 Viết lại cấu trúc Câu 8

      Chuyển đổi nếu không thành trừ khi

      Nếu…không ⇔trừ khi…

      Lưu ý: Không thay đổi loại câu điều kiện, chỉ thay đổi nghĩa phủ định hoặc nghi vấn

      Ví dụ: Nếu trời không mưa, chúng ta có thể đi dã ngoại.

      Trừ khi trời mưa, chúng ta có thể đi dã ngoại.

      (Nếu trời không mưa, chúng ta có thể đi dã ngoại)

      2.9 Viết lại cấu trúc Câu 9

      Viết lại hiện tại hoàn thành trong câu thành quá khứ đơn (sử dụng chủ ngữ giả ‘it’ )

      s + have/has + v3/-ed

      ⇔ đã + [thời gian] + kể từ + s + v2/-ed + …

      Ví dụ: Huân và Vy kết hôn được 3 năm.

      ↔ Huân và Vy đã kết hôn được 3 năm.

      (hun và vy cưới nhau được 3 năm rồi)

      2.10 Cấu trúc Viết lại câu 10

      Biến hóa câu chúc

      ↔ Tôi hy vọng rằng cô ấy sẽ quay lại đây.

      (Tôi hy vọng cô ấy có thể quay lại đây)

      ↔ Tôi hy vọngTôi có thể có nhiều tiền.

      (Ước gì mình có thật nhiều tiền)

      ↔ Tôi hy vọngTôi đã nóitôi yêu anh ấy.

      (Ước gì tôi có thể nói rằng tôi yêu anh ấy)

      2.11 Cấu trúc viết lại câu lệnh 11

      Chuyển câu với hiện tại hoàn thànhphủ định thành quá khứ đơn (cấu trúc thời gian A cuối cùng, khi cấu trúc)

      s + have/has + not + v3/-ed + since/for …

      ⇔ s + lần cuối + v2/-ed + khi + s + v

      ⇔ lần trước + s + v + là…

      Ví dụ:

      • Tôi đã không gặp Lucy kể từ khi chúng tôi rời trường.
      • Lần cuối cùng tôi gặp Lucy là khi chúng tôi tan học.

        (Lần cuối cùng tôi gặp Lucy là khi chúng tôi tốt nghiệp)

        • Tôi đã không gặp anh ấy từ khi còn là sinh viên.
        • ↔ Tôi lần cuối nhìn thấy anh ấy khi tôi còn là sinh viên.

          (Lần cuối cùng tôi gặp anh ấy là khi tôi còn là sinh viên)

          2.12 Viết lại cấu trúc Câu 12

          Đổi câu ở thì quá khứ đơn thành hiện tại hoàn thành tiếp diễn / p>

          s + v2/-ed + …

          ⇔ s + have/has + been + v-ing + since/for + …

          Ví dụ: Sean bắt đầu chơi ghi-ta khi mới 5 tuổi.

          ↔ shawn bắt đầu chơi ghi-ta từ năm tuổi.

          (shawn bắt đầu chơi guitar từ năm 5 tuổi)

          2.13 Viết lại cấu trúc Câu 13

          Viết lại câu tiếng Anh với cấu trúc mất thời gian

          s + v + … + [thời gian]

          ⇔ cần/mất + ai đó + [thời gian] + đến v

          Ví dụ: Betty đi bộ 15 phút đến trường.

          ↔ Betty Cần 15 phút đi bộ đến trường.

          (Betty mất 15 phút đi bộ đến trường)

          2.14 Viết lại cấu trúc Câu 14

          Chuyển đổi sử dụng không phải cho đến … mà (cho đến khi)

          s + không + v (trần trụi) + ….cho đến khi…

          ⇔ cho đến khi + … + không + …

          Ví dụ: Nam không về nhà cho đến khi hoàn thành tất cả các nhiệm vụ.

