Hỏi Đáp

CÁCH DÙNG KIGO (QUÝ NGỮ) TRONG THƠ HAIKU NHẬT BẢN

Quý ngữ là gì

1. Đặt câu hỏi

Thể thơ haiku của Nhật Bản, được thể hiện một cách tuyệt vời bởi matsuo basho, yosa buson và kobayasi issa, là một trong những thể thơ ngắn nhất trên thế giới, bao gồm 17 âm tiết và có thể được viết trên giấy dưới dạng một bức tranh. Theo nghệ thuật thư pháp hay khắc trên tranh cổ. Nhưng điểm quan trọng là thái độ của nhà thơ, và lý do đằng sau sự đơn giản đáng kinh ngạc của mười bảy âm tiết này. Việc thưởng thức haiku đòi hỏi người đọc và nghệ sĩ phải cùng nhau liên tưởng, tưởng tượng, cùng hòa vào dòng chảy cuộc đời, cùng nhau sáng tạo, để từ đó cảm nhận được giá trị, ý nghĩa thẩm mỹ, ý nghĩa nhân sinh hàm chứa trong đó. Một trong những chủ đề thẩm mỹ độc đáo của haiku là kigo. Biết về kigo và cách sử dụng nó sẽ giúp người đọc đi sâu vào chiều sâu của haiku.

2. Cách dùng kigo (quý ngữ) trong thơ haiku

2.1. kigo và quy ước sử dụng

Kigo, một quý ngữ, là từ chỉ mùa trong thơ haiku Nhật Bản. Nói cách khác, tất cả các từ liên quan đến mùa được gọi là kigo. Thời gian được miêu tả trong haiku chủ yếu là thời gian hiện tại, thời gian của cuộc sống. Đó là thời điểm của tự nhiên vũ trụ: nước chảy, mây trôi, hoa nở, chim hót, núi non sương giăng… Là mốc thời gian diễn ra các sự kiện hay hoạt động của sự vật, con người trong thời gian đó. Và thời điểm hiện tại luôn gắn liền với bốn mùa Xuân, Hạ, Thu, Đông ở đất nước Mặt trời mọc. Haiku là thể thơ không có yêu cầu khắt khe về vần, thanh, bát, bằng, v.v., nhưng nó có những quy tắc ngôn ngữ nền riêng: một bài haiku phải có ngôn ngữ nền (phải có từ mùa).

Yếu tố “ji” là một yếu tố rất quan trọng trong thơ haiku. Các nhà thơ haiku hầu như luôn kết hợp các mùa trong bài thơ của họ. Bốn mùa qua đi đã để lại một dấu chân nào đó, có khi là bóng anh đào, có khi là mưa, có khi là lá phong nhuộm đỏ…

Khí hậu ở Nhật Bản khá phức tạp. Nhiệt độ trung bình hàng năm của Nhật Bản là khoảng 14,6 độ C, nhưng do hình dạng kéo dài của Nhật Bản, khí hậu ở mỗi nơi có sự khác biệt lớn. Ngay cả hoa anh đào cũng nở vào những ngày khác nhau ở các vùng khác nhau của Nhật Bản. Hoa anh đào là quốc hoa của Nhật Bản và là biểu tượng của Nhật Bản, nở vào mùa xuân, có màu trắng hồng, rất đẹp. Khi nở rộ, hoa anh đào giống như một đám mây trắng hoặc hồng bồng bềnh trong sương mù rất lãng mạn, với một làn gió nhẹ, những cánh hoa nối tiếp nhau rơi xuống phủ kín mặt đất tạo thành một tấm thảm không thể nói nên lời. Hoa anh đào khi rụng xuống vẫn tươi tắn, mong manh và gợi cảm. Người Nhật thường mong chờ ngày hoa anh đào nở rộ với một sự háo hức kỳ lạ, và ngày mà những bông hoa anh đào đầu tiên nở rộ trên khắp đất nước thường được đưa tin trên TV. Tuy nhiên, khí hậu của Nhật Bản có bốn mùa rõ rệt: Mùa xuân. Hạ, thu, đông. Mùa đông ở Nhật Bản rất lạnh và cái lạnh thực sự bắt đầu vào cuối mùa thu. Ở Tokyo, thỉnh thoảng có tuyết rơi vào mùa đông, nhưng không nhiều. Mùa hè ở Nhật rất nóng ẩm và mưa nhiều. Mùa xuân và mùa thu là hai mùa đẹp nhất trong năm. Nhật Bản cũng có nhiều lễ hội liên quan đến các mùa trong năm: Tết Dương lịch, Xuân phân, Lễ đào mộ, Lễ hội Wuran, Lễ hội mùa hè, Lễ hội nông nghiệp, Lễ hội Tanabata…