          Cho đến khi nam hoàn thành tất cả các nhiệm vụ anh ấy sẽ không về nhà.

          (Anh ấy đã không về nhà cho đến khi mọi công việc đã hoàn thành)

          2.15 Viết lại cấu trúc Câu 15

          Viết lại dạng cấu trúc của câu so sánh tiếng Anh:

          • Chuyển đổi so sánh nhất thành so sánh nhất và ngược lại:
          • Ví dụ: Theo tôi, Việt Nam là quốc gia đẹp nhất.

            Xem Thêm : Người chưa thành niên là bao nhiêu tuổi? – Luật Trí Nam

            ↔ Theo tôi, Không có nơi nào trên trái đất đẹp hơnViệt Nam.

            (Việt Nam là đất nước đẹp nhất trong tâm trí tôi ↔ Trong tâm trí tôi không nơi nào đẹp hơn Việt Nam)

            • Chuyển dấu bằng sang so sánh nhất và ngược lại:
            • Ví dụ: Bánh của tôi không to hơn bánh của anh ấy.

              ↔ Chiếc bánh của anh ấy to hơn của tôi.

              (Bánh của tôi không to bằng bánh của anh ấy↔bánh của anh ấy to hơn của tôi)

              Xem thêm: nhớ và phân biệt cách dùng của most, most of, most, most trong tiếng Anh

              2.16 Viết lại cấu trúc Câu 16

              Chuyển cấu trúc started/began thành hiện tại hoàn thành

              s + begin/ started + v-ing/to v + [thời gian] trước

              ⇔ s + have/has + v3/-ed or been + v-ing + since/for …

              Ví dụ: Cô ấy bắt đầu học tiếng Anh 4 năm trước.

              ↔ Cô ấy đã học tiếng Anh được 4 năm.

              (Cô ấy đã học tiếng Anh bốn năm trước)

              2.17 Viết lại cấu trúc Câu 17

              Cách sử dụng cấu trúc Đây là lần đầu tiên

              Viết lại câu tiếng Anh

              Đây là lần đầu tiên + s + have/has + v3/-ed

              ⇔ s + have/has + never (not) + v3/-ed + before

              Ví dụ: Đây là lần đầu tiên tôi xem bộ phim này.

              ↔ Tôi chưa từng xem bộ phim này trước đây.

              (Tôi chưa từng xem bộ phim này trước đây)

              Xem cách sử dụng chi tiết lần đầu tiên

              2.18 Viết lại câu thứ 18

              Cấu trúcđã đến lúc/ đến lúc rồi/ đến lúc rồi

              s + nên/nên/tốt hơn + v …

              ⇔ là (cao/xấp xỉ) thời gian + s + v2/-ed …

              Ví dụ: Bạn tốt hơn là nên đi ngủ.

              ↔ Đã đến (cao/xấp xỉ) để bạn đi ngủ.

              (Bạn nên đi ngủ)

              2.19 Viết lại cấu trúc câu 19

              Hình thức viết lại câu gợi ý tương tự: cấu trúc gợi ý rằng, hãy,…

              Chúng ta nên +v

              ⇔Hãy +v

              ⇔ + v-ing như thế nào/như thế nào

              ⇔ Tại sao chúng ta không +v

              ⇔ s + suggest + that + s + giả định hiện tại

              ⇔ Theo tôi

              Ví dụ:

              • Tại sao chúng ta không đi dạo?” cô gái nói.
              • ↔ Cô gái đề nghị đi dạo.

                (Chúng ta ra ngoài đi dạo nhé?↔Chị gái tôi đề nghị ra ngoài đi dạo)

                • Chúng ta hãy nghỉ ngơi!
                • Còn nghỉ ngơi thì sao?

                  (Hãy để họ yên nghỉ!)

                  2.20 Viết lại cấu trúc Câu 20

                  câu tường thuậtThụ động:

                  ↔ Người ta nói rằng anh ấy đã uống rất nhiều.

                  ↔ Người ta nói rằng anh ấy đã uống rất nhiều.

                  2.21 Cấu trúc viết lại câu lệnh 21

                  Cấu trúc hiếm khi được sử dụngkhông sớm hơn

                  gần như + không +s + v3/-ed khi +s + v3/-ed

                  ⇔ + had + v3/-ed sớm hơn + s + v3/-ed

                  Ví dụ:

                  Ngay khi tôi về đến nhà, anh ấy đã xuất hiện.

                  Sắp Tôi vừa về đến nhà thì anh ấy xuất hiện.

                  Ngay khi tôi về đến nhàanh ấy đã xuất hiện.

                  (Anh ấy xuất hiện ngay khi tôi về đến nhà)

                  2.22 Cấu trúc viết lại câu 22

                  Sử dụng cấu trúc nên là v

                  Con người có trách nhiệm phải làm một việc gì đó

                  ⇔ s + be + nên làm gì đó

                  Ví dụ: Nhiệm vụ của bạn là bảo vệ tôi.

                  ↔ Bạn nên bảo vệ tôi.

                  2.23 Cấu trúc viết lại câu 23

                  Sử dụng cấu trúc preferwould instead

                  s + thích + làm việc phải làm

                  ⇔ s + thà + làm còn hơn làm

                  Ví dụ: Tôi thà ở nhà hơn là đi chơi với anh ấy.

                  ↔ Tôi thà ở nhà hơn là đi chơi với anh ấy.

                  (Tôi thà ở nhà còn hơn đi chơi với anh ấy)

                  Cấu trúc viết lại câu 2.24 24

                  Sử dụng cấu trúc would likewoulder

                  s + thà + sb + to v

                  ⇔ s + thà + sb + v2/-ed

                  Ví dụ: Tôi hy vọng bạn không thức cả đêm.

                  ↔Tôi thích rằng bạn không thức khuya.

                  (Tôi không thích bạn thức khuya)

                  Xem thêm: Ngữ pháp tiếng Anh: Cấu trúc ưu tiên – Kiến thức và thực hành

                  2.25 Cấu trúc viết lại câu 25

                  cấu trúcso that/ in order that(trong trường hợp chủ ngữ của hai câu khác nhau)

                  s + v + so that/ theo thứ tự that + s + v

                  ⇔ s + v + (đối với o) + nguyên mẫu

                  Ví dụ: Bố tôi đã tắt TV để chúng tôi có thể ngủ.

                  ↔ Bố tôi tắt TV và để chúng tôi ngủ.

                  (Bố tôi tắt TV để chúng tôi ngủ)

                  2.26 Viết lại cấu trúc Câu 26

                  trở thành + không xứng đáng + v-ing

                  ⇔ there + be + no point in + v-ing

                  Ví dụ: Không đáng rắc rối.

                  Không cần tức giận về điều này.

                  (Không đáng để buồn)

                  2.27 Viết lại cấu trúc Câu 27

                  Sử dụng cấu trúc cảm thán thế nàocái gì

                  s + be/v + adj/adv

                  ⇔ cách + adj/adv + s + be/v

                  Ví dụ: Cô ấy chạy rất nhanh.

                  Cô ấy chạy nhanh như thế nào!

                  (Cô ấy chạy quá nhanh)

                  s + be + adj

                  ⇔ what + a/an + adj + n

                  Ví dụ: Cô ấy đẹp quá.

                  Thật cô gái xinh đẹp!

                  (Thật là một cô gái xinh đẹp)

                  2.28 Viết lại cấu trúc Câu 28

                  Cấu trúc bắt buộc phải có:

                  • yêu cầu v
                  • ⇔ phải (đối với ai đó) + v

                    Ví dụ: Bạn không cần phải đến đây.