Các nhà thơ haiku luôn có ý thức đưa các mùa vào bài thơ của họ. Trong haiku, yếu tố mùa rất quan trọng, mặc dù nó mất đi tầm quan trọng quyết định theo thời gian. Dòng đầu tiên của một bài hát haiku hoặc một câu trong bài hát thường có một từ liên quan đến một mùa. Từ khí hậu nóng lạnh, độ dài ngày, thời tiết, địa lý, đến tên chùa, trang phục, lễ hội, cây cối, chim muông, hoa lá…

Có những quy ước nhất định trong việc sử dụng kigo giúp nhà thơ tiết kiệm được từ ngữ dùng điệp trong thơ mà vẫn chuyển tải được đến người đọc ý đồ thực sự của người sáng tác. Khi chúng ta thường nói “tháng” (tsuki) thì phải hiểu là trăng tròn vào mùa thu, nếu không thì cần cụ thể và chính xác hơn như oborozuki (trăng tối mùa xuân) hay kagetsu (trăng lạnh mùa đông). Nói “hoa” (hana) phải hiểu là hoa đào nghĩa là mùa xuân; nói “thu hoạch lúa mạch” là mùa đông… Ví dụ:

Một đám mây hoa

Chuông của đền Ueno

Hoặc đền Asakusa.

Khi đọc bài thơ này của Basho, người Nhật hiểu ngay rằng ông nói đến tiếng chuông báo hiệu mùa xuân, vì “hana no kumo” (hana no kumo) chỉ hoa anh đào nở, biểu tượng của mùa xuân. Mùa xuân là “từ chỉ mùa” – một quy ước trong sáng tạo thơ haiku của Nhật Bản.

Từ chỉ mùa thường xuất hiện trong thơ haiku. Nói chung thơ ca Nhật Bản, kể cả tanka hay haiku, một cách tự nhiên như một kỹ thuật, như một quy ước sáng tác, đóng một vai trò rất quan trọng trong nghệ thuật giữa tác phẩm và người đọc. Nắm được điều này người đọc mới hiểu được bài thơ. Tình yêu thiên nhiên và sự nhạy cảm với thời tiết là điều thể hiện rõ trong tâm hồn người Nhật. Tính ước lệ về mùa làm phong phú nội dung thơ, nhưng một mặt cũng tạo ra sự gò bó, khuôn sáo.

Trong thơ haiku có nhiều từ theo mùa. Dưới đây là một số loài thực vật và động vật phổ biến được tìm thấy trong haiku, vì haiku cũng đề cập đến nhiều loài chỉ sống ở vùng ôn đới và đôi khi ở Nhật Bản:

Mùa xuân (tháng 1 đến tháng 3 âm lịch):

Thực vật: mơ (ume), lan tím (sumire), anh đào (sakura), thu hải đường (tsubaki), lê (nashi), hoa tử đằng (fuji), đào (momo), liễu (yanagi), hồng vàng (yamabuki) ) ) ), cây ngải (yomogi), cây đuôi chồn (waraki).

Động vật: Robin (uguisu), cú (tsubakurame), chim họa mi (hibari), ong (hachi), ếch (kawazu), tằm (kaiko), bướm (cho), chim sẻ nhỏ (susume no ko).

Thời vụ: dài ngày (hinaga), hái chè muộn 88 (hachijuhachiya), xuân (haruoshimu), xuân (yukuharu).

Thiên văn-Địa lý: trăng mờ (oborozuki), tuyết tan (yukidoke), sương lam (kasumi).

Sự kiện-Lễ hội: bánh gói lá (kusamochi), thả diều (tako), đồng nát (hatakeuchi), hái chè (chatsumi)…

Mùa hạ (tháng 4 đến tháng 6 âm lịch):

Thực vật: ayame, iris (kakitssubata), cây dành dành (kuchinasshi), hoa sen (hachisu), hoa đồng tiền (hahakigi), hoa mẫu đơn (botan), hoa huệ tây (wasurenagusa).

Động vật: bói cá (u), chim nước (kuina), cò (sagi), cuốc (hototogisu), đom đóm (hotaru), kiến ​​(ari), muỗi (ka), cá (ayu), ve (semu), cá vàng (kingyo).

Mùa màng: Đêm ngắn (mijikayo), mưa đầu hè (nyuubai), nhiệt độ cao (atsusa), gần thu (akichikashi).

Thiên văn-địa lý: sấm sét (kaminari), cầu vồng trên trời (niji), mưa rào (yuudachi).

Sự kiện – Lễ hội: Thu hoạch lúa mạch (mugikari), Trang phục mát mẻ (yukata), Màn chống muỗi (kaya), Trồng lúa (taue)…

Mùa thu (tháng 7 đến tháng 9 âm lịch):

Xem Thêm : Phân tích lời bình cuối Chuyện chức phán sự đền Tản Viên (4 mẫu)

Thực vật: sậy (ashi), cúc (kiku), chuối (basho), sậy (ogi), hồng (kaki).

Động vật: chuồn chuồn (kagero), dế (kirigirisu), dế thông (matsumushi), chim cút (uzura), ngỗng trời (kari), chim “cát” (sandpiper, shigi), mòng biển (miyakodori), chim đa đa ( yamadori ) ).

Mùa màng: đêm lạnh (yosamu), nhiệt dư (zansho), tết ​​trung thu (chuushuu).

Thiên – Địa: Ngân xuyên (amanokawa), chớp (inazuma), trăng (tsuki), sương thu (kiri), âm thu (aki no koe).

Sự kiện-Lễ hội: giỗ (tanabata), bóng chày (kinuta), thưởng nguyệt (tsukimi), tảo mộ (hakamairi), thu hoạch (honen)…

Mùa đông (tháng 10 đến tháng 12 âm lịch):

Thực vật: tầm gửi (yodoriki), lá rụng (ochiba), hành tây (negi), thủy tiên (suisen), táo gai (sazanka), daikon (daikon).

Động vật: Vịt trời (kamo), chim ưng (chidori), sếu (tsuru), thỏ (usagi), sò (kaki), một loại cú (mimizuku).

Thời vụ: mùa đông (ritto), cuối năm (toshi no kure), trừ cuối năm (omisoka).

Thiên văn-địa lý: ruộng khô (kareno), băng giá (shimo), hỏa ma (kitsunebi), tuyết đầu mùa (hatsuyuki).

Sự kiện – lễ hội: tất (tabi), thuốc ho (seki), nệm (futon), đốt than (sumiyaki), quét bồ hóng (susuhaki)…

2.2. Các nhà thơ haiku đôi khi sử dụng dấu hiệu để chỉ mùa thông qua hình ảnh, và đôi khi sử dụng dấu hiệu trực tiếp cho biết đó là mùa nào

Các mùa trong haiku đôi khi có thể được diễn tả qua những hình ảnh tượng trưng cho các mùa:

fuku tabi ni

không phải là inaoru

Hoa liễu.

(trên cành liễu nghiêng/bướm đổi chỗ/mỗi khi gió thổi). (m.basho)

Basho dùng kigo: cho (bướm), yanagi (liễu) để tượng trưng cho mùa xuân. Với kigo ấy, người đọc thấy một không gian xuân tươi đẹp và lãng mạn, những bức tranh rực rỡ sắc màu, đàn bướm đậu trên cành liễu, chồi non mơn mởn trong gió và hơi mát của mùa xuân… đúng như dụng ý sáng tạo của người nghệ sĩ, nhưng anh vẫn không cần miêu tả trong chi tiết.