                    Bạn không cần phải đến

                    (À, không cần đến đây đâu)

                    • Không còn…
                    • ⇔không còn+đảo ngược

                      ⇔ s + no + v

                      Ví dụ: Anh không còn yêu em nữa.

                      Xem Thêm : Tuyển tập những hình ảnh hoạt hình đẹp nhất cute nhất siêu dễ

                      Không còn nữaAnh yêu em

                      ↔ Anh không còn yêu em nữa.

                      (Anh không còn yêu em nữa)

                      2.29 Viết lại cấu trúc Câu 29

                      sử dụng cấu trúc used to tương đương với cấu trúc uscustomed to

                      s + thực hành + v-ing/n

                      ⇔ s + be used to + v-ing/n

                      Ví dụ: Anh trai tôi đã quen đi ngủ muộn.

                      ↔ Em trai tôi đã quen đi ngủ rất muộn.

                      (Bạn không cần phải đến đây)

                      2.30 Viết lại cấu trúc Câu 30

                      Sử dụng đến nguyên mẫu thay vì

                      s + v + vì + s + v

                      ⇔ s + v + đến v

                      Ví dụ: Cô ấy học hành chăm chỉ cô ấy muốn vượt qua kỳ thi.

                      ↔ Cô ấy đã học hành chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.

                      (Cô ấy học chăm chỉ vì cô ấy muốn vượt qua kỳ thi)

                      3. Video 3 mẹo viết lại câu tiếng Anh

                      4. Bài tập viết lại câu tiếng Anh (có đáp án)

                      Để hiểu sâu hơn về công thức viết lại câu trên, hãy cùng topica làm bài tập viết lại câu tiếng Anh dưới đây nhé!

                      Bài tập 1: Viết lại các câu sau bằng cách thay đổi thành phần chỉ định

                      1. Người đàn ông tức giận. (tính từ)
                      2. Hội đồng sẽ không thu gom rác. (động từ)
                      3. Chúng tôi đã xem một bộ phim về các loài chim. (giới từ)
                      4. Xe buýt bị trễ do giao thông kém. (thứ tự mệnh đề)
                      5. Cửa đã được mở bởi một người bảo vệ. (thời chủ động)
                      6. Khi cô ấy về đến nhà, cửa không khóa (địa điểm mệnh đề thời gian)
                      7. Cô ấy làm một chiếc bánh nướng, một ít khoai tây và rau xanh. (sắp xếp lại danh sách)
                      8. Trò chơi đã bị hủy do trời mưa. (thay thế mệnh đề phụ thuộc bằng cụm danh từ)
                      9. Tôi không thể đi làm đúng giờ vì trời mưa quá to
                      10. Tôi từng thả diều khi còn nhỏ
                      11. Chúng tôi thảo luận về thay đổi môi trường
                      12. Trời có vẻ đang mưa
                      13. Cô ấy thích tập cardio khi rảnh rỗi
                      14. Bài tập 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi

                        1.Mẹ tôi thường chơi bóng chuyền khi bà còn nhỏ.

                        =>Mẹ tôi thì không…………….

                        2. “Đi câu cá nào”.

                        =>Cô ấy gợi ý…………….

                        3. Mike đã cho tôi một chiếc váy cho ngày sinh nhật của tôi.

                        =>Tôi là………………………………………

                        4. “Bạn có muốn uống nước cam không?”

                        =>Anh ấy………………

                        5.Lần cuối cùng tôi gặp Jenny là ở Hà Nội.

                        =>Tôi chưa xem…………………….

                        6.Tôi bị lạc vì không có bản đồ.

                        =>Nếu tôi có…………………..

                        7.Từ Nam Định đến Hà Nội mất 4 giờ lái xe.

                        =>Cần……………………

                        8.Tôi nghĩ chủ xe đang ở nước ngoài.

                        =>Chủ nhà………………

                        9.Thật tiếc là anh ấy đã không nói với tôi về điều đó.

                        =>Tôi hy vọng……………………. …………

                        10. Bạn không thể đi bơi vì trời mưa to.

                        =>Mưa to quá………………….

                        Bài tập 3: Viết lại câu đồng nghĩa

                        1. Tôi không thể đi làm đúng giờ vì trời mưa quá =>  …………
                        2. Hồi nhỏ tôi hay chơi thả diều=>……………
                        3. Chúng tôi thảo luận về các vấn đề thay đổi môi trường => …………
                        4. Trời có vẻ đang mưa =>……………..
                        5. Cô ấy thích tập cardio khi rảnh rỗi => ………………..
                        6. Cảnh sát yêu cầu anh ta xác định danh tính của một người khác ở phòng bên cạnh => …………………………………………….
                        7. Cô ấy luôn nói mà không quan tâm =>gt;…………………….
                        8. Cô ấy đã học tiếng Anh trong 5 năm => ………………….
                        9. Anh ấy nói nhỏ đến mức chúng tôi không thể nghe thấy gì =>  ……………….
                        10. Vì cô ấy vắng mặt ở lớp => ………………………
                        11. Đây là một bộ phim thú vị => ………………….
                        12. Tôi không nghĩ cô ấy yêu tôi => …………………..
                        13. Bài tập 4: Viết lại nghĩa hằng nâng cao

                          1.Trong bài báo gần đây của mình, Bob Lee đã chỉ ra tất cả những sai lầm trong chính sách giao thông mới của chính phủ.

                          Bob Lee trong mưu mẹo mới nhất của mình là………………

                          2. Công ty đã xem xét chính sách tuyển dụng của mình trong ba tháng qua.

                          Công ty………………

                          3. Tôi hoàn toàn chắc chắn rằng anh ta lấy tiền có mục đích.

                          Anh ấy không thể……………

                          4. Anh ấy đã ngừng viết cuốn sách cho đến khi đã nghiên cứu rất nhiều.

                          Chỉ sau………………

                          5.Họ tuyên chiến với lý do bảo vệ quyền lãnh thổ.

                          Xin lỗi………………

                          6. Tôi không cảm thấy mình hòa nhập với những người ở văn phòng mới.

                          Tôi nghĩ là………………

                          7. Tòa nhà chọc trời trung bình ở Hoa Kỳ cao hơn bất kỳ nơi nào khác trên thế giới.

                          Trung bình………………

                          8. Chúng tôi rất ấn tượng với rạp chiếu phim mới, nhưng thấy nó khá đắt.

                          Đã di chuyển………………

                          9. Đã hơn hai tuần rồi không ai nhìn thấy Julian.

                          Julian………………

                          10. Hạn chót để nhận các đơn đã điền đầy đủ là Thứ Sáu, ngày 18 tháng 12 lúc 3 giờ chiều.

                          Hoàn thành ứng dụng………………

                          Bài tập 5: Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi

                          1. Tôi rất tiếc khi tiêu quá nhiều tiền.

                          Tôi hy vọng tôi ________________________________________________________

                          2. Chiều cao của ngọn núi là bao nhiêu?

                          Làm thế nào để ___________________________________________________________________

                          3. Tôi không cảm thấy mệt mỏi sau khi di chuyển bằng tàu hỏa như sau khi di chuyển bằng ô tô.

                          Tôi cảm thấy nhiều hơn ______________________________________________

                          4. Ôtô chạy nhanh hơn xe buýt.

                          Xe buýt _______________________________________________

                          5.Anh ấy tắt đèn và đi ra ngoài.

                          Rẽ ______________________________________

                          6.Chương trình kịch thường có rất nhiều thông tin.

                          Có _______________________________

                          7.Anh ấy đã sưu tập tem được 5 năm rồi.

                          Anh ấy bắt đầu ________________________________________________________

                          8.Thành phố đang bán nhiều báo hơn.