Bài thơ sau sử dụng kigo để tượng trưng cho mùa đông qua hình ảnh tuyết (yuki):

Song Tử Mi Chi

Yuki và Qinmo

nguy hiem.

(Trời rơi năm nào/Tôi đã thấy tuyết/bây giờ tuyết lại rơi). (m.basho)

Nhiều bài thơ nói đến tháng, qua đó ta thấy các mùa:

Tháng năm trời mưa

Và con ếch

Bơi đến cửa nhà tôi. (Miura)

Bài thơ này Miura mô tả Xia Yu.

Ở ví dụ trên, tác giả dùng kigo thông qua các hình ảnh để chỉ các mùa, ở nhiều bài thơ khác, tác giả dùng trực tiếp kigo – chỉ rõ đó là mùa nào. Ví dụ:

mùa xuân đã về

Xem Thêm : Cảm nhận của em về truyện ngắn Làng (6 mẫu) – Văn 9

Ngọn núi không được đặt tên

Sáng nay mặc áo sương mù. (m.basho)

Hoặc: gió thu

Em bé được chọn như thế nào

Hoa màu tím! (k.issa)

2.3. Thường ở dòng đầu tiên của một bài haiku

Lẩu

ya goshaku no

Cỏ mận Aya.

(tiếng chim cúc cu / và tiếng lá diên vĩ / cao tới 5 feet). (m.basho)

Hototogisu là cây đỗ quyên (Azalea), loài chim báo hiệu mùa hè đến. Đây là thuật ngữ chỉ mùa hè.

Tuy nhiên, một số bài kigo nằm ở câu thứ hai hoặc thứ ba:

Moro Moro không

liễu tâm ni

makasubeshi.

(Cho liễu/mọi điều ước/mọi điều nhàm chán). (m.basho)

kigo: Cây liễu (yanagi) trong câu thơ thứ hai biểu thị mùa xuân – đây là loại ít phổ biến nhất.

Nabatakni

Hanami Gao

Chuông rung tuyệt đẹp

(Một mảnh ruộng rau/Trăm mắt thấy hoa/Một đàn chim sẻ). (m.basho)

kigo: Con chim sẻ (suzume) trong câu thơ thứ ba có nghĩa là mùa xuân.

Đôi khi kigo xuất hiện ở câu thứ hai và thứ ba:

fuku tabi ni

Mối tình đầu

Yu Kana.

(trên cành liễu nghiêng/bướm đổi chỗ/từng cơn gió thổi). (m.basho)

kigo: Con bướm (chù) trong câu thứ hai và cây liễu (yanagi) trong câu thứ ba đều tượng trưng cho mùa xuân.

3. kết luận

Việc sử dụng kigo có những ước lệ nhất định giúp nhà thơ giữ được từ dùng trong điệp từ trong bài thơ mà vẫn chuyển tải đến người đọc ý đồ thực sự của tác giả. Thời gian giúp người đọc hiểu được điều tác giả muốn nói và thấy được giá trị thẩm mỹ sâu sắc của bài thơ. Các nhà thơ haiku đôi khi sử dụng khí để biểu thị các mùa thông qua hình ảnh, và đôi khi sử dụng khí một cách trực tiếp—cho biết đó là mùa nào. Điểm bắt đầu thường xuất hiện ở dòng đầu tiên của một bài haiku, đôi khi ở dòng thứ hai hoặc thứ ba. Ở Nhật Bản, việc sử dụng kiku đã trở thành thông lệ, và hầu hết các tuyển tập haiku đều có thói quen sắp xếp các bài thơ theo mùa. Hình ảnh mùa thể hiện mối quan hệ giữa con người với thiên nhiên, đất trời, tạo thành một thể thống nhất chặt chẽ, gắn bó và lý tưởng: thời gian-không gian-con người.

Nguồn: https://xettuyentrungcap.edu.vn
Danh mục: Hỏi Đáp

Related Articles

Back to top button