                          Mọi người đang __________________________________________________________

                          9. Họ đang tặng quà cho con trai họ khi chúng tôi đến.

                          Con trai của họ ________________________________________________________

                          10. Anh ấy dành hai giờ một tuần để phân loại tem.

                          Tổ chức ________________________________________________________

                          Bài tập 6: Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi

                          1.Mẹ mua cho em chiếc áo đẹp.

                          Một chiếc áo sơ mi đẹp _______________________________________________

                          2. Họ nói rằng công ty đang gặp khó khăn.

                          Công ty_____________________________________________

                          3. Bạn có thể có được làn da rám nắng bằng cách tắm nắng.

                          Nếu bạn _________________________________________________________________

                          4. “Bạn có thể đợi vài phút được không?”

                          Chúng tôi __________________________________________________________

                          5. “Mua quà lưu niệm ở đâu là tốt nhất?”

                          Tôi đã hỏi cô ấy _______________________________________

                          6. Nếu bạn không ngừng ăn quá nhiều, bạn sẽ không giảm cân.

                          Trừ khi bạn ________________________________________

                          7. Biết tiếng Anh là cần thiết.

                          Đó là ________________________________________________________________

                          8.Ngày tháng Năm được coi là ngày của tầng lớp lao động.

                          Mọi người_______________________________________________

                          9. Ở Stratford-Avon, chúng tôi đã thấy nơi sinh của Shakespeare.

                          Chúng tôi đã thấy ngôi nhà ________________________________________

                          10. Có nhiều xe tải hạng nặng trên đường hơn bao giờ hết.

                          Không ______________________________________________

                          Đáp án bài tập

                          Đáp án1

                          1. Người đàn ông tức giận.
                          2. Hội đồng từ chối thu gom rác.
                          3. Chúng tôi đã xem một bộ phim về các loài chim.
                          4. Xe buýt bị trễ do giao thông kém.
                          5. Người bảo vệ mở cổng.
                          6. Cửa không khóa khi cô ấy về đến nhà.
                          7. Cô ấy làm rau xanh, bánh nướng và một ít khoai tây.
                          8. Trò chơi đã bị hủy do trời mưa.
                          9. Vì trời mưa to nên tôi không thể đi làm đúng giờ.
                          10. Tôi từng thả diều khi còn nhỏ.
                          11. Chúng tôi thảo luận về thay đổi môi trường.
                          12. Trời có thể đang mưa.
                          13. Cô ấy thích tập thể dục nhịp điệu khi rảnh rỗi.
                          14. Đáp án bài 2

                            1. Mẹ tôi không chơi bóng chuyền nữa.
                            2. Cô ấy đề nghị đi câu cá.
                            3. Tôi đã nhận được một chiếc váy vào ngày sinh nhật của mình.
                            4. Anh ấy mua nước cam cho tôi.
                            5. Tôi đã không gặp Jenny kể từ Hà Nội.
                            6. Nếu tôi có bản đồ, tôi sẽ không bị lạc.
                            7. Mất bốn giờ lái xe từ Nam Định đến Hà Nội.
                            8. Chủ sở hữu được coi là ở nước ngoài.
                            9. Tôi ước anh ấy có thể kể cho tôi nghe về điều đó.
                            10. Trời mưa to quá không đi bơi được.
                            11. Đáp án bài 3

                              1. Vì trời mưa to nên tôi không thể đi làm đúng giờ.
                              2. Tôi từng thả diều khi còn nhỏ.
                              3. Chúng tôi thảo luận về thay đổi môi trường.
                              4. Trời có thể đang mưa.
                              5. Cô ấy thích tập thể dục nhịp điệu khi rảnh rỗi.
                              6. Cảnh sát yêu cầu anh ta xác định danh tính của một người khác ở phòng bên cạnh.
                              7. Cô ấy luôn nói năng cẩu thả.
                              8. Cô ấy đã dành 5 năm để học tiếng Anh.
                              9. Anh ấy không nói năng nhẹ nhàng.
                              10. Bởi vì cô ấy không đi học.
                              11. Thật là một bộ phim thú vị!
                              12. Tôi chưa bao giờ nghĩ cô ấy yêu tôi.
                              13. Câu trả lời đúng4

                                1. Trong bài báo gần đây của mình, Bob Lee đã chỉ trích chính sách giao thông mới của chính phủ.
                                2. Các chính sách tuyển dụng của công ty đã được xem xét trong ba tháng qua.
                                3. Không có chuyện anh ta lấy nhầm tiền.
                                4. Chỉ sau khi thực hiện rất nhiều nghiên cứu, anh ấy mới bắt đầu viết cuốn sách.
                                5. Cái cớ để tuyên chiến là để bảo vệ quyền lãnh thổ của họ.
                                6. Tôi cảm thấy như cá mắc cạn trong văn phòng mới của mình.
                                7. Tòa nhà chọc trời trung bình ở Hoa Kỳ //cao hơn// cao hơn bất kỳ nơi nào khác trên thế giới. Hoặc: chiều cao//kích thước trung bình của một tòa nhà chọc trời ở Mỹ cao hơn bất kỳ nơi nào khác trên thế giới.
                                8. Mặc dù rất ấn tượng với rạp chiếu phim mới, nhưng chúng tôi thấy nó khá đắt.
                                9. Lần cuối cùng tôi gặp Julian là (hơn) hai tuần trước // hai tuần trước.
                                10. Các đơn đăng ký đã hoàn thành phải được //trả lại//nhận lại//gửi trước Thứ Sáu, ngày 18 tháng 12 lúc 3 giờ chiều.
                                11. Đoạn trích5

                                  1. Tôi ước mình đã không tiêu nhiều như vậy
                                  2. Ngọn núi cao bao nhiêu?
                                  3. Đi tàu mệt hơn đi ô tô.
                                  4. Xe buýt không nhanh bằng xe buýt.
                                  5. Tắt đèn và anh ấy ra ngoài.
                                  6. Thường có rất nhiều thông tin trong một chương trình kịch
                                  7. Anh ấy bắt đầu sưu tập tem cách đây 5 năm.
                                  8. Mọi người đang bán nhiều báo hơn ở thành phố này.
                                  9. Con trai họ đang nhận được một số quà khi chúng tôi đến.
                                  10. Anh ấy mất hai giờ để sắp xếp những con tem của mình.
                                  11. Câu trả lời đúng 6

                                    1. Mẹ tôi mua cho tôi một chiếc áo đẹp.
                                    2. Người ta nói rằng công ty đang gặp khó khăn.
                                    3. Nếu bạn tắm nắng, bạn sẽ bị rám nắng.
                                    4. Chúng tôi được yêu cầu đợi vài phút
                                    5. Tôi hỏi cô ấy mua quà lưu niệm ở đâu tốt nhất
                                    6. Bạn sẽ không giảm cân trừ khi ngừng ăn quá nhiều
                                    7. Biết tiếng Anh là điều cần thiết.
                                    8. Mọi người đều nghĩ rằng Ngày tháng Năm là ngày dành cho tầng lớp lao động.
                                    9. Chúng ta thấy ngôi nhà nơi Shakespeare sinh ra ở Stratford-upon-Avon.
                                    10. Trước đây không có xe tải hạng nặng trên đường
                                    11. Topica trên giới thiệu 30 Cấu trúc viết lại câu tiếng Anh và bài tập viết lại câu tiếng Anh. Hy vọng những kiến ​​thức từ topica native có thể hỗ trợ bạn trong quá trình học tiếng Anh của mình. Tôi chúc bạn thành công trong học tập của bạn.

Nguồn: https://xettuyentrungcap.edu.vn
Danh mục: Hỏi Đáp

Related Articles

Back to top